Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Canon IXUS 300 HS hay Canon IXUS 960 IS, Canon IXUS 300 HS vs Canon IXUS 960 IS

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Canon IXUS 300 HS hay Canon IXUS 960 IS đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Canon IXUS 300 HS
( 3 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Canon IXUS 960 IS
( 4 người chọn - Xem chi tiết )
3
4
Canon IXUS 300 HS
Canon IXUS 960 IS

So sánh về giá của sản phẩm

Canon IXUS 300 HS (PowerShot SD4000 IS / IXY Digital 30S) - Châu Âu
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,5
Canon IXY Digital 30S (IXUS 300 HS/ PowerShot SD4000 IS) - Nhật
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Canon PowerShot SD4000 IS (Canon IXUS 300 HS/ IXY Digital 30S) - Mỹ / Canada
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,3
Canon IXUS 960 IS (PowerShot SD950 IS / IXY 2000 IS) - Châu Âu
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Canon IXY 2000 IS (PowerShot SD950 IS / IXUS 960 IS) - Nhật
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Canon PowerShot SD950 IS (IXUS 960 IS / IXY 2000 IS) - Mỹ / Canada
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5

Có tất cả 3 bình luận

Ý kiến của người chọn Canon IXUS 300 HS (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Canon IXUS 960 IS (3 ý kiến)
heou1214Hình dạng của cơ thể khác thường, và khác với các kiểu IXUS trước(3.404 ngày trước)
thienbao2011Nó cũng không phải quá nhỏ, với kích thước 95,9 x 59,9 x 27.6mm, lớn hơn nhiều đối thủ chính của nó. Tuy nhiên, nó là đủ nhỏ và nhẹ để bỏ vào trong túi của bạn.(3.432 ngày trước)
b0ypr0vjp333co tien thi nen mua may nay su dụng la ngon day(4.352 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Canon IXUS 300 HS (PowerShot SD4000 IS / IXY Digital 30S) - Châu Âu
đại diện cho
Canon IXUS 300 HS
vsCanon IXUS 960 IS (PowerShot SD950 IS / IXY 2000 IS) - Châu Âu
đại diện cho
Canon IXUS 960 IS
T
Hãng sản xuấtCanon IXUS / IXY / SD / Digital ELPH SeriesvsCanon IXUS / IXY / SD / Digital ELPH SeriesHãng sản xuất
Độ lớn màn hình LCD (inch)3.0 inchvs2.5 inchĐộ lớn màn hình LCD (inch)
Màu sắcBạcvsBạcMàu sắc
Trọng lượng Camera175gvs165gTrọng lượng Camera
Kích cỡ máy (Dimensions)100 x 54 x 23 mmvs96 x 60 x 28 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Loại thẻ nhớ
• Multimedia Card (MMC)
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• MultimediaCard Plus
• HC MultimediaCard Plus
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
vs
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• MultimediaCard Plus
Loại thẻ nhớ
Bộ nhớ trong (Mb)-vs-Bộ nhớ trong (Mb)
C
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)1/2.3" CMOSvs1/1.7"CCDBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)10 Megapixelvs12.1 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Độ nhạy sáng (ISO)Auto , ISO : 125 ,200 ,400 , 800 ,1600, 3200vsAuto 80/100/200/400/800/1600Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất3648 x 2736vs4000 x 3000Độ phân giải ảnh lớn nhất
T
Độ dài tiêu cự (Focal Length)f = 4.9 - 18.6 mmvs7.7 mm - 28.5 mmĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)F2-5.3vsF/2.8-5.8Độ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)Auto (1 - 1/2500 sec) . 15-1/2500 secvs15-1/1600 secondsTốc độ chụp (Shutter Speed)
Tự động lấy nét (AF)vsTự động lấy nét (AF)
Optical Zoom (Zoom quang)3.8xvs3.7xOptical Zoom (Zoom quang)
Digital Zoom (Zoom số)4.0xvs4.0xDigital Zoom (Zoom số)
T
Định dạng File ảnh
• JPEG
vs
• JPEG
Định dạng File ảnh
Định dạng File phim
• AVI
vs
• AVI
Định dạng File phim
Chuẩn giao tiếp
• USB
• DC input
• AV out
• HDMI
• Video out
vs
• USB
• AV out
Chuẩn giao tiếp
Quay phimvsQuay phim
Chống rungvsChống rung
Hệ điều hành (OS)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtHệ điều hành (OS)
Loại pin sử dụng
• Lithium-Ion (Li-Ion)
vsLoại pin sử dụng
Tính năng
• Nhận dạng khuôn mặt
• Voice Recording
• Quay phim HD Ready
vsTính năng
Tính năng khácvsTính năng khác
D

Đối thủ