Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,6
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Có tất cả 2 bình luận
Ý kiến của người chọn Optimus Pro (1 ý kiến)
dailydaumo1một gợi ý đáng nhắc đến đối với những người muốn thể hiện đẳng cấp của mình(3.885 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Optimus Net Dual (1 ý kiến)
luanlovely6có màn hình rộng hơn, bộ vi xử lý mạnh hơn, pin bền hơn hẳn(3.755 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
LG Optimus Pro C660 đại diện cho Optimus Pro | vs | LG Optimus Net Dual (LG Optimus Net Dual P698) đại diện cho Optimus Net Dual | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | LG | vs | LG | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 800 MHz | vs | Qualcomm MSM 7227 (800 MHz) | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v2.3 (Gingerbread) | vs | Android OS, v2.3 (Gingerbread) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 2.8inch | vs | 3.2inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 240 x 320pixels | vs | 320 x 480pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 3.15Megapixel | vs | 3.15Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 150MB | vs | 150MB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 256MB | vs | Đang chờ cập nhật | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G • Video call | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - QWERTY keyboard
- Accelerometer sensor for UI auto-rotate - Proximity sensor for auto turn-off - via Java MIDP emulator - SNS integration - Digital compass - Google Search, Maps, Gmail - YouTube, Google Talk | vs | - Dual SIM
- SNS integration - Digital compass - Google Search, Maps, Gmail - YouTube, Google Talk - Accelerometer sensor for UI auto-rotate - Proximity sensor for auto turn-off | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1500 mAh | vs | Li-Ion 1500 mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | Đang chờ cập nhật | vs | 5giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | 330 giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 129g | vs | 102g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 119.5 x 59.7 x 12.9 mm | vs | 114 x 59 x 12.1 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Optimus Pro vs Optimus Net |
Optimus Pro vs Motorola XPRT |
Optimus Pro vs Motorola PRO |
Optimus Pro vs Motorola FIRE |
Optimus Pro vs Optimus Me P350 |
Optimus Pro vs Optimus 4X HD P880 |
Optimus Pro vs LG Optimus TrueHD LTE P936 |
Optimus Pro vs LG Optimus LTE2 |
Optimus Pro vs LG Optimus 3D Max P720 |
Optimus Pro vs LG Optimus 3D Cube SU870 |
Optimus Pro vs LG Optimus L3 |
Optimus Pro vs LG Optimus L5 |
Optimus Pro vs LG Optimus L5 Dual |
Optimus Pro vs LG Optimus G |
Optimus Pro vs LG Optimus L5 E612 |
Optimus Pro vs Optimus F7 |
Optimus Pro vs Optimus F5 |
Optimus Pro vs Optimus G Pro |
Optimus Pro vs Optimus L7 II |
Optimus Pro vs Optimus L5 II |
Optimus Pro vs Optimus L3 II |
Lumia 710 vs Optimus Pro |
Asha 303 vs Optimus Pro |
Galaxy Y Pro vs Optimus Pro |
Motorola FIRE XT vs Optimus Pro |
Galaxy Mini S5570 vs Optimus Pro |
Nokia N900 vs Optimus Pro |
BACKFLIP vs Optimus Pro |
Galaxy Pro vs Optimus Pro |
Nokia N9 vs Optimus Pro |
Optimus 7Q vs Optimus Pro |
LG Optimus 7 vs Optimus Pro |
LG Optimus vs Optimus Pro |
Optimus Chic vs Optimus Pro |
Optimus Black vs Optimus Pro |
Optimus Q2 vs Optimus Pro |
Optimus One vs Optimus Pro |
LG Optimus 3D vs Optimus Pro |
LG Optimus 2x vs Optimus Pro |
Optimus Net Dual vs Optimus 4X HD P880 |
Optimus Net Dual vs LG Optimus TrueHD LTE P936 |
Optimus Net Dual vs LG Optimus LTE2 |
Optimus Net Dual vs LG Optimus 3D Max P720 |
Optimus Net Dual vs LG Optimus 3D Cube SU870 |
Optimus Net Dual vs LG Optimus L3 |
Optimus Net Dual vs LG Optimus L5 |
Optimus Net Dual vs LG Optimus L5 Dual |
Optimus Net Dual vs LG Optimus G |
Optimus Net Dual vs LG Optimus L5 E612 |
Optimus Net Dual vs Optimus F7 |
Optimus Net Dual vs Optimus F5 |
Optimus Net Dual vs Optimus G Pro |
Optimus Net Dual vs Optimus L7 II |
Optimus Net Dual vs Optimus L5 II |
Optimus Net Dual vs Optimus L3 II |
Optimus Me P350 vs Optimus Net Dual |
Optimus Net vs Optimus Net Dual |
Optimus 7Q vs Optimus Net Dual |
LG Optimus 7 vs Optimus Net Dual |
LG Optimus vs Optimus Net Dual |
Optimus Chic vs Optimus Net Dual |
Optimus Black vs Optimus Net Dual |
Optimus Q2 vs Optimus Net Dual |
Optimus One vs Optimus Net Dual |
LG Optimus 3D vs Optimus Net Dual |
LG Optimus 2x vs Optimus Net Dual |