Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,7
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,7
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,7
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
So sánh về thông số kỹ thuật
Nikon D800E Body đại diện cho Nikon D800E | vs | Nikon D5200 Body đại diện cho Nikon D5200 | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Nikon Inc | vs | Nikon Inc | Hãng sản xuất | |||||
Loại máy ảnh (Body type) | Mid-size SLR | vs | Compact SLR | Loại máy ảnh (Body type) | |||||
Gói sản phẩm | Body Only | vs | Body Only | Gói sản phẩm | |||||
Độ lớn màn hình LCD(inch) | 3.2 inch | vs | 3.0 inch | Độ lớn màn hình LCD(inch) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 36.3 Megapixel | vs | 24.1 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Kích thước cảm biến (Sensor size) | Full frame (35.9 x 24 mm) | vs | APS-C (23.5 x 15.6 mm) | Kích thước cảm biến (Sensor size) | |||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | CMOS | vs | CMOS | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto: 100 - 6400 in 1, 1/2 or 1/3 EV steps (50 - 25600 with boost) | vs | Auto, 100 - 6400 (25600 with boost) | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 7360 x 4912 | vs | 6000x4000 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 1× | vs | 1.5× | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | vs | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 30 - 1/8000 sec | vs | 30 - 1/4000 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Lấy nét tay (Manual Focus) | Có | vs | Có | Lấy nét tay (Manual Focus) | |||||
Lấy nét tự động (Auto Focus) | vs | Lấy nét tự động (Auto Focus) | |||||||
Optical Zoom (Zoom quang) | Phụ thuộc vào Lens | vs | Đang chờ cập nhật | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Định dạng File ảnh (File format) | • RAW • TIFF • JPEG | vs | • RAW • EXIF • JPEG | Định dạng File ảnh (File format) | |||||
Chế độ quay Video | 1080p | vs | 1080p | Chế độ quay Video | |||||
Tính năng | • GPS (Optional) • Face detection • In-camera HDR • Timelapse recording • Quay phim Full HD | vs | • GPS (Optional) • Face detection • Quay phim Full HD | Tính năng | |||||
T | |||||||||
Tính năng khác | Optical Low-Pass IR Filter without anti-alising property | vs | Bộ xử lý: Expeed 3 | Tính năng khác | |||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • Video Out (NTSC/PAL) • AV output • HDMI | vs | • USB • WIFI • Video Out (NTSC/PAL) • AV output • HDMI | Chuẩn giao tiếp | |||||
Loại pin sử dụng | • Lithium-Ion (Li-Ion) | vs | • Lithium-Ion (Li-Ion) | Loại pin sử dụng | |||||
Cable kèm theo | • Cable USB | vs | • Cable USB | Cable kèm theo | |||||
Loại thẻ nhớ | • CompactFlash I (CF-I) • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Ống kính theo máy | vs | Ống kính theo máy | |||||||
D | |||||||||
K | |||||||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 146 x 123 x 82 mm | vs | 129 x 98 x 78 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Trọng lượng Camera | 900g | vs | 555g | Trọng lượng Camera | |||||
Website | Chi tiết | vs | Chi tiết | Website |
Đối thủ
Nikon D800E vs Samsung NX1000 |
Nikon D800E vs Samsung NX20 |
Nikon D800E vs Samsung NX210 |
Nikon D800E vs Nikon D3200 |
Nikon D800E vs Canon 1D C |
Nikon D800E vs Sony A57 |
Nikon D800E vs Canon 5D Mark III (5D X) |
Nikon D800E vs Olympus OM-D E-M5 |
Nikon D800E vs Pentax K-30 |
Nikon D800E vs Pentax K-5 IIs |
Nikon D800E vs Sony SLT-A99 |
Nikon D800E vs Sony NEX-6 |
Nikon D800E vs Nikon D600 |
Nikon D800E vs Leica M-E Typ 220 |
Nikon D800E vs Leica M Typ 240 |
Nikon D800E vs Canon EOS 6D |
Nikon D800E vs Panasonic DMC-GX7 |
Nikon D800E vs Canon EOS 70D |
Nikon D800E vs Fujifilm X-M1 |
Nikon D800E vs Pentax K-50 |
Nikon D800E vs Panasonic DMC-G6 |
Nikon D800E vs Nikon D810 |
Nikon D800E vs Nikon D610 |
Nikon D800E vs Nikon 1 v3 |
Nikon D800E vs Fujifilm X-T1 |
Nikon D800E vs sony a5000 |
Nikon D800E vs Sony A6000 |
Nikon D800E vs Fujifilm X-E2 |
Nikon D800E vs Nikon D7100 |
Nikon D800E vs Nikon D5300 |
Nikon D800E vs Sony Alpha 7 |
Nikon D800E vs Alpha A7S |
Nikon D800E vs Sony Alpha 7R |
Nikon D800E vs Nikon Df |
Nikon D800E vs Nikon D4s |
Nikon D800E vs Olympus OM-D E-M10 |
Nikon D800E vs Alpha A7 |
Nikon D800E vs Alpha NEX-5T |
Nikon D800E vs Olympus OM-D E-M1 |
Nikon D800E vs Pentax K-S1 |
Nikon D800E vs Pentax K-3 |
Nikon D800E vs Pentax Q-S1 |
Fujifilm X-Pro 1 vs Nikon D800E |
Nikon D800 vs Nikon D800E |
Nikon D4 vs Nikon D800E |
Sony NEX-7 vs Nikon D800E |
Leica M9 vs Nikon D800E |
Nikon D700 vs Nikon D800E |
Nikon D3x vs Nikon D800E |
Nikon D3s vs Nikon D800E |
Canon 5D Mark II vs Nikon D800E |
Canon 7D vs Nikon D800E |
Nikon D7000 vs Nikon D800E |
Pentax K-5 vs Nikon D800E |
Nikon D5100 vs Nikon D800E |
Nikon D3100 vs Nikon D800E |
Nikon D90 vs Nikon D800E |
Canon 550D vs Nikon D800E |
Samsung NX200 vs Nikon D800E |
Samsung NX100 vs Nikon D800E |
Leica M8.2 vs Nikon D800E |
Canon 1D X vs Nikon D800E |
Fujifilm X100 vs Nikon D800E |
Leica M8 vs Nikon D800E |
Sony A77 vs Nikon D800E |
Sony A900 vs Nikon D800E |
Sony NEX-5N vs Nikon D800E |
Sony NEX-5N/B vs Nikon D800E |
Sony A580 vs Nikon D800E |
Canon 600D vs Nikon D800E |
Nikon D5200 vs Nikon D7100 |
Nikon D5200 vs Nikon D5300 |
Nikon D5200 vs Alpha A7S |
Nikon D5200 vs Olympus OM-D E-M10 |
Nikon D5200 vs Alpha A7 |
Nikon D5200 vs Alpha NEX-5T |
Nikon D5200 vs Olympus OM-D E-M1 |
Fujifilm X-E2 vs Nikon D5200 |
Samsung NX300M vs Nikon D5200 |
Sony A6000 vs Nikon D5200 |
Samsung NX300 vs Nikon D5200 |
sony a5000 vs Nikon D5200 |
Samsung NX3000 vs Nikon D5200 |
Samsung NX2000 vs Nikon D5200 |
Olympus PEN E-PL5 vs Nikon D5200 |
Panasonic DMC-GX7 vs Nikon D5200 |
Sony NEX-6 vs Nikon D5200 |
Sony NEX-7 vs Nikon D5200 |
Sony NEX-5N vs Nikon D5200 |
Sony NEX-5N/B vs Nikon D5200 |
Nikon 1 v3 vs Nikon D5200 |
Fujifilm X-T1 vs Nikon D5200 |
Panasonic DMC-G6 vs Nikon D5200 |
Canon EOS 70D vs Nikon D5200 |
Nikon D800 vs Nikon D5200 |
Nikon D810 vs Nikon D5200 |