Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,8
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: 500.000 ₫ Xếp hạng: 3,4
Có tất cả 18 bình luận
So sánh về thông số kỹ thuật
Samsung I9103 Galaxy R (Samsung Galaxy Z) đại diện cho Galaxy R | vs | Samsung Ch@t 222 (Samsung E2222/ Samsung Chat 222) Black đại diện cho Ch@t 222 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Samsung Galaxy | vs | Samsung | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | ARM Cortex A9 (1 GHz Dual-core) | vs | Đang chờ cập nhật | Chipset | |||||
Số core | Dual Core (2 nhân) | vs | Đang chờ cập nhật | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v2.3 (Gingerbread) | vs | - | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | ULP GeForce | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4.2inch | vs | 2.2inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 480 x 800pixels | vs | 220 x 176pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu Super Clear LCD Touchscreen (Cảm ứng) | vs | Đang chờ cập nhật | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | VGA 640 x 480pixels | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 8GB | vs | 43MB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 1GB | vs | Đang chờ cập nhật | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • GPRS • Bluetooth 2.1 with A2DP | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 720p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Quay Video | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - TouchWiz UI
- Multi-touch input method - Accelerometer sensor for UI auto-rotate - Touch-sensitive controls - Proximity sensor for auto turn-off - Gyroscope sensor - SNS integration - Digital compass - Document editor (Word, Excel, PowerPoint, PDF) - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa integration | vs | - QWERTY keyboard
- DNSe sound enhancement - SNS integration | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1650mAh | vs | Li-Ion 1000mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 9giờ | vs | 12giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 620giờ | vs | 550giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 135g | vs | 90g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 125 x 66 x 9.5 mm | vs | 109.5 x 61.3 x 11.9 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Galaxy R vs Galaxy SL |
Galaxy R vs HTC Amaze 4G |
Galaxy R vs HTC Titan |
Galaxy R vs Galaxy Note |
Galaxy R vs HTC Sensation XL |
Galaxy R vs Optimus Q2 |
Galaxy R vs Live with Walkman |
Desire S vs Galaxy R |
Sensation XE vs Galaxy R |
HTC EVO 3D vs Galaxy R |
HTC Sensation vs Galaxy R |
Galaxy S vs Galaxy R |
iPhone 4S vs Galaxy R |
Nokia N9 vs Galaxy R |
Galaxy S2 vs Galaxy R |
iPhone 4 vs Galaxy R |
Về mặt kết nốii, máy hỗ trợ Wifi, Bluetooth, cổng microUSB và hỗ trợ mạng 3G. Máy hoạt động trên nền tảng Android...(4.472 ngày trước)
cái này nghe nhạc thì quá tuyệt vời rồi, hơn cái kia xa
pin bền hơn, giá lại rẻ hơn, nhưng k đẹp bằng(4.411 ngày trước)