Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Torch 9850 hay HTC Arrive, Torch 9850 vs HTC Arrive

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Torch 9850 hay HTC Arrive đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

BlackBerry Torch 9850 (BlackBerry Monaco)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
HTC Arrive (HTC 7 Pro CDMA) 16GB
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
HTC Arrive (HTC 7 Pro CDMA) 8GB
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 10 bình luận

Ý kiến của người chọn Torch 9850 (4 ý kiến)
vuvanhien1khi cầm máy này có cảm giác sang trọng hơn(4.468 ngày trước)
dailydaumo1đẹp hơn ,giá mềm hơn ,truy cập mạng nhanh ,nhiều ứng dụng(4.488 ngày trước)
hamsterqngiao diện tourch đẹp hơn, đã hơn(4.762 ngày trước)
khanh_it_2009ĐẴNG CẤP VẪN LÀ BLACKBERRY 9850(4.777 ngày trước)
Ý kiến của người chọn HTC Arrive (6 ý kiến)
hoccodon6hình ảnh âm thanh kg thể chê vào đâu được hết, hơn hẳn(3.721 ngày trước)
luanlovely6ấu hình tốt hơn, kiểu dáng , màn hình to đẹp hơn(3.849 ngày trước)
hakute6Thiết kế mong, gọn, rất đẹp, bàn phím dễ sử dụng, tản nhiệt tốt(3.849 ngày trước)
lan130HTC Arrivecó độ phân giải lớn hơn với màn hình 3D, HDH And 2.3 mới nhất(4.307 ngày trước)
MrBean_Wantanabetheo mình thì HTC chuyên hơn về dòng cảm ứng nên chọn nó, còn BlackBerry thì chuyên về bàn phím QWERTY hơn(4.675 ngày trước)
nguyenduyen53210tuy giao diện tourch đẹp hơn,but htc dùng bền hoen mà uy yisn hơn nữa(4.782 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

BlackBerry Torch 9850 (BlackBerry Monaco)
đại diện cho
Torch 9850
vsHTC Arrive (HTC 7 Pro CDMA) 16GB
đại diện cho
HTC Arrive
H
Hãng sản xuấtBlackBerry (BB)vsHTCHãng sản xuất
Chipset1.2 GhzvsQualcomm Snapdragon QSD8250 (1 GHz)Chipset
Số coreĐang chờ cập nhậtvsSingle CoreSố core
Hệ điều hànhBlackBerry OS 6.1vsMicrosoft Windows Phone 7Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsAdreno 200Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình3.7inchvs3.6inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình480 x 800pixelsvs480 x 800pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)vs256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau5Megapixelvs5MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong4GBvs16GBBộ nhớ trong
RAM768MBvs576MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vsLoại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
• Wifi 802.11n
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
• Wifi 802.11n
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 720p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• MP4
• Quay Video
• NFC
• Công nghệ 3G
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- Optical trackpad
- Multi-touch input method
- Proximity sensor for auto turn-off
- Accelerometer sensor for auto-rotate
- NFC support
- Digital compass
- Social feeds
- Document viewer (Word, Excel, PowerPoint)
vs- QWERTY keyboard
- Accelerometer sensor for UI auto-rotate
- Proximity sensor for auto turn-off
- Multi-touch input method
- Dolby Mobile and SRS sound enhancement
- Digital compass
- Facebook and Twitter integration
- YouTube client
- Pocket Office (Word, Excel, PowerPoint, OneNote, PDF viewer)
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• CDMA 2000 1x
• CDMA 800
• CDMA 1900
• HSDPA 2100
vs
• CDMA 2000 1x
• CDMA 800
• CDMA 1900
Mạng
P
PinLi-Ion 1230mAhvsLi-Ion 1500 mAhPin
Thời gian đàm thoại6.5giờvs6giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ320 giờvs480giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng135gvs185gTrọng lượng
Kích thước120 x 62 x 11.5 mmvs117.5 x 59 x 15.5 mmKích thước
D

Đối thủ