Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn HTC Vivid hay P930 Nitro HD, HTC Vivid vs P930 Nitro HD

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn HTC Vivid hay P930 Nitro HD đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

HTC Vivid 16GB Black (For AT&T)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,4
HTC Vivid 16GB White (For AT&T)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
LG Nitro HD (LG P930) (For AT&T)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,8

Có tất cả 5 bình luận

Ý kiến của người chọn HTC Vivid (1 ý kiến)
lan130Đa phương tiện và kiểu dáng đẹp(4.291 ngày trước)
Ý kiến của người chọn P930 Nitro HD (4 ý kiến)
shopngoctram69cả hai mobile đều xấu nên tôi cũng không(3.538 ngày trước)
tramlikecấu hình mượt, tốc độ xử lí tương đối ổn(3.623 ngày trước)
luanlovely6màn hình to, xem phim và lướt web thân thiện(3.660 ngày trước)
hoccodon6nhiều tùy biến, sử dụng hệ điều hành linh hoạt và mới mẻ(3.697 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

HTC Vivid 16GB Black (For AT&T)
đại diện cho
HTC Vivid
vsLG Nitro HD (LG P930) (For AT&T)
đại diện cho
P930 Nitro HD
H
Hãng sản xuấtHTCvsLGHãng sản xuất
Chipset1.2 GHz Dual-Corevs1.5 GHz Dual-CoreChipset
Số coreDual Core (2 nhân)vsDual Core (2 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v2.3 (Gingerbread)vsAndroid OS, v2.3 (Gingerbread)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạAdreno 220vsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình4.5inchvs4.5inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình540 x 960pixelsvs720 x 1280pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình256K màu S-LCD Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu AH-IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau8Megapixelvs8MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong16GBvs4GBBộ nhớ trong
RAM1GBvs1GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 3.0 with A2DP
• Wifi 802.11n
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 3.0 with A2DP
• Wifi 802.11n
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
vs
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
Tính năng
Tính năng khác- Multi-touch input method
- Accelerometer sensor for UI auto-rotate
- Proximity sensor for auto turn-off
- HTC Sense UI
- Touch-sensitive controls
- SNS integration
- Digital compass
- Google Search, Maps, Gmail
- YouTube, Google Talk, Picasa integration
- MP3/AAC+/WAV/WMA player
- MP4/H.263/H.264/WMV player
- Organizer
- Document viewer
- Voice memo/dial/commands
- Predictive text input
vs- Accelerometer sensor for auto-rotate
- Proximity sensor for auto turn-off
- Touch-sensitive controls
- Multi-touch input method
- Gyro sensor
- HDMI port
- Digital compass
- SNS applications
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
Mạng
P
PinLi-Ion 1650mAhvsLi-Ion 1830mAhPin
Thời gian đàm thoại7.5giờvs3giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ288 giờvs250giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng177gvs127gTrọng lượng
Kích thước128.8 x 67.1 x 11.2 mmvs133.9 x 67.8 x 10.4 mmKích thước
D

Đối thủ