Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 10 bình luận
Ý kiến của người chọn Torch 9850 (10 ý kiến)
xedienhanoiĐẳng cấp xem phim giải trí mới nhất, cảm ứng mượt mà, cấu hình đẹp hơn(3.384 ngày trước)
nijianhapkhauDiện thoại mỏng đẹp hơn, mới nhất, nghe nhạc hoàn hảo, giá cạnh tranh, cấu hình ổn(3.397 ngày trước)
phimtoancausướng hơn,pin chờ khỏe hơn, nghe gọi tốt(3.570 ngày trước)
xedienxinđầy đủ các tính năng mong ước, thương hiệu đã được khẳng định(3.572 ngày trước)
hoccodon6Kiểu dáng của Sony đẹp mà giá thành lại rẻ hơn(3.721 ngày trước)
hakute6nhắn tin nhanh. Máy này các chức năng cũng ổn(3.743 ngày trước)
luanlovely6đầy đủ các tính năng mong ước, thương hiệu đã được khẳng định(3.802 ngày trước)
dailydaumo1mà hình rộng ,cấu hình khỏe ,đa chức năng(4.487 ngày trước)
hongnhungminimartmàn hình lớn, lướt web rất thích(4.535 ngày trước)
khanh_it_20099850 PROFECTIONAL QUÁ TUYỆT KHI SỬ DỤNG NÓ(4.776 ngày trước)
Ý kiến của người chọn DROID PRO (0 ý kiến)
So sánh về thông số kỹ thuật
BlackBerry Torch 9850 (BlackBerry Monaco) đại diện cho Torch 9850 | vs | Motorola DROID PRO XT610 đại diện cho DROID PRO | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | BlackBerry (BB) | vs | Motorola | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 1.2 Ghz | vs | ARM Cortex A8 (1 GHz) | Chipset | |||||
Số core | Đang chờ cập nhật | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | BlackBerry OS 6.1 | vs | Android OS, v2.2 (Froyo) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | PowerVR SGX530 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 3.7inch | vs | 3.1inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 480 x 800pixels | vs | 320 x 480pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | 5Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 4GB | vs | 8GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 768MB | vs | 512MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • WLAN | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 720p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G | vs | • Loa thoại rảnh tay tích hợp (Built-in handsfree) • Quay Video 4K • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Từ điển T9 • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Optical trackpad
- Multi-touch input method - Proximity sensor for auto turn-off - Accelerometer sensor for auto-rotate - NFC support - Digital compass - Social feeds - Document viewer (Word, Excel, PowerPoint) | vs | - QWERTY keyboard
- Touch-sensitive controls - Multi-touch input method - Accelerometer sensor for UI auto-rotate - Proximity sensor for auto- turn-off - 3.5 mm audio jack - Digital compass - MP3/WAV/WMA/AAC+ player - MP4/WMV/H.263/H.264 player - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Google Talk - Document editor - Photo viewer/editor - Organizer - Voice memo/dial - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • CDMA 2000 1x • CDMA 800 • CDMA 1900 • HSDPA 2100 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • CDMA 800 • CDMA 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1230mAh | vs | Li-Ion 1420mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 6.5giờ | vs | 7.5giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 320 giờ | vs | 300giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 135g | vs | 134g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 120 x 62 x 11.5 mm | vs | 119 x 60 x 11.7 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Torch 9850 vs Storm2 9550 |
Torch 9850 vs HTC Arrive |
Torch 9850 vs Torch 9810 |
Torch 9850 vs HTC Rhyme |
Bold Touch 9930 vs Torch 9850 |
Photon 4G vs Torch 9850 |
HTC EVO 3D vs Torch 9850 |
Torch 9800 vs Torch 9850 |
Torch 9860 vs Torch 9850 |
DROID PRO vs HTC ChaCha |
DROID PRO vs Samsung Fascinate |
DROID PRO vs MOTO XT882 |
HTC ThunderBolt vs DROID PRO |
DROID 3 vs DROID PRO |
DROID 2 vs DROID PRO |
Motorola Atrix vs DROID PRO |
iPhone 4 vs DROID PRO |
Bold Touch 9930 vs DROID PRO |
Photon 4G vs DROID PRO |
HTC EVO 3D vs DROID PRO |
DROID X vs DROID PRO |
Torch 9800 vs DROID PRO |
BlackBerry 9780 vs DROID PRO |