Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Samsung NX11 hay Samsung NX200, Samsung NX11 vs Samsung NX200

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Samsung NX11 hay Samsung NX200 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Samsung NX11
( 0 người chọn )
vs
Samsung NX200
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
0
1
Samsung NX11
Samsung NX200

So sánh về giá của sản phẩm

Samsung NX11 Body
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung NX11 (20mm F2.8) Lens Kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung NX11 (20-50mm F3.5-5.6 ED) Lens Kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung NX11 (18-55mm F3.5-5.6 OIS) Lens Kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung NX200 Body
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung NX200 (20-50mm F3.5-5.6) Lens Kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung NX200 (18-55mm F3.5-5.6 OIS) Lens Kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,6

Có tất cả 1 bình luận

Ý kiến của người chọn Samsung NX11 (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Samsung NX200 (1 ý kiến)
lamquocdatkiểu dáng và màu sắc trang nhã, thon nhỏ phù hợp chụp phong cảnh(4.265 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Samsung NX11 Body
đại diện cho
Samsung NX11
vsSamsung NX200 Body
đại diện cho
Samsung NX200
T
Hãng sản xuấtSamsungvsSamsungHãng sản xuất
Loại máy ảnh (Body type)SLR style mirrorlessvsRangefinder style mirrorlessLoại máy ảnh (Body type)
Gói sản phẩmBody OnlyvsBody OnlyGói sản phẩm
Độ lớn màn hình LCD(inch)3.0 inchvs3.0 inchĐộ lớn màn hình LCD(inch)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)14 Megapixelvs20.3 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Kích thước cảm biến (Sensor size)APS-C (23.4 x 15.6 mm)vsAPS-C (23.5 x 15.7 mm)Kích thước cảm biến (Sensor size)
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)CMOSvsCMOSBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Độ nhạy sáng (ISO)Auto, 100, 200, 400, 800, 1600, 3200vsAuto: 100-12800Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất4592 x 3056vs5472x3648Độ phân giải ảnh lớn nhất
Độ dài tiêu cự (Focal Length)phụ thuộc vào LensvsĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)phụ thuộc vào lensvsĐộ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)30 - 1/4000 secvs30 - 1/4000 secTốc độ chụp (Shutter Speed)
Lấy nét tay (Manual Focus)vsLấy nét tay (Manual Focus)
Lấy nét tự động (Auto Focus)vsLấy nét tự động (Auto Focus)
Optical Zoom (Zoom quang)Phụ thuộc vào LensvsPhụ thuộc vào LensOptical Zoom (Zoom quang)
Định dạng File ảnh (File format)
• JPG
• JPEG
vs
• RAW
• EXIF
• JPEG
Định dạng File ảnh (File format)
Chế độ quay Video720pvs1080pChế độ quay Video
Tính năng
• GPS (Optional)
• Face detection
• Quay phim HD Ready
vs
• GPS (Optional)
• Face detection
• Quay phim Full HD
Tính năng
T
Tính năng khácvsTính năng khác
Chuẩn giao tiếp
• USB
• AV output
vs
• USB
• Video Out (NTSC/PAL)
• AV output
• HDMI
Chuẩn giao tiếp
Loại pin sử dụng
• Đang chờ cập nhật
vs
• Lithium-Ion (Li-Ion)
Loại pin sử dụng
Cable kèm theo
• Cable USB
• Cable TV Out
vs
• Cable USB
Cable kèm theo
Loại thẻ nhớ
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
vs
• Đang chờ cập nhật
Loại thẻ nhớ
Ống kính theo máyvsỐng kính theo máy
D
K
Kích cỡ máy (Dimensions)123 x 82 x 39.98 mmvs117 x 62.5 x 36.6 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Trọng lượng Camera350gvs336gTrọng lượng Camera
WebsiteChi tiếtvsChi tiếtWebsite

Đối thủ