Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,6
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Có tất cả 2 bình luận
Ý kiến của người chọn Samsung NX200 (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Samsung NX1000 (2 ý kiến)
cuongjonstone123Lợi thế của dòng NX1000 là kho ống kính với 15 mẫu trải dài khắp các khoảng tiêu cự, trong khi dòng NEX của Sony hiện nay dù phổ biến nhưng số ống kính tương thích vẫn còn khá ít và hiếm.(3.853 ngày trước)
Mở rộng
THIENNGHIA109SAMSUNG NX1000 HỔ TRỢ NHIỀU TÍNH NĂNG HIỆN ĐẠI.GIÁ TỐT.(4.518 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Samsung NX200 Body đại diện cho Samsung NX200 | vs | Samsung NX1000 Body đại diện cho Samsung NX1000 | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Samsung | vs | Samsung | Hãng sản xuất | |||||
Loại máy ảnh (Body type) | Rangefinder style mirrorless | vs | Rangefinder style mirrorless | Loại máy ảnh (Body type) | |||||
Gói sản phẩm | Body Only | vs | Body Only | Gói sản phẩm | |||||
Độ lớn màn hình LCD(inch) | 3.0 inch | vs | 3.0 inch | Độ lớn màn hình LCD(inch) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 20.3 Megapixel | vs | 20.3 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Kích thước cảm biến (Sensor size) | APS-C (23.5 x 15.7 mm) | vs | APS-C (23.5 x 15.7 mm) | Kích thước cảm biến (Sensor size) | |||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | CMOS | vs | CMOS | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto: 100-12800 | vs | Auto: 100, 200, 400, 800, 1600, 3200, 6400, 12800 | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 5472x3648 | vs | 5472x3648 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | vs | 1.5× | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | ||||||
Độ mở ống kính (Aperture) | vs | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 30 - 1/4000 sec | vs | 30 - 1/4000 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Lấy nét tay (Manual Focus) | Có | vs | Có | Lấy nét tay (Manual Focus) | |||||
Lấy nét tự động (Auto Focus) | vs | Lấy nét tự động (Auto Focus) | |||||||
Optical Zoom (Zoom quang) | Phụ thuộc vào Lens | vs | Đang chờ cập nhật | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Định dạng File ảnh (File format) | • RAW • EXIF • JPEG | vs | • RAW • EXIF • JPEG | Định dạng File ảnh (File format) | |||||
Chế độ quay Video | 1080p | vs | 1080p | Chế độ quay Video | |||||
Tính năng | • GPS (Optional) • Face detection • Quay phim Full HD | vs | • GPS (Optional) • Face detection • Quay phim Full HD | Tính năng | |||||
T | |||||||||
Tính năng khác | vs | Màn hình: TFT LCD | Tính năng khác | ||||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • Video Out (NTSC/PAL) • AV output • HDMI | vs | • USB • WIFI • AV output • HDMI • PictBridge | Chuẩn giao tiếp | |||||
Loại pin sử dụng | • Lithium-Ion (Li-Ion) | vs | • Lithium-Ion (Li-Ion) | Loại pin sử dụng | |||||
Cable kèm theo | • Cable USB | vs | • Cable USB | Cable kèm theo | |||||
Loại thẻ nhớ | • Đang chờ cập nhật | vs | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Ống kính theo máy | vs | Samsung NX mount | Ống kính theo máy | ||||||
D | |||||||||
K | |||||||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 117 x 62.5 x 36.6 mm | vs | 114 x 63 x 37 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Trọng lượng Camera | 336g | vs | 222g | Trọng lượng Camera | |||||
Website | Chi tiết | vs | Chi tiết | Website |
Đối thủ
Samsung NX200 vs Nikon D800 |
Samsung NX200 vs Nikon D800E |
Samsung NX200 vs Pentax K-01 |
Samsung NX200 vs Samsung NX20 |
Samsung NX200 vs Samsung NX210 |
Samsung NX200 vs Olympus OM-D E-M5 |
Samsung NX200 vs Pentax K-5 IIs |
Samsung NX200 vs Pentax K-5 II |
Samsung NX200 vs Nikon D600 |
Samsung NX200 vs Leica M-E Typ 220 |
Samsung NX200 vs Leica M Typ 240 |
Samsung NX200 vs Canon EOS 6D |
Samsung NX200 vs Panasonic DMC-GH3 |
Samsung NX11 vs Samsung NX200 |
Samsung NX100 vs Samsung NX200 |
Panasonic DMC-G1 vs Samsung NX200 |
Panasonic DMC-G2 vs Samsung NX200 |
Sony NEX-5 vs Samsung NX200 |
Panasonic DMC-G10 vs Samsung NX200 |
Panasonic DMC-GF1 vs Samsung NX200 |
Sony NEX-5K/S vs Samsung NX200 |
Nikon D3000 vs Samsung NX200 |
Sony NEX-5N vs Samsung NX200 |
Sony NEX-5N/B vs Samsung NX200 |
Sony NEX-5A/B vs Samsung NX200 |
Nikon D60 vs Samsung NX200 |
Canon 550D vs Samsung NX200 |
Leica M8.2 vs Samsung NX200 |
Canon 1D X vs Samsung NX200 |
Fujifilm X100 vs Samsung NX200 |
Leica M8 vs Samsung NX200 |
Sony NEX-7 vs Samsung NX200 |
Olympus E-P3 vs Samsung NX200 |
Pentax K-5 vs Samsung NX200 |
Samsung NX1000 vs Samsung NX20 |
Samsung NX1000 vs Samsung NX210 |
Samsung NX1000 vs Nikon D3200 |
Samsung NX1000 vs Sony A57 |
Samsung NX1000 vs Nikon D600 |
Samsung NX1000 vs Leica M-E Typ 220 |
Samsung NX1000 vs Leica M Typ 240 |
Samsung NX1000 vs Canon EOS 6D |
Samsung NX1000 vs Olympus PEN E-PM2 |
Samsung NX1000 vs Olympus PEN E-PL5 |
Sony NEX-5N vs Samsung NX1000 |
Sony NEX-5N/B vs Samsung NX1000 |
Sony NEX-7 vs Samsung NX1000 |
Nikon J1 vs Samsung NX1000 |
Fujifilm X100 vs Samsung NX1000 |
Nikon D5100 vs Samsung NX1000 |
Nikon D3100 vs Samsung NX1000 |
Canon 600D vs Samsung NX1000 |
Samsung NX100 vs Samsung NX1000 |
Nikon D800E vs Samsung NX1000 |
Nikon D800 vs Samsung NX1000 |
Leica M8.2 vs Samsung NX1000 |
Canon 1D X vs Samsung NX1000 |
Leica M8 vs Samsung NX1000 |
Samsung NX10 vs Samsung NX1000 |
Nikon D7000 vs Samsung NX1000 |