Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Có tất cả 3 bình luận
Ý kiến của người chọn Sony DSC-HX9V (1 ý kiến)
vothiminhMáy thiết kế đẹp, có zoom quang tốt, bộ cảm biến hình ảnh xịn(4.383 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Canon IXUS 960 IS (2 ý kiến)
heou1214Thiết kế đẹp, chất lượng chụp tốt, sử dụng bộ cảm biến hiện đại(3.248 ngày trước)
thienbao2011có thể chụp không flash ở tốc độ màn trập chậm như 1 / 10th của một giây. Hệ thống này có một lựa chọn panning chỉ ổn định trong mặt phẳng thẳng đứng .(3.276 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Sony Cybershot DSC-HX9V đại diện cho Sony DSC-HX9V | vs | Canon IXUS 960 IS (PowerShot SD950 IS / IXY 2000 IS) - Châu Âu đại diện cho Canon IXUS 960 IS | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Sony H Series | vs | Canon IXUS / IXY / SD / Digital ELPH Series | Hãng sản xuất | |||||
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 3.0 inch | vs | 2.5 inch | Độ lớn màn hình LCD (inch) | |||||
Màu sắc | Đen | vs | Bạc | Màu sắc | |||||
Trọng lượng Camera | 215g | vs | 165g | Trọng lượng Camera | |||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 105 x 59 x34 mm | vs | 96 x 60 x 28 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • MultimediaCard Plus | Loại thẻ nhớ | |||||
Bộ nhớ trong (Mb) | - | vs | - | Bộ nhớ trong (Mb) | |||||
C | |||||||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1/2.3" Exmor R CMOS sensor | vs | 1/1.7"CCD | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 16.2Megapixel | vs | 12.1 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto ISO 100 200 400 800 1600 3200 | vs | Auto 80/100/200/400/800/1600 | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4608 x 3456 | vs | 4000 x 3000 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
T | |||||||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 24-384mm equiv | vs | 7.7 mm - 28.5 mm | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | F3.3- 5.9 | vs | F/2.8-5.8 | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | Auto(2 sec- 1/1,600) | vs | 15-1/1600 seconds | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Tự động lấy nét (AF) | vs | Tự động lấy nét (AF) | |||||||
Optical Zoom (Zoom quang) | 16x | vs | 3.7x | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Digital Zoom (Zoom số) | 10.0x | vs | 4.0x | Digital Zoom (Zoom số) | |||||
T | |||||||||
Định dạng File ảnh | • JPEG • EXIF | vs | • JPEG | Định dạng File ảnh | |||||
Định dạng File phim | • MPEG4 • AVCHD | vs | • AVI | Định dạng File phim | |||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • DC input • AV out • HDMI | vs | • USB • AV out | Chuẩn giao tiếp | |||||
Quay phim | vs | Quay phim | |||||||
Chống rung | vs | Chống rung | |||||||
Hệ điều hành (OS) | vs | Đang chờ cập nhật | Hệ điều hành (OS) | ||||||
Loại pin sử dụng | • Đang chờ cập nhật • AA • AAAA • Button Cells • Chuyên dụng • Lithium Manganese • Nằm trong máy • Nickel Cadmium (Ni-Cad) • Nickel Metal Hydride (Ni-MH) | vs | Loại pin sử dụng | ||||||
Tính năng | • GPS | vs | Tính năng | ||||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
D |
Đối thủ
Sony DSC-HX9V vs Canon SX220 HS |
Sony DSC-HX9V vs Panasonic DMC-ZS20 (DMC-TZ30) |
Sony DSC-HX9V vs Olympus SZ-30MR |
Sony DSC-HX9V vs Nikon P310 |
Sony DSC-HX9V vs Sony DSC-WX50 |
Sony DSC-HX9V vs Sony DSC-WX70 |
Sony DSC-HX9V vs Canon SX260 HS |
Sony DSC-HX9V vs Panasonic DMC-TS4 (DMC-FT4) |
Sony DSC-HX9V vs Nikon S4100 |
Sony DSC-HX9V vs Canon IXUS 1100 HS |
Sony DSC-HX9V vs Canon IXUS 230 HS |
Sony DSC-HX9V vs Sony DSC-TX55 |
Sony DSC-HX9V vs Canon S95 |
Sony DSC-HX9V vs Canon IXUS 125 HS |
Sony DSC-HX9V vs Sony DSC-WX7 |
Sony DSC-HX9V vs Sony DSC-TX200V |
Sony DSC-HX9V vs Sony DSC-TX10 |
Sony DSC-HX9V vs Sony DSC-TX300V |
Sony DSC-HX9V vs Panasonic DMC-FT3 |
Sony DSC-HX9V vs Nikon AW100 |
Sony DSC-HX9V vs Sony DSC-TX5 |
Sony DSC-HX9V vs Sony DSC-T110 |
Sony DSC-HX9V vs Sony DSC-HX7V |
Sony DSC-HX9V vs Casio EX-FH100 |
Sony DSC-HX9V vs Sony DSC-TX100V |
Sony DSC-HX9V vs Sony DSC-WX9 |
Sony DSC-HX9V vs Sony DSC-WX5 |
Sony DSC-HX9V vs Sony DSC-H90 |
Sony DSC-HX9V vs Sony DSC-HX200V |
Sony DSC-HX9V vs Sony DSC-HX30V |
Sony DSC-HX9V vs Sony DSC-HX20V |
Sony DSC-HX9V vs Sony DSC-HX10V |
Sony DSC-HX9V vs Sony DSC-WX150 |
Sony DSC-HX9V vs Sony DSC-TX66 |
Sony DSC-HX9V vs Sony DSC-TX20 |
Sony DSC-HX9V vs Olympus SZ-31MR iHS |
Sony DSC-HX9V vs Olympus Tough TG-820 |
Sony DSC-HX9V vs Sony DSC-H70 |
Sony DSC-HX9V vs Sony DSC-H9 |
Sony DSC-HX9V vs Nikon P7000 |
Sony DSC-HX9V vs Panasonic Lumix DMC-FX150 |
Sony DSC-HX9V vs Sony DSC-TX9 |
Sony DSC-HX9V vs DSC-RX100 |
Sony DSC-HX9V vs Sony DSC-HX5V |
Sony DSC-HX9V vs Lumix DMC-LX3 |
Sony DSC-HX9V vs Lumix DMC-LX7 |
Sony DSC-HX9V vs Panasonic DMC-FZ200 |
Nikon S9300 vs Sony DSC-HX9V |
Coolpix P510 vs Sony DSC-HX9V |
Nikon P5100 vs Sony DSC-HX9V |
Sony DSC-HX100V vs Sony DSC-HX9V |
FujiFilm HS20EXR / HS22EXR vs Sony DSC-HX9V |
Fujifilm HS30EXR / HS33EXR vs Sony DSC-HX9V |
Panasonic DMC-FZ150 vs Sony DSC-HX9V |
Nikon S100 vs Sony DSC-HX9V |
Nikon P500 vs Sony DSC-HX9V |
PowerShot SX40 HS vs Sony DSC-HX9V |
Nikon P7100 vs Sony DSC-HX9V |
Canon S100 vs Sony DSC-HX9V |
Canon G12 vs Sony DSC-HX9V |
Nikon S3100 vs Sony DSC-HX9V |
Canon SX230 HS vs Sony DSC-HX9V |
Sony DSC-W570 vs Sony DSC-HX9V |
Canon IXUS 115 HS vs Sony DSC-HX9V |
Canon IXUS 100 IS vs Sony DSC-HX9V |
Canon IXUS 960 IS vs Canon IXUS 1000 HS |
Canon IXUS 960 IS vs Canon IXUS 950 IS |
Canon IXUS 960 IS vs Canon IXUS 130 IS |
Canon IXUS 960 IS vs Canon IXUS 135 |
Canon IXUS 960 IS vs Canon IXUS 140 |
Canon IXUS 980 IS vs Canon IXUS 960 IS |
Canon IXUS 220 HS vs Canon IXUS 960 IS |
Sony DSC-TX9 vs Canon IXUS 960 IS |
Canon IXUS 240 HS vs Canon IXUS 960 IS |
Sony DSC-F828 vs Canon IXUS 960 IS |
Canon SX260 HS vs Canon IXUS 960 IS |
Canon SX220 HS vs Canon IXUS 960 IS |
Canon SX230 HS vs Canon IXUS 960 IS |
Panasonic DMC-TZ20 vs Canon IXUS 960 IS |
Canon IXUS 70 vs Canon IXUS 960 IS |
Canon IXUS 120 IS vs Canon IXUS 960 IS |
Canon IXUS 900 Ti vs Canon IXUS 960 IS |
Canon IXUS 210 IS vs Canon IXUS 960 IS |
Canon IXUS 125 HS vs Canon IXUS 960 IS |
Canon IXUS 300 HS vs Canon IXUS 960 IS |
Canon IXUS 310 HS vs Canon IXUS 960 IS |
Canon IXUS 230 HS vs Canon IXUS 960 IS |
Canon IXUS 1100 HS vs Canon IXUS 960 IS |
Canon IXUS 510 HS vs Canon IXUS 960 IS |
Canon IXUS 115 HS vs Canon IXUS 960 IS |
Canon IXUS 100 IS vs Canon IXUS 960 IS |
Canon IXUS 105 IS vs Canon IXUS 960 IS |