Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn HTC EVO Design 4G hay HTC Vivid, HTC EVO Design 4G vs HTC Vivid

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn HTC EVO Design 4G hay HTC Vivid đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

HTC EVO Design 4G (HTC Hero 4G/ HTC Kingdom)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,3
HTC Vivid 16GB Black (For AT&T)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,4
HTC Vivid 16GB White (For AT&T)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 14 bình luận

Ý kiến của người chọn HTC EVO Design 4G (5 ý kiến)
hoccodon6Bền hơn, pin xài lâu hơn, sóng tốt(3.654 ngày trước)
machinevietnamTính năng nổi bật, cảm ứng thích hơn nhiều, ứng dụng cũng phong phú hơn(3.797 ngày trước)
lan130HTC EVO Design 4G sang trọng, tốc độ xử lý cao hơn, bộ nhớ trong lớn hơn(4.242 ngày trước)
tuanlaph03xem 3d khong can kinh ..man hỉnh rong .thiet ke dep va tinh te(4.329 ngày trước)
longquan88HTC EVO Design 4G
cóver độc đáo(4.500 ngày trước)
Ý kiến của người chọn HTC Vivid (9 ý kiến)
tramlikecó cấu hình mạnh, máy đẹp, gía cả chấp nhận được tốc độ truyền ca(3.574 ngày trước)
luanlovely6vì từ xưa nhà tôi cũng chuyên dùng(3.620 ngày trước)
hakute6cấu hình khủng,sức mạnh trong một không gian nhỏ(3.663 ngày trước)
dienlanhtinphatcấu hình mạnh
màng hình lớn thiết kế nam tính mạnh mẻ(4.069 ngày trước)
tintv0385màu đẹp và rõ nét hơn, được nhiều người tin dùng.(4.369 ngày trước)
vuonghahuong1610SAN PHAM DA CHUC NANG, DUNG LUONG LON(4.502 ngày trước)
thampham189HTC Vivid có bộ nhớ trong lớn, chụp hình sắc nét hơn(4.564 ngày trước)
uttu87Bộ xử lý 1.2 dual so với 1.2GHz single, RAM 1GB so với 768Mb, camera 8.0 so với 5.0MP(4.587 ngày trước)
danghuong18RAM mạnh lưu trữ được nhiều thông tin hơn(4.629 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

HTC EVO Design 4G (HTC Hero 4G/ HTC Kingdom)
đại diện cho
HTC EVO Design 4G
vsHTC Vivid 16GB Black (For AT&T)
đại diện cho
HTC Vivid
H
Hãng sản xuấtHTCvsHTCHãng sản xuất
ChipsetQualcomm MSM8655 (1.2 GHz)vs1.2 GHz Dual-CoreChipset
Số coreSingle CorevsDual Core (2 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v2.3 (Gingerbread)vsAndroid OS, v2.3 (Gingerbread)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsAdreno 220Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình4inchvs4.5inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình540 x 960pixelsvs540 x 960pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu-LCD Touchscreen (Cảm ứng)vs256K màu S-LCD Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau5Megapixelvs8MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong4GBvs16GBBộ nhớ trong
RAM768MBvs1GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 3.0 with A2DP
• Wifi 802.11n
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 3.0 with A2DP
• Wifi 802.11n
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 720p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
vs
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
Tính năng
Tính năng khác- Accelerometer sensor for UI auto-rotate
- Multi-touch input method
- Proximity sensor for auto turn-off
- Touch-sensitive controls
- HTC Sense v3.0 UI
- SNS integration
- Digital compass
- Google Search, Maps, Gmail
- YouTube, Google Talk, Picasa integration
vs- Multi-touch input method
- Accelerometer sensor for UI auto-rotate
- Proximity sensor for auto turn-off
- HTC Sense UI
- Touch-sensitive controls
- SNS integration
- Digital compass
- Google Search, Maps, Gmail
- YouTube, Google Talk, Picasa integration
- MP3/AAC+/WAV/WMA player
- MP4/H.263/H.264/WMV player
- Organizer
- Document viewer
- Voice memo/dial/commands
- Predictive text input
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• CDMA 2000 1x
• CDMA 800
• CDMA 1900
• HSDPA 2100
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
Mạng
P
PinLi-Ion 1520 mAhvsLi-Ion 1650mAhPin
Thời gian đàm thoại6giờvs7.5giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờĐang chờ cập nhậtvs288 giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng148gvs177gTrọng lượng
Kích thước121.9 x 61 x 11.9 mmvs128.8 x 67.1 x 11.2 mmKích thước
D

Đối thủ