Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,8
Có tất cả 6 bình luận
Ý kiến của người chọn HTC Vigor (2 ý kiến)
dailydaumo1Màn hình cảm ứng mượt ma, giao diện thú vị(3.628 ngày trước)
lan130Hay hơn, mới hơn nhiều người yêu thích(4.331 ngày trước)
Ý kiến của người chọn P930 Nitro HD (4 ý kiến)
tramlikemẫu mã đẹp, giá cạnh trang, thích hợp với mọi người(3.664 ngày trước)
hoccodon6Thật khó để nhận ra sự khác biệt về kiểu dáng(3.769 ngày trước)
machinevietnamchỉ dành cho những ai ko thích công nghệ thôi(3.898 ngày trước)
luanlovely6cấu hình cao hoen, tốc độ tốt hỏn và tính năng tuyệt vời(3.966 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
HTC Rezound (HTC Vigor, HTC ThunderBolt 2, HTC Droid Incredible HD, HTC ADR6425) đại diện cho HTC Vigor | vs | LG Nitro HD (LG P930) (For AT&T) đại diện cho P930 Nitro HD | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | HTC | vs | LG | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Qualcomm Snapdragon MSM8660 (1.5 GHz Dual-Core) | vs | 1.5 GHz Dual-Core | Chipset | |||||
Số core | Dual Core (2 nhân) | vs | Dual Core (2 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v2.3 (Gingerbread) | vs | Android OS, v2.3 (Gingerbread) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 220 | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4.3inch | vs | 4.5inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 720 x 1280pixels | vs | 720 x 1280pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu S-LCD Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu AH-IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 8Megapixel | vs | 8Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 16GB | vs | 4GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 1GB | vs | 1GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 720p • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Kết nối TV • Loa ngoài • Từ điển T9 • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | vs | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Multi-touch input method
- Accelerometer sensor for UI auto-rotate - Proximity sensor for auto turn-off - Gyro sensor - HTC Sense v3.5 UI - SNS integration - TV-out (via MHL A/V link) - Digital compass - Google Search, Maps, Gmail - YouTube, Google Talk, Picasa integration | vs | - Accelerometer sensor for auto-rotate
- Proximity sensor for auto turn-off - Touch-sensitive controls - Multi-touch input method - Gyro sensor - HDMI port - Digital compass - SNS applications | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • CDMA 2000 1x • CDMA 800 • CDMA 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1620mAh | vs | Li-Ion 1830mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 6.5giờ | vs | 3giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 260 giờ | vs | 250giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 170g | vs | 127g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 129 x 65.5 x 13.7 mm | vs | 133.9 x 67.8 x 10.4 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
HTC Vigor vs DROID BIONIC |
HTC Vigor vs Galaxy Nexus |
HTC Vigor vs Motorola RAZR |
HTC Vigor vs HTC Vivid |
Optimus Q2 vs HTC Vigor |
HTC Sensation XL vs HTC Vigor |
Galaxy Note vs HTC Vigor |
HTC Titan vs HTC Vigor |
HTC Amaze 4G vs HTC Vigor |
Desire S vs HTC Vigor |
Sensation XE vs HTC Vigor |
HTC EVO 3D vs HTC Vigor |
HTC Sensation vs HTC Vigor |
iPhone 4S vs HTC Vigor |
Nokia N9 vs HTC Vigor |
Galaxy S2 vs HTC Vigor |
iPhone 4 vs HTC Vigor |