Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 2,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 3 bình luận
Ý kiến của người chọn Optimus Net Dual (2 ý kiến)
luanlovely6gia mem hon nhung cong nghe van thua(3.801 ngày trước)
hoccodon6Tính năng vượt trội, bền, đẹp hơn(3.898 ngày trước)
Ý kiến của người chọn LG Optimus L3 (1 ý kiến)
MINHHUNG6Nghe nhạc, chụp hình tốt, kiểu dáng thông dụng(3.742 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
LG Optimus Net Dual (LG Optimus Net Dual P698) đại diện cho Optimus Net Dual | vs | LG Optimus L3 E405 Black đại diện cho LG Optimus L3 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | LG | vs | LG | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Qualcomm MSM 7227 (800 MHz) | vs | 800 MHz | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v2.3 (Gingerbread) | vs | Android OS, v2.3 (Gingerbread) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Adreno 200 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 3.2inch | vs | 3.2inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 320 x 480pixels | vs | 240 x 320pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 3.15Megapixel | vs | 3.15Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 150MB | vs | 1GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | Đang chờ cập nhật | vs | 384MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Dual SIM
- SNS integration - Digital compass - Google Search, Maps, Gmail - YouTube, Google Talk - Accelerometer sensor for UI auto-rotate - Proximity sensor for auto turn-off | vs | - Dual SIM
- SNS integration - Google Search, Maps, Gmail - YouTube, Google Talk - Document viewer - Organizer - Voice memo - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1500 mAh | vs | Li-Ion 1500 mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 5giờ | vs | 10giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 330 giờ | vs | 600giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 102g | vs | 119g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 114 x 59 x 12.1 mm | vs | 102.6 x 61.6 x 11.9 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Optimus Net Dual vs Optimus 4X HD P880 |
Optimus Net Dual vs LG Optimus TrueHD LTE P936 |
Optimus Net Dual vs LG Optimus LTE2 |
Optimus Net Dual vs LG Optimus 3D Max P720 |
Optimus Net Dual vs LG Optimus 3D Cube SU870 |
Optimus Net Dual vs LG Optimus L5 |
Optimus Net Dual vs LG Optimus L5 Dual |
Optimus Net Dual vs LG Optimus G |
Optimus Net Dual vs LG Optimus L5 E612 |
Optimus Net Dual vs Optimus F7 |
Optimus Net Dual vs Optimus F5 |
Optimus Net Dual vs Optimus G Pro |
Optimus Net Dual vs Optimus L7 II |
Optimus Net Dual vs Optimus L5 II |
Optimus Net Dual vs Optimus L3 II |
Optimus Me P350 vs Optimus Net Dual |
Optimus Net vs Optimus Net Dual |
Optimus Pro vs Optimus Net Dual |
Optimus 7Q vs Optimus Net Dual |
LG Optimus 7 vs Optimus Net Dual |
LG Optimus vs Optimus Net Dual |
Optimus Chic vs Optimus Net Dual |
Optimus Black vs Optimus Net Dual |
Optimus Q2 vs Optimus Net Dual |
Optimus One vs Optimus Net Dual |
LG Optimus 3D vs Optimus Net Dual |
LG Optimus 2x vs Optimus Net Dual |
LG Optimus L3 vs Motorola Defy Pro |
LG Optimus L3 vs Motorola ATRIX HD |
LG Optimus L3 vs Samsung Galaxy Chat |
LG Optimus L3 vs Samsung Intensity III |
LG Optimus L3 vs Curve 9310 |
LG Optimus L3 vs LG Optimus L5 |
LG Optimus L3 vs LG Optimus L5 Dual |
LG Optimus L3 vs LG Optimus G |
LG Optimus L3 vs LG Optimus L5 E612 |
LG Optimus L3 vs Optimus F7 |
LG Optimus L3 vs Optimus F5 |
LG Optimus L3 vs Optimus G Pro |
LG Optimus L3 vs Optimus L7 II |
LG Optimus L3 vs Optimus L5 II |
LG Optimus L3 vs Optimus L3 II |
Defy Mini XT321 vs LG Optimus L3 |
Sony Xperia Tipo Dual vs LG Optimus L3 |
Sony Xperia Tipo vs LG Optimus L3 |
HTC Desire VC vs LG Optimus L3 |
HTC Desire VT vs LG Optimus L3 |
Sony Xperia Miro vs LG Optimus L3 |
Sony Xperia Go vs LG Optimus L3 |
HTC Desire C vs LG Optimus L3 |
HTC Desire V T328w vs LG Optimus L3 |
LG T375 Cookie Smart vs LG Optimus L3 |
LG Optimus 3D Cube SU870 vs LG Optimus L3 |
LG Optimus 3D Max P720 vs LG Optimus L3 |
LG Optimus LTE2 vs LG Optimus L3 |
LG Optimus TrueHD LTE P936 vs LG Optimus L3 |
Optimus 4X HD P880 vs LG Optimus L3 |
Optimus Me P350 vs LG Optimus L3 |
Optimus Net vs LG Optimus L3 |
Optimus Pro vs LG Optimus L3 |
Optimus 7Q vs LG Optimus L3 |
LG Optimus 7 vs LG Optimus L3 |
LG Optimus vs LG Optimus L3 |
Optimus Chic vs LG Optimus L3 |
Optimus Black vs LG Optimus L3 |
Optimus Q2 vs LG Optimus L3 |
Optimus One vs LG Optimus L3 |
LG Optimus 3D vs LG Optimus L3 |
LG Optimus 2x vs LG Optimus L3 |