Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,7
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Có tất cả 1 bình luận
Ý kiến của người chọn Nikon D800E (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Alpha A7 (1 ý kiến)
vljun142hình ảnh rõ nét hơn, chân thực hơn và có kiểu dáng gọn gàng hơn(3.675 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Nikon D800E Body đại diện cho Nikon D800E | vs | Sony Alpha ILCE-7 (A7) Body đại diện cho Alpha A7 | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Nikon Inc | vs | Sony | Hãng sản xuất | |||||
Loại máy ảnh (Body type) | Mid-size SLR | vs | Rangefinder style mirrorless | Loại máy ảnh (Body type) | |||||
Gói sản phẩm | Body Only | vs | Body Only | Gói sản phẩm | |||||
Độ lớn màn hình LCD(inch) | 3.2 inch | vs | 3.0 inch | Độ lớn màn hình LCD(inch) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 36.3 Megapixel | vs | 24 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Kích thước cảm biến (Sensor size) | Full frame (35.9 x 24 mm) | vs | Đang chờ cập nhật | Kích thước cảm biến (Sensor size) | |||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | CMOS | vs | Exmor CMOS sensor (35.8 x 23.9mm) | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto: 100 - 6400 in 1, 1/2 or 1/3 EV steps (50 - 25600 with boost) | vs | ISO: 100-25600 | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 7360 x 4912 | vs | 6000x4000 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 1× | vs | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | ||||||
Độ mở ống kính (Aperture) | vs | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 30 - 1/8000 sec | vs | 30 - 1/8000 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Lấy nét tay (Manual Focus) | Có | vs | Có | Lấy nét tay (Manual Focus) | |||||
Lấy nét tự động (Auto Focus) | vs | Lấy nét tự động (Auto Focus) | |||||||
Optical Zoom (Zoom quang) | Phụ thuộc vào Lens | vs | Đang chờ cập nhật | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Định dạng File ảnh (File format) | • RAW • TIFF • JPEG | vs | • RAW • JPEG | Định dạng File ảnh (File format) | |||||
Chế độ quay Video | 1080p | vs | Đang chờ cập nhật | Chế độ quay Video | |||||
Tính năng | • GPS (Optional) • Face detection • In-camera HDR • Timelapse recording • Quay phim Full HD | vs | • Face detection • Quay phim Full HD | Tính năng | |||||
T | |||||||||
Tính năng khác | Optical Low-Pass IR Filter without anti-alising property | vs | Tính năng khác | ||||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • Video Out (NTSC/PAL) • AV output • HDMI | vs | • USB • WIFI • HDMI | Chuẩn giao tiếp | |||||
Loại pin sử dụng | • Lithium-Ion (Li-Ion) | vs | • InfoLithium | Loại pin sử dụng | |||||
Cable kèm theo | • Cable USB | vs | • Đang chờ cập nhật | Cable kèm theo | |||||
Loại thẻ nhớ | • CompactFlash I (CF-I) • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | • Memory Stick Duo (MSD) • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Ống kính theo máy | vs | Ống kính theo máy | |||||||
D | |||||||||
K | |||||||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 146 x 123 x 82 mm | vs | 126.9 x 94.4 x 48.2mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Trọng lượng Camera | 900g | vs | 474g | Trọng lượng Camera | |||||
Website | Chi tiết | vs | Chi tiết | Website |
Đối thủ
Nikon D800E vs Samsung NX1000 |
Nikon D800E vs Samsung NX20 |
Nikon D800E vs Samsung NX210 |
Nikon D800E vs Nikon D3200 |
Nikon D800E vs Canon 1D C |
Nikon D800E vs Sony A57 |
Nikon D800E vs Canon 5D Mark III (5D X) |
Nikon D800E vs Olympus OM-D E-M5 |
Nikon D800E vs Pentax K-30 |
Nikon D800E vs Pentax K-5 IIs |
Nikon D800E vs Sony SLT-A99 |
Nikon D800E vs Sony NEX-6 |
Nikon D800E vs Nikon D600 |
Nikon D800E vs Leica M-E Typ 220 |
Nikon D800E vs Leica M Typ 240 |
Nikon D800E vs Canon EOS 6D |
Nikon D800E vs Panasonic DMC-GX7 |
Nikon D800E vs Canon EOS 70D |
Nikon D800E vs Fujifilm X-M1 |
Nikon D800E vs Pentax K-50 |
Nikon D800E vs Panasonic DMC-G6 |
Nikon D800E vs Nikon D810 |
Nikon D800E vs Nikon D610 |
Nikon D800E vs Nikon 1 v3 |
Nikon D800E vs Fujifilm X-T1 |
Nikon D800E vs sony a5000 |
Nikon D800E vs Sony A6000 |
Nikon D800E vs Fujifilm X-E2 |
Nikon D800E vs Nikon D5200 |
Nikon D800E vs Nikon D7100 |
Nikon D800E vs Nikon D5300 |
Nikon D800E vs Sony Alpha 7 |
Nikon D800E vs Alpha A7S |
Nikon D800E vs Sony Alpha 7R |
Nikon D800E vs Nikon Df |
Nikon D800E vs Nikon D4s |
Nikon D800E vs Olympus OM-D E-M10 |
Nikon D800E vs Alpha NEX-5T |
Nikon D800E vs Olympus OM-D E-M1 |
Nikon D800E vs Pentax K-S1 |
Nikon D800E vs Pentax K-3 |
Nikon D800E vs Pentax Q-S1 |
Fujifilm X-Pro 1 vs Nikon D800E |
Nikon D800 vs Nikon D800E |
Nikon D4 vs Nikon D800E |
Sony NEX-7 vs Nikon D800E |
Leica M9 vs Nikon D800E |
Nikon D700 vs Nikon D800E |
Nikon D3x vs Nikon D800E |
Nikon D3s vs Nikon D800E |
Canon 5D Mark II vs Nikon D800E |
Canon 7D vs Nikon D800E |
Nikon D7000 vs Nikon D800E |
Pentax K-5 vs Nikon D800E |
Nikon D5100 vs Nikon D800E |
Nikon D3100 vs Nikon D800E |
Nikon D90 vs Nikon D800E |
Canon 550D vs Nikon D800E |
Samsung NX200 vs Nikon D800E |
Samsung NX100 vs Nikon D800E |
Leica M8.2 vs Nikon D800E |
Canon 1D X vs Nikon D800E |
Fujifilm X100 vs Nikon D800E |
Leica M8 vs Nikon D800E |
Sony A77 vs Nikon D800E |
Sony A900 vs Nikon D800E |
Sony NEX-5N vs Nikon D800E |
Sony NEX-5N/B vs Nikon D800E |
Sony A580 vs Nikon D800E |
Canon 600D vs Nikon D800E |
Alpha A7 vs Alpha NEX-5T |
Alpha A7 vs Olympus OM-D E-M1 |
Olympus OM-D E-M10 vs Alpha A7 |
Alpha A7S vs Alpha A7 |
Nikon D5300 vs Alpha A7 |
Sony A6000 vs Alpha A7 |
Sony NEX-7 vs Alpha A7 |
Sony NEX-5N vs Alpha A7 |
Sony NEX-5N/B vs Alpha A7 |
Sony NEX-6 vs Alpha A7 |
Panasonic DMC-GX7 vs Alpha A7 |
sony a5000 vs Alpha A7 |
Nikon D5200 vs Alpha A7 |
Nikon 1 v3 vs Alpha A7 |
Nikon D7100 vs Alpha A7 |
Fujifilm X-T1 vs Alpha A7 |
Panasonic DMC-G6 vs Alpha A7 |
Canon EOS 70D vs Alpha A7 |
Nikon D800 vs Alpha A7 |
Fujifilm X-E2 vs Alpha A7 |
Nikon D810 vs Alpha A7 |