Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Samsung Wave II hay Motorola DEFY+, Samsung Wave II vs Motorola DEFY+

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Samsung Wave II hay Motorola DEFY+ đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Samsung S8530 Wave II
Giá: 1.000.000 ₫      Xếp hạng: 4
Motorola DEFY+ (DEFY Plus) Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5

Có tất cả 12 bình luận

Ý kiến của người chọn Samsung Wave II (7 ý kiến)
hoacodonman hinh ro net chan do phan giai cao gia re wa tot(3.968 ngày trước)
chiocoshopnói chung không có mấy thiện cảm với motorola(4.164 ngày trước)
hnhdkiểu dáng dẹp , cấu hính vượt trội hơn so vơi đối thủ(4.353 ngày trước)
cucketoanNhỏ gọn hơn, kiểu dáng đẹp, giá phải chăng(4.551 ngày trước)
quachchinh93vẻ ngoài nhìn đẹp, các ứng dụng cũng như cấu hình mạnh, phù hợp với những bạn có nhu cầu chơi các loại hàng công nghệ cao(4.597 ngày trước)
hoangtusunnygiá rẻ hơn, hệ điều hành bada tuy mới mẻ nhưng ưu việt ( thừa hưởng từ người anh em google Androi) nên tính năng mạnh mẽ
samsung ware II có phần cứng quá tốt so với giá thành của nó . Màn hình supper Clear LCD có thể xem full HD và sáng đẹp, hình chụp rất sắc nét, tuy hình bạn chụp dc từ máy có độ phân giải tương đối nhưng nếu bạn xem hình có độ phân giải cao ( chép từ PC vào ) thì khi zoom cũng ko bị vỡ hình, ưu điểm của màn hình S Clear LCD.
máy có thể xem phim full HD ko bị giật.
vỏ máy...(4.650 ngày trước)
chub4th0nggia ca mem hon,mot nen tang bada moi me,cung dang de trai nghiem chu!(4.717 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Motorola DEFY+ (5 ý kiến)
hakute6màu sắc nét , lịch lãm , cá tinh , trẻ trung , năng động(3.574 ngày trước)
hoccodon6vẫn là đầu bảng trong mảng điện thoại cao cấp(3.684 ngày trước)
luanlovely6Đa chức năng hơn. Bộ nhớ lớn hơn. Sóng mạnh hơn.(3.740 ngày trước)
jonstonevncảm ứng mượt chơi game đã ................................(4.137 ngày trước)
rungvangtaybacMàn hình to, hiển thị tốt cấu hình cao hơn(4.230 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Samsung S8530 Wave II
đại diện cho
Samsung Wave II
vsMotorola DEFY+ (DEFY Plus) Black
đại diện cho
Motorola DEFY+
H
Hãng sản xuấtSamsungvsMotorolaHãng sản xuất
ChipsetARM Cortex A8 (1 GHz)vsTI OMAP 3620 (1 GHz)Chipset
Số coreSingle CorevsSingle CoreSố core
Hệ điều hànhBada OSvsAndroid OS, v2.3 (Gingerbread)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạPowerVR SGX540vsPowerVR SGX530Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình3.7inchvs3.7inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình480 x 800pixelsvs480 x 854pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu Super Clear LCD Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau5Megapixelvs5MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong2GBvs2GBBộ nhớ trong
RAMĐang chờ cập nhậtvs512MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Bluetooth 3.0 with A2DP
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
• Wifi 802.11n
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Từ điển T9
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Ghi âm cuộc gọi
• Quay Video
• Công nghệ 3G
• Video call
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- Accelerometer sensor for UI auto-rotate
- Multi-touch input method
- Proximity sensor for auto turn-off
- Scratch-resistant surface
- TouchWiz UI 3.0
- Handwriting recognition
- Smart unlock
- 3.5 mm audio jack
- DNSe (Digital Natural Sound Engine)
- Digital compass
- TV-Out
- MP3/WAV/WMA/eAAC+ player
- MP4/H.263/H.264/WMV/Xvid/DivX video player
- Organizer
- Picsel document viewer
- Image editor
- Voice memo
- T9
vs- Gorilla Glass display
- Touch sensitive controls
- MOTOBLUR UI with Live Widgets
- Multi-touch input method
- Water (Water), Dust proof
- Accelerometer sensor for UI auto-rotate
- Proximity sensor for auto turn-off
- IP67 certified - dust and water proof (up to 1m for 30 mins)
- Digital compass
- Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Google Talk
- Facebook, Twitter, MySpace integration
- Document viewer
- Adobe flash support
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
Mạng
P
PinLi-Ion 1500 mAhvsLi-Ion 1700mAhPin
Thời gian đàm thoại13giờvs7.5giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ600giờvs384giờThời gian chờ
K
Màu
• Nâu
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng135gvs118gTrọng lượng
Kích thước124 x 60 x 11.8 mmvs107 x 59 x 13.4 mmKích thước
D

Đối thủ