Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 11 bình luận
Ý kiến của người chọn Galaxy S2 Mini (8 ý kiến)
phimtoancauĐẹp hơn mới bắt mắt sành điệu, cấu hình mới(3.239 ngày trước)
hoccodon6Vỏ nhựa nên rất bất tiện và cầm nhẹ tay(3.830 ngày trước)
cuongjonstone123Máy ảnh 8 megapixel chất lượng tốt(4.043 ngày trước)
lan130Phần cảm ứng thì HTC Vivid không nhạy hơn Galaxy S2 Mini nhưng HTC cấu hình thì khỏi chê hợp với HDH Android đứng đầu thế giới(4.281 ngày trước)
thuannd12345yên tâm về sản phẩm sam sung, mức giá ok , đầy đủ chức năng như nhu cầu sử dụng.(4.313 ngày trước)
hnhdcau hinh cao hon de su dung hon(4.351 ngày trước)
mezinni182Tôi cảm thấy yên tâm về sản phẩm sam sung, mức giá tương đương chức , đầy đủ chức năng như nhu cầu sử dụng.(4.453 ngày trước)
1tyusdGalaxy S2 có giao diện mượt mà, xử lý hình ảnh chớp nhoáng(4.545 ngày trước)
Ý kiến của người chọn HTC Vivid (3 ý kiến)
hakute6Nhiều người sử dụng, rẻ, bảo hành nhiều hơn(3.703 ngày trước)
luanlovely6sang trọng, lại phù hợp với rất rất nhiều túi tiền.(3.792 ngày trước)
Kootajcạ nao cung dep het, tuy theo muc djch su duyng(4.554 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Samsung Galaxy S II (Galaxy S 2) Mini đại diện cho Galaxy S2 Mini | vs | HTC Vivid 16GB Black (For AT&T) đại diện cho HTC Vivid | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Samsung Galaxy | vs | HTC | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 1.4 GHz | vs | 1.2 GHz Dual-Core | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Dual Core (2 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v2.3 (Gingerbread) | vs | Android OS, v2.3 (Gingerbread) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | vs | Adreno 220 | Bộ xử lý đồ hoạ | ||||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 3.7inch | vs | 4.5inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 480 x 800pixels | vs | 540 x 960pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-Super AMOLED Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 256K màu S-LCD Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | 8Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | Đang chờ cập nhật | vs | 16GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | Đang chờ cập nhật | vs | 1GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Social networking integration
- Digital compass - Document editor (Word, Excel, PowerPoint, PDF) - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa integration - Gorilla Glass display - TouchWiz UI - Multi-touch input method - Accelerometer sensor for UI auto-rotate - Touch-sensitive controls - Proximity sensor for auto turn-off - Swype text input | vs | - Multi-touch input method
- Accelerometer sensor for UI auto-rotate - Proximity sensor for auto turn-off - HTC Sense UI - Touch-sensitive controls - SNS integration - Digital compass - Google Search, Maps, Gmail - YouTube, Google Talk, Picasa integration - MP3/AAC+/WAV/WMA player - MP4/H.263/H.264/WMV player - Organizer - Document viewer - Voice memo/dial/commands - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion | vs | Li-Ion 1650mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | Đang chờ cập nhật | vs | 7.5giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | 288 giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | Đang chờ cập nhật | vs | 177g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | vs | 128.8 x 67.1 x 11.2 mm | Kích thước | ||||||
D |
Đối thủ
Galaxy S2 Mini vs Galaxy S Plus |
Galaxy S2 Mini vs Samsung Galaxy S3 |
Galaxy S2 Mini vs Samsung Galaxy S III I535 |
Galaxy S2 Mini vs Samsung Galaxy S III I747 |
Galaxy S2 Mini vs Samsung Galaxy S III T999 |
Galaxy S2 Mini vs Galaxy S3 |
Galaxy S2 Mini vs Galaxy S III mini |
Galaxy S2 Mini vs Galaxy Stratosphere II |
Galaxy S2 Mini vs I9105 Galaxy S II Plus |
MOTO XT882 vs Galaxy S2 Mini |
Sony Xperia ray vs Galaxy S2 Mini |
Galaxy Ace vs Galaxy S2 Mini |
HTC Sensation vs Galaxy S2 Mini |
Nokia X7 vs Galaxy S2 Mini |
Galaxy S2 vs Galaxy S2 Mini |
Galaxy Spica vs Galaxy S2 Mini |
Galaxy SL vs Galaxy S2 Mini |
Galaxy S vs Galaxy S2 Mini |