Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Torch 9850 hay DROID PRO, Torch 9850 vs DROID PRO

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Torch 9850 hay DROID PRO đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Torch 9850
( 11 người chọn - Xem chi tiết )
vs
DROID PRO
( 0 người chọn )
11
0
Torch 9850
DROID PRO

So sánh về giá của sản phẩm

BlackBerry Torch 9850 (BlackBerry Monaco)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Motorola DROID PRO XT610
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 10 bình luận

Ý kiến của người chọn Torch 9850 (10 ý kiến)
xedienhanoiĐẳng cấp xem phim giải trí mới nhất, cảm ứng mượt mà, cấu hình đẹp hơn(3.333 ngày trước)
nijianhapkhauDiện thoại mỏng đẹp hơn, mới nhất, nghe nhạc hoàn hảo, giá cạnh tranh, cấu hình ổn(3.345 ngày trước)
phimtoancausướng hơn,pin chờ khỏe hơn, nghe gọi tốt(3.518 ngày trước)
xedienxinđầy đủ các tính năng mong ước, thương hiệu đã được khẳng định(3.520 ngày trước)
hoccodon6Kiểu dáng của Sony đẹp mà giá thành lại rẻ hơn(3.669 ngày trước)
hakute6nhắn tin nhanh. Máy này các chức năng cũng ổn(3.691 ngày trước)
luanlovely6đầy đủ các tính năng mong ước, thương hiệu đã được khẳng định(3.750 ngày trước)
dailydaumo1mà hình rộng ,cấu hình khỏe ,đa chức năng(4.436 ngày trước)
hongnhungminimartmàn hình lớn, lướt web rất thích(4.484 ngày trước)
khanh_it_20099850 PROFECTIONAL QUÁ TUYỆT KHI SỬ DỤNG NÓ(4.725 ngày trước)
Ý kiến của người chọn DROID PRO (0 ý kiến)

So sánh về thông số kỹ thuật

BlackBerry Torch 9850 (BlackBerry Monaco)
đại diện cho
Torch 9850
vsMotorola DROID PRO XT610
đại diện cho
DROID PRO
H
Hãng sản xuấtBlackBerry (BB)vsMotorolaHãng sản xuất
Chipset1.2 GhzvsARM Cortex A8 (1 GHz)Chipset
Số coreĐang chờ cập nhậtvsSingle CoreSố core
Hệ điều hànhBlackBerry OS 6.1vsAndroid OS, v2.2 (Froyo)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsPowerVR SGX530Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình3.7inchvs3.1inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình480 x 800pixelsvs320 x 480pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau5Megapixelvs5MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong4GBvs8GBBộ nhớ trong
RAM768MBvs512MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
• Wifi 802.11n
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
• WLAN
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 720p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• MP4
• Quay Video
• NFC
• Công nghệ 3G
vs
• Loa thoại rảnh tay tích hợp (Built-in handsfree)
• Quay Video 4K
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Từ điển T9
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- Optical trackpad
- Multi-touch input method
- Proximity sensor for auto turn-off
- Accelerometer sensor for auto-rotate
- NFC support
- Digital compass
- Social feeds
- Document viewer (Word, Excel, PowerPoint)
vs- QWERTY keyboard
- Touch-sensitive controls
- Multi-touch input method
- Accelerometer sensor for UI auto-rotate
- Proximity sensor for auto- turn-off
- 3.5 mm audio jack
- Digital compass
- MP3/WAV/WMA/AAC+ player
- MP4/WMV/H.263/H.264 player
- Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Google Talk
- Document editor
- Photo viewer/editor
- Organizer
- Voice memo/dial
- Predictive text input
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• CDMA 2000 1x
• CDMA 800
• CDMA 1900
• HSDPA 2100
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• CDMA 800
• CDMA 1900
Mạng
P
PinLi-Ion 1230mAhvsLi-Ion 1420mAhPin
Thời gian đàm thoại6.5giờvs7.5giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ320 giờvs300giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng135gvs134gTrọng lượng
Kích thước120 x 62 x 11.5 mmvs119 x 60 x 11.7 mmKích thước
D

Đối thủ