Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn HTC Vigor hay P930 Nitro HD, HTC Vigor vs P930 Nitro HD

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn HTC Vigor hay P930 Nitro HD đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

HTC Rezound (HTC Vigor, HTC ThunderBolt 2, HTC Droid Incredible HD, HTC ADR6425)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
LG Nitro HD (LG P930) (For AT&T)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,8

Có tất cả 6 bình luận

Ý kiến của người chọn HTC Vigor (2 ý kiến)
dailydaumo1Màn hình cảm ứng mượt ma, giao diện thú vị(3.500 ngày trước)
lan130Hay hơn, mới hơn nhiều người yêu thích(4.202 ngày trước)
Ý kiến của người chọn P930 Nitro HD (4 ý kiến)
tramlikemẫu mã đẹp, giá cạnh trang, thích hợp với mọi người(3.535 ngày trước)
hoccodon6Thật khó để nhận ra sự khác biệt về kiểu dáng(3.640 ngày trước)
machinevietnamchỉ dành cho những ai ko thích công nghệ thôi(3.770 ngày trước)
luanlovely6cấu hình cao hoen, tốc độ tốt hỏn và tính năng tuyệt vời(3.837 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

HTC Rezound (HTC Vigor, HTC ThunderBolt 2, HTC Droid Incredible HD, HTC ADR6425)
đại diện cho
HTC Vigor
vsLG Nitro HD (LG P930) (For AT&T)
đại diện cho
P930 Nitro HD
H
Hãng sản xuấtHTCvsLGHãng sản xuất
ChipsetQualcomm Snapdragon MSM8660 (1.5 GHz Dual-Core)vs1.5 GHz Dual-CoreChipset
Số coreDual Core (2 nhân)vsDual Core (2 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v2.3 (Gingerbread)vsAndroid OS, v2.3 (Gingerbread)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạAdreno 220vsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình4.3inchvs4.5inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình720 x 1280pixelsvs720 x 1280pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu S-LCD Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu AH-IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau8Megapixelvs8MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong16GBvs4GBBộ nhớ trong
RAM1GBvs1GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 3.0 with A2DP
• Wifi 802.11n
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 3.0 with A2DP
• Wifi 802.11n
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 720p
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Kết nối TV
• Loa ngoài
• Từ điển T9
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
vs
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
Tính năng
Tính năng khác- Multi-touch input method
- Accelerometer sensor for UI auto-rotate
- Proximity sensor for auto turn-off
- Gyro sensor
- HTC Sense v3.5 UI
- SNS integration
- TV-out (via MHL A/V link)
- Digital compass
- Google Search, Maps, Gmail
- YouTube, Google Talk, Picasa integration
vs- Accelerometer sensor for auto-rotate
- Proximity sensor for auto turn-off
- Touch-sensitive controls
- Multi-touch input method
- Gyro sensor
- HDMI port
- Digital compass
- SNS applications
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• CDMA 2000 1x
• CDMA 800
• CDMA 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
Mạng
P
PinLi-Ion 1620mAhvsLi-Ion 1830mAhPin
Thời gian đàm thoại6.5giờvs3giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ260 giờvs250giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng170gvs127gTrọng lượng
Kích thước129 x 65.5 x 13.7 mmvs133.9 x 67.8 x 10.4 mmKích thước
D

Đối thủ