Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: 950.000 ₫ Xếp hạng: 3,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 2,7
Giá: 900.000 ₫ Xếp hạng: 4,2
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,3
Có tất cả 6 bình luận
Ý kiến của người chọn Nokia N86 (1 ý kiến)
dailydaumo1thanh mảnh, dáng đẹp, cấu hình cũng ok(4.160 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Nokia 700 (5 ý kiến)
muahangonlinehc320tính năng hơn mọi mặt , to sang , giá rẻ . hàng giả cũng không nhiều(3.610 ngày trước)
hoccodon6tính năng hơn mọi mặt , to sang , giá rẻ . hàng giả cũng không nhiều .(3.683 ngày trước)
luanlovely6Giá rẻ, thiết kễ và tính năng không khác nhau nhiều(3.685 ngày trước)
maiduyen9xgiá phải chăng hơn, phù hợp với phái nữ hơn(4.352 ngày trước)
president1màn hình lớn hơn, độ phân giải cao hơn(4.410 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Nokia N86 đại diện cho Nokia N86 | vs | Nokia 700 (N700) (Nokia 700 Zeta) Coral Red đại diện cho Nokia 700 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Nokia N-Series | vs | Nokia | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | ARM 11 (434 MHz) | vs | 1 GHz | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | Symbian OS, Series 60 rel. 3.2 | vs | Symbian Belle OS | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | vs | 3D Graphics HW Accelerator | Bộ xử lý đồ hoạ | ||||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 2.6inch | vs | 3.2inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 240 x 320pixels | vs | 360 x 640pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu | vs | 16M màu-AMOLED Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 8Megapixel | vs | 5Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 8GB | vs | 2GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 128MB | vs | 512MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • HSCSD • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • UPnP technology • Bluetooth 2.0 with A2DP | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Loa thoại rảnh tay tích hợp (Built-in handsfree) • Quay Video 4K • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Loa ngoài • Từ điển T9 • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G • Video call | vs | • Quay Video 720p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Kết nối TV • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Dual slide screen
- Dedicated music/gallery keys - MP3/MP4/eAAC+/WMA player - Kickstand | vs | Tính năng khác | ||||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 • HSDPA 1700 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1200mAh | vs | Li-Ion 1080mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 6.5giờ | vs | 4.5giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 312giờ | vs | 450giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đỏ | Màu | |||||
Trọng lượng | 149g | vs | 96g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 103.4 x 51.4 x 16.5 mm | vs | 110 x 50.7 x 9.7 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Nokia 700 vs Nokia 600 |
Nokia 700 vs ATRIX 2 |
Nokia 700 vs Nokia 603 |
Nokia 700 vs Lumia 610 |
Nokia 700 vs Lumia 610 NFC |
Sony Xperia ray vs Nokia 700 |
Nokia 701 vs Nokia 700 |
HTC Radar vs Nokia 700 |
Nokia C7 vs Nokia 700 |
Sony Xperia Neo V vs Nokia 700 |
Curve 9360 vs Nokia 700 |
Nokia N8 vs Nokia 700 |
Nokia X7 vs Nokia 700 |
Nokia 500 vs Nokia 700 |