Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 8 bình luận
Ý kiến của người chọn HTC Vigor (3 ý kiến)

tramlikethương hiệu tốt, giá cả phải chăng, hợp túi tiền(3.803 ngày trước)

luanlovely6Tin nhắn đa phương tiện cũng sẽ được bổ sung trong phiên bảnmới này(4.105 ngày trước)

kuaemtrongmotphutthiết kế độc đáo,màn hình hiển thị sắc nét, cấu hình cao, hỗ trợ 2 băng tần(4.659 ngày trước)
Ý kiến của người chọn HTC Vivid (5 ý kiến)

hoalacanh2Thời lượng pin được lâu, dù chơi game, lướt web lâu cũng ko bị nóng máy(3.641 ngày trước)

hakute6đẹp về hình dáng. dùng cũng thấy tốt(3.892 ngày trước)

hoccodon6đẹp hơn nhiều ,có nhiều chưc năng tiện lợi cho việc giải trí và làm rất nhiều viêc như lên mạng lướt wed(3.908 ngày trước)

machinevietnamRAM mạnh lưu trữ được nhiều thông tin hơn(4.026 ngày trước)

lan130Có hệ điều hành, ứng dụng phong phú.(4.471 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
HTC Rezound (HTC Vigor, HTC ThunderBolt 2, HTC Droid Incredible HD, HTC ADR6425) đại diện cho HTC Vigor | vs | HTC Vivid 16GB Black (For AT&T) đại diện cho HTC Vivid | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | HTC | vs | HTC | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Qualcomm Snapdragon MSM8660 (1.5 GHz Dual-Core) | vs | 1.2 GHz Dual-Core | Chipset | |||||
Số core | Dual Core (2 nhân) | vs | Dual Core (2 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v2.3 (Gingerbread) | vs | Android OS, v2.3 (Gingerbread) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 220 | vs | Adreno 220 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4.3inch | vs | 4.5inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 720 x 1280pixels | vs | 540 x 960pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu S-LCD Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 256K màu S-LCD Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 8Megapixel | vs | 8Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 16GB | vs | 16GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 1GB | vs | 1GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 720p • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Kết nối TV • Loa ngoài • Từ điển T9 • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | vs | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Multi-touch input method
- Accelerometer sensor for UI auto-rotate - Proximity sensor for auto turn-off - Gyro sensor - HTC Sense v3.5 UI - SNS integration - TV-out (via MHL A/V link) - Digital compass - Google Search, Maps, Gmail - YouTube, Google Talk, Picasa integration | vs | - Multi-touch input method
- Accelerometer sensor for UI auto-rotate - Proximity sensor for auto turn-off - HTC Sense UI - Touch-sensitive controls - SNS integration - Digital compass - Google Search, Maps, Gmail - YouTube, Google Talk, Picasa integration - MP3/AAC+/WAV/WMA player - MP4/H.263/H.264/WMV player - Organizer - Document viewer - Voice memo/dial/commands - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • CDMA 2000 1x • CDMA 800 • CDMA 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1620mAh | vs | Li-Ion 1650mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 6.5giờ | vs | 7.5giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 260 giờ | vs | 288 giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 170g | vs | 177g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 129 x 65.5 x 13.7 mm | vs | 128.8 x 67.1 x 11.2 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
HTC Vigor vs DROID BIONIC | ![]() | ![]() |
HTC Vigor vs Galaxy Nexus | ![]() | ![]() |
HTC Vigor vs Motorola RAZR | ![]() | ![]() |
HTC Vigor vs P930 Nitro HD | ![]() | ![]() |
Optimus Q2 vs HTC Vigor | ![]() | ![]() |
HTC Sensation XL vs HTC Vigor | ![]() | ![]() |
Galaxy Note vs HTC Vigor | ![]() | ![]() |
HTC Titan vs HTC Vigor | ![]() | ![]() |
HTC Amaze 4G vs HTC Vigor | ![]() | ![]() |
Desire S vs HTC Vigor | ![]() | ![]() |
Sensation XE vs HTC Vigor | ![]() | ![]() |
HTC EVO 3D vs HTC Vigor | ![]() | ![]() |
HTC Sensation vs HTC Vigor | ![]() | ![]() |
iPhone 4S vs HTC Vigor | ![]() | ![]() |
Nokia N9 vs HTC Vigor | ![]() | ![]() |
Galaxy S2 vs HTC Vigor | ![]() | ![]() |
iPhone 4 vs HTC Vigor | ![]() | ![]() |