Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: 1.000.000 ₫ Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Có tất cả 12 bình luận
So sánh về thông số kỹ thuật
Samsung S8530 Wave II đại diện cho Samsung Wave II | vs | Motorola DEFY+ (DEFY Plus) Black đại diện cho Motorola DEFY+ | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Samsung | vs | Motorola | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | ARM Cortex A8 (1 GHz) | vs | TI OMAP 3620 (1 GHz) | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | Bada OS | vs | Android OS, v2.3 (Gingerbread) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | PowerVR SGX540 | vs | PowerVR SGX530 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 3.7inch | vs | 3.7inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 480 x 800pixels | vs | 480 x 854pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu Super Clear LCD Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | 5Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 2GB | vs | 2GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | Đang chờ cập nhật | vs | 512MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • WLAN • Bluetooth 3.0 with A2DP | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Từ điển T9 • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Ghi âm cuộc gọi • Quay Video • Công nghệ 3G • Video call | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Accelerometer sensor for UI auto-rotate
- Multi-touch input method - Proximity sensor for auto turn-off - Scratch-resistant surface - TouchWiz UI 3.0 - Handwriting recognition - Smart unlock - 3.5 mm audio jack - DNSe (Digital Natural Sound Engine) - Digital compass - TV-Out - MP3/WAV/WMA/eAAC+ player - MP4/H.263/H.264/WMV/Xvid/DivX video player - Organizer - Picsel document viewer - Image editor - Voice memo - T9 | vs | - Gorilla Glass display
- Touch sensitive controls - MOTOBLUR UI with Live Widgets - Multi-touch input method - Water (Water), Dust proof - Accelerometer sensor for UI auto-rotate - Proximity sensor for auto turn-off - IP67 certified - dust and water proof (up to 1m for 30 mins) - Digital compass - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Google Talk - Facebook, Twitter, MySpace integration - Document viewer - Adobe flash support | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1500 mAh | vs | Li-Ion 1700mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 13giờ | vs | 7.5giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 600giờ | vs | 384giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Nâu | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 135g | vs | 118g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 124 x 60 x 11.8 mm | vs | 107 x 59 x 13.4 mm | Kích thước | |||||
D |
samsung ware II có phần cứng quá tốt so với giá thành của nó . Màn hình supper Clear LCD có thể xem full HD và sáng đẹp, hình chụp rất sắc nét, tuy hình bạn chụp dc từ máy có độ phân giải tương đối nhưng nếu bạn xem hình có độ phân giải cao ( chép từ PC vào ) thì khi zoom cũng ko bị vỡ hình, ưu điểm của màn hình S Clear LCD.
máy có thể xem phim full HD ko bị giật.
vỏ máy...(4.835 ngày trước)