Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,6
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Có tất cả 5 bình luận
Ý kiến của người chọn Canon IXUS 220 HS (2 ý kiến)

cuongjonstone123ống kính quang học cho độ nét cao(4.021 ngày trước)
vothiminhMáy thiết kế mỏng hơn, có bộ cảm biến tốt, dải ISO tốt hơn(4.547 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Canon IXUS 960 IS (3 ý kiến)

heou1214960 IS là một máy ảnh point-and-shoot tự động, nhưng nó vẫn có một phạm vi khá rộng các tùy chọn(3.404 ngày trước)

thienbao2011Màn hình cũng là tuyệt vời, rất tươi sáng và sắc nét với một tốc độ nhanh, và một góc đặc biệt rộng.(3.432 ngày trước)

b0ypr0vjp333cac ban co su dung may nay chua cho minh hoi de mua(4.352 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Canon IXUS 220 HS (PowerShot ELPH 300 HS / IXY 410F) - Châu Âu đại diện cho Canon IXUS 220 HS | vs | Canon IXUS 960 IS (PowerShot SD950 IS / IXY 2000 IS) - Châu Âu đại diện cho Canon IXUS 960 IS | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Canon IXUS / IXY / SD / Digital ELPH Series | vs | Canon IXUS / IXY / SD / Digital ELPH Series | Hãng sản xuất | |||||
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 2.7 inch | vs | 2.5 inch | Độ lớn màn hình LCD (inch) | |||||
Màu sắc | Đen | vs | Bạc | Màu sắc | |||||
Trọng lượng Camera | 141g | vs | 165g | Trọng lượng Camera | |||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 92 x 56 x 20 mm | vs | 96 x 60 x 28 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • MultimediaCard Plus | Loại thẻ nhớ | |||||
Bộ nhớ trong (Mb) | - | vs | - | Bộ nhớ trong (Mb) | |||||
C | |||||||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1/2.3" type back-illuminated CMOS | vs | 1/1.7"CCD | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 12.1 Megapixel | vs | 12.1 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto • 100 • 200 • 400 • 800 • 1600 • 3200 | vs | Auto 80/100/200/400/800/1600 | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4000 x 3000 | vs | 4000 x 3000 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
T | |||||||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 24-120mm (35mm equiv) | vs | 7.7 mm - 28.5 mm | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | F2.7-5.9 | vs | F/2.8-5.8 | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 1 - 1/2000 sec | vs | 15-1/1600 seconds | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Tự động lấy nét (AF) | ![]() | vs | ![]() | Tự động lấy nét (AF) | |||||
Optical Zoom (Zoom quang) | 5x | vs | 3.7x | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Digital Zoom (Zoom số) | 4.0x | vs | 4.0x | Digital Zoom (Zoom số) | |||||
T | |||||||||
Định dạng File ảnh | • JPEG • EXIF | vs | • JPEG | Định dạng File ảnh | |||||
Định dạng File phim | • MOV • AVCHD | vs | • AVI | Định dạng File phim | |||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • DC input • AV out • HDMI | vs | • USB • AV out | Chuẩn giao tiếp | |||||
Quay phim | ![]() | vs | ![]() | Quay phim | |||||
Chống rung | ![]() | vs | ![]() | Chống rung | |||||
Hệ điều hành (OS) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Hệ điều hành (OS) | |||||
Loại pin sử dụng | • Lithium-Ion (Li-Ion) | vs | Loại pin sử dụng | ||||||
Tính năng | • Nhận dạng khuôn mặt • Voice Recording • Quay phim Full HD | vs | Tính năng | ||||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
D |
Đối thủ
Canon IXUS 220 HS vs Nikon P310 | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 220 HS vs Canon IXUS 510 HS | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 220 HS vs Canon IXUS 240 HS | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 220 HS vs Fujifilm Z800EXR / Z808EXR | ![]() |
Canon IXUS 220 HS vs Canon IXUS 1100 HS | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 220 HS vs Canon IXUS 230 HS | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 220 HS vs Canon IXUS 120 IS | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 220 HS vs Canon IXUS 310 HS | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 220 HS vs Canon IXUS 300 HS | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 220 HS vs Canon IXUS 125 HS | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 220 HS vs Sony DSC-H90 | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 220 HS vs Sony DSC-WX150 | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 220 HS vs Sony DSC-W690 | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 220 HS vs Sony DSC-TX66 | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 220 HS vs Olympus SZ-31MR iHS | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 220 HS vs Olympus Tough TG-820 | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 220 HS vs Sony DSC-H70 | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 220 HS vs Panasonic Lumix DMC-FX150 | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 220 HS vs Sony DSC-TX9 | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 220 HS vs DSC-RX100 | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 220 HS vs Canon IXUS 980 IS | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 220 HS vs Canon IXUS 210 IS | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 220 HS vs Canon IXUS 900 Ti | ![]() |
Canon IXUS 220 HS vs Canon SX200 IS | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 220 HS vs Canon SX210 IS | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 220 HS vs Canon IXUS 1000 HS | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 220 HS vs Sony DSC-HX5V | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 220 HS vs Canon IXY 800 IS | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 220 HS vs Canon IXUS 950 IS | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 220 HS vs Canon IXUS 130 IS | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 220 HS vs Samsung WB2000 | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 220 HS vs Casio EX-ZS100 | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 220 HS vs Pentax Optio LS465 | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 220 HS vs Olympus TG-1 iHS | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 220 HS vs Samsung EX2F | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 220 HS vs Fujifilm F800EXR | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 220 HS vs Samsung MV900F | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 220 HS vs Canon IXUS 135 | ![]() | ![]() |
Nikon S100 vs Canon IXUS 220 HS | ![]() | ![]() |
Canon S100 vs Canon IXUS 220 HS | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 115 HS vs Canon IXUS 220 HS | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 100 IS vs Canon IXUS 220 HS | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 105 IS vs Canon IXUS 220 HS | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Canon IXUS 960 IS vs Canon IXUS 1000 HS |
![]() | ![]() | Canon IXUS 960 IS vs Canon IXUS 950 IS |
![]() | ![]() | Canon IXUS 960 IS vs Canon IXUS 130 IS |
![]() | ![]() | Canon IXUS 960 IS vs Canon IXUS 135 |
![]() | ![]() | Canon IXUS 960 IS vs Canon IXUS 140 |
![]() | ![]() | Canon IXUS 980 IS vs Canon IXUS 960 IS |
![]() | ![]() | Sony DSC-TX9 vs Canon IXUS 960 IS |
![]() | ![]() | Canon IXUS 240 HS vs Canon IXUS 960 IS |
![]() | ![]() | Sony DSC-F828 vs Canon IXUS 960 IS |
![]() | ![]() | Canon SX260 HS vs Canon IXUS 960 IS |
![]() | ![]() | Sony DSC-HX9V vs Canon IXUS 960 IS |
![]() | ![]() | Canon SX220 HS vs Canon IXUS 960 IS |
![]() | ![]() | Canon SX230 HS vs Canon IXUS 960 IS |
![]() | ![]() | Panasonic DMC-TZ20 vs Canon IXUS 960 IS |
![]() | ![]() | Canon IXUS 70 vs Canon IXUS 960 IS |
![]() | ![]() | Canon IXUS 120 IS vs Canon IXUS 960 IS |
![]() | Canon IXUS 900 Ti vs Canon IXUS 960 IS |
![]() | ![]() | Canon IXUS 210 IS vs Canon IXUS 960 IS |
![]() | ![]() | Canon IXUS 125 HS vs Canon IXUS 960 IS |
![]() | ![]() | Canon IXUS 300 HS vs Canon IXUS 960 IS |
![]() | ![]() | Canon IXUS 310 HS vs Canon IXUS 960 IS |
![]() | ![]() | Canon IXUS 230 HS vs Canon IXUS 960 IS |
![]() | ![]() | Canon IXUS 1100 HS vs Canon IXUS 960 IS |
![]() | ![]() | Canon IXUS 510 HS vs Canon IXUS 960 IS |
![]() | ![]() | Canon IXUS 115 HS vs Canon IXUS 960 IS |
![]() | ![]() | Canon IXUS 100 IS vs Canon IXUS 960 IS |
![]() | ![]() | Canon IXUS 105 IS vs Canon IXUS 960 IS |