Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,7
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,7
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 5 bình luận
Ý kiến của người chọn Nikon D700 (5 ý kiến)
heou1214Với một cái nhìn tương tự và thang màu xám tiêu chuẩn, giao diện đồ họa mới dễ đọc và tương đối đơn giản để thực hiện(3.247 ngày trước)
thienbao2011Nikon đã mở rộng và cải thiện các menu chức năng lớn trên LCD(3.276 ngày trước)
quangtiencapitanMột điểm hấp dẫn nữa ở Nikon D90 là hệ thống lấy nét tự động (AF) 11 điểm, với nhiều chế độ phù hợp với những điều kiện chụp khác nhau.(3.650 ngày trước)
capitanMột trong những điểm rất được người dùng ưa chuộng ở D700 cũng như những model trung và cao cấp của Nikon là nó có các công tắc để lựa chọn chế độ đo sáng (1.5 percent spot, center-weighted, evaluative) và khu vực lấy nét tự động (single point, dynamic area, auto area), mang lại sự thuận tiện lớn cho người dùng(3.751 ngày trước)
Mở rộng
cuongjonstone123Ta gạt cần để chuyển sang chế độ Live View và nhấn nút đỏ để quay phim.(3.865 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Nikon D800E (0 ý kiến)
So sánh về thông số kỹ thuật
Nikon D700 Body đại diện cho Nikon D700 | vs | Nikon D800E Body đại diện cho Nikon D800E | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Nikon Inc | vs | Nikon Inc | Hãng sản xuất | |||||
Loại máy ảnh (Body type) | Mid-size SLR | vs | Mid-size SLR | Loại máy ảnh (Body type) | |||||
Gói sản phẩm | Body Only | vs | Body Only | Gói sản phẩm | |||||
Độ lớn màn hình LCD(inch) | 3.0 inch | vs | 3.2 inch | Độ lớn màn hình LCD(inch) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 12.1 Megapixel | vs | 36.3 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Kích thước cảm biến (Sensor size) | Full frame (36 x 24 mm) | vs | Full frame (35.9 x 24 mm) | Kích thước cảm biến (Sensor size) | |||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | CMOS | vs | CMOS | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | ISO200 ~ 6400 | vs | Auto: 100 - 6400 in 1, 1/2 or 1/3 EV steps (50 - 25600 with boost) | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4256 x 2832 | vs | 7360 x 4912 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 1.5 times when DX format is selected | vs | 1× | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | Yes | vs | Độ mở ống kính (Aperture) | ||||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 1/8,000 to 30 s in steps of 1/3, 1/2 or 1 EV, Bulb, X250 | vs | 30 - 1/8000 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Lấy nét tay (Manual Focus) | Có | vs | Có | Lấy nét tay (Manual Focus) | |||||
Lấy nét tự động (Auto Focus) | vs | Lấy nét tự động (Auto Focus) | |||||||
Optical Zoom (Zoom quang) | Phụ thuộc vào Lens | vs | Phụ thuộc vào Lens | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Định dạng File ảnh (File format) | • JPG • RAW • TIFF • JPEG | vs | • RAW • TIFF • JPEG | Định dạng File ảnh (File format) | |||||
Chế độ quay Video | vs | 1080p | Chế độ quay Video | ||||||
Tính năng | • GPS (Optional) • Face detection • Timelapse recording | vs | • GPS (Optional) • Face detection • In-camera HDR • Timelapse recording • Quay phim Full HD | Tính năng | |||||
T | |||||||||
Tính năng khác | vs | Optical Low-Pass IR Filter without anti-alising property | Tính năng khác | ||||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • AV output • HDMI | vs | • USB • Video Out (NTSC/PAL) • AV output • HDMI | Chuẩn giao tiếp | |||||
Loại pin sử dụng | • Lithium-Ion (Li-Ion) | vs | • Lithium-Ion (Li-Ion) | Loại pin sử dụng | |||||
Cable kèm theo | • Cable USB • Cable TV Out | vs | • Cable USB | Cable kèm theo | |||||
Loại thẻ nhớ | • CompactFlash I (CF-I) • CompactFlash II (CF-II) | vs | • CompactFlash I (CF-I) • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Ống kính theo máy | vs | Ống kính theo máy | |||||||
D | |||||||||
K | |||||||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 147x123x77 mm | vs | 146 x 123 x 82 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Trọng lượng Camera | 995g | vs | 900g | Trọng lượng Camera | |||||
Website | vs | Chi tiết | Website |
Đối thủ
Nikon D700 vs Canon 1Ds Mark III |
Nikon D700 vs Canon 1D Mark III |
Nikon D700 vs Leica M9 |
Nikon D700 vs Nikon D3 |
Nikon D700 vs Olympus E-3 |
Nikon D700 vs Konica 7D |
Nikon D700 vs Sony NEX-5N/B |
Nikon D700 vs Pentax K-x |
Nikon D700 vs Canon 1D X |
Nikon D700 vs Nikon V1 |
Nikon D700 vs Sony NEX-7 |
Nikon D700 vs Panasonic DMC-GH2 |
Nikon D700 vs Nikon D4 |
Nikon D700 vs Nikon D800 |
Nikon D700 vs Fujifilm X-Pro 1 |
Nikon D700 vs Nikon D3200 |
Nikon D700 vs Sony A57 |
Nikon D700 vs Canon 5D Mark III (5D X) |
Nikon D700 vs Olympus OM-D E-M5 |
Nikon D700 vs Pentax K-30 |
Canon 1Ds Mark II vs Nikon D700 |
Canon 5D Mark II vs Nikon D700 |
Nikon D3s vs Nikon D700 |
Nikon D3x vs Nikon D700 |
Leica M8 vs Nikon D700 |
Sony A900 vs Nikon D700 |
Pentax K-5 vs Nikon D700 |
Nikon D7000 vs Nikon D700 |
Nikon D5100 vs Nikon D700 |
Nikon D3100 vs Nikon D700 |
Nikon D90 vs Nikon D700 |
Canon 550D vs Nikon D700 |
Canon 7D vs Nikon D700 |
Nikon D800E vs Samsung NX1000 |
Nikon D800E vs Samsung NX20 |
Nikon D800E vs Samsung NX210 |
Nikon D800E vs Nikon D3200 |
Nikon D800E vs Canon 1D C |
Nikon D800E vs Sony A57 |
Nikon D800E vs Canon 5D Mark III (5D X) |
Nikon D800E vs Olympus OM-D E-M5 |
Nikon D800E vs Pentax K-30 |
Nikon D800E vs Pentax K-5 IIs |
Nikon D800E vs Sony SLT-A99 |
Nikon D800E vs Sony NEX-6 |
Nikon D800E vs Nikon D600 |
Nikon D800E vs Leica M-E Typ 220 |
Nikon D800E vs Leica M Typ 240 |
Nikon D800E vs Canon EOS 6D |
Nikon D800E vs Panasonic DMC-GX7 |
Nikon D800E vs Canon EOS 70D |
Nikon D800E vs Fujifilm X-M1 |
Nikon D800E vs Pentax K-50 |
Nikon D800E vs Panasonic DMC-G6 |
Nikon D800E vs Nikon D810 |
Nikon D800E vs Nikon D610 |
Nikon D800E vs Nikon 1 v3 |
Nikon D800E vs Fujifilm X-T1 |
Nikon D800E vs sony a5000 |
Nikon D800E vs Sony A6000 |
Nikon D800E vs Fujifilm X-E2 |
Nikon D800E vs Nikon D5200 |
Nikon D800E vs Nikon D7100 |
Nikon D800E vs Nikon D5300 |
Nikon D800E vs Sony Alpha 7 |
Nikon D800E vs Alpha A7S |
Nikon D800E vs Sony Alpha 7R |
Nikon D800E vs Nikon Df |
Nikon D800E vs Nikon D4s |
Nikon D800E vs Olympus OM-D E-M10 |
Nikon D800E vs Alpha A7 |
Nikon D800E vs Alpha NEX-5T |
Nikon D800E vs Olympus OM-D E-M1 |
Nikon D800E vs Pentax K-S1 |
Nikon D800E vs Pentax K-3 |
Nikon D800E vs Pentax Q-S1 |
Fujifilm X-Pro 1 vs Nikon D800E |
Nikon D800 vs Nikon D800E |
Nikon D4 vs Nikon D800E |
Sony NEX-7 vs Nikon D800E |
Leica M9 vs Nikon D800E |
Nikon D3x vs Nikon D800E |
Nikon D3s vs Nikon D800E |
Canon 5D Mark II vs Nikon D800E |
Canon 7D vs Nikon D800E |
Nikon D7000 vs Nikon D800E |
Pentax K-5 vs Nikon D800E |
Nikon D5100 vs Nikon D800E |
Nikon D3100 vs Nikon D800E |
Nikon D90 vs Nikon D800E |
Canon 550D vs Nikon D800E |
Samsung NX200 vs Nikon D800E |
Samsung NX100 vs Nikon D800E |
Leica M8.2 vs Nikon D800E |
Canon 1D X vs Nikon D800E |
Fujifilm X100 vs Nikon D800E |
Leica M8 vs Nikon D800E |
Sony A77 vs Nikon D800E |
Sony A900 vs Nikon D800E |
Sony NEX-5N vs Nikon D800E |
Sony NEX-5N/B vs Nikon D800E |
Sony A580 vs Nikon D800E |
Canon 600D vs Nikon D800E |