Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 14 bình luận
Ý kiến của người chọn Droid Incredible 2 (10 ý kiến)
xedienhanoiThiết kế đẹp, chụp ảnh cực nét, thời gian đàm thoại dài hơn(3.334 ngày trước)
nijianhapkhaumình rất thích vì nó xử lý dữ liệu nhanh(3.347 ngày trước)
phimtoancauThiết kế đẹp, chụp ảnh cực nét, thời gian đàm thoại dài hơn(3.520 ngày trước)
xedienxinCảm ứng mạnh mẽ pin khỏe, máy đẹp nghe gọi tốt(3.522 ngày trước)
hoccodon6là dòng điện thoại lạ, ít xuất hiện trên thị trường(3.646 ngày trước)
tramlikemàn hình độ phân giải cao, thiết kế đẹp mắt , giá thành cạnh tranh(3.662 ngày trước)
hakute6Hiện đại, hợp thời trang, màu sắc đẹp(3.870 ngày trước)
lan130Kiểu dáng đẹp, giá thành cạnh tranh, nhiều người ưa chuộng(4.289 ngày trước)
hongnhungminimartchưa khi nào mình nghĩ sẽ dùng máy LG(4.515 ngày trước)
hanhgl85Kiểu dáng đẹp, đầy đủ tính năng hơn(4.730 ngày trước)
Ý kiến của người chọn LG Revolution (4 ý kiến)
MINHHUNG6nhiều chức năng phù hợp để cho mọi gia đình lựa chọn(3.662 ngày trước)
huongng111cảm ứng nhạy hơn, màn hình đẹp và chống trầy tót hơn(4.469 ngày trước)
dungbdspin rất bền, giá cả phải chăng, có nhiều cải tiến, sử dụng dễ dàng(4.724 ngày trước)
0909214679Pin bền, nhắn tin nhanh, nhiều tính năng nổi trội(4.724 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
HTC DROID Incredible 2 đại diện cho Droid Incredible 2 | vs | LG Revolution (LG Tegra 2) đại diện cho LG Revolution | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | HTC | vs | LG | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Qualcomm Snapdragon QSD8255 (1 GHz) | vs | Qualcomm Snapdragon QSD8255 (1 GHz) | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v2.2 (Froyo) | vs | Android OS, v2.2 (Froyo) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 205 | vs | Bộ xử lý đồ hoạ | ||||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4inch | vs | 4.3inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 480 x 800pixels | vs | 480 x 800pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu S-LCD Touchscreen (Cảm ứng) | vs | Đang chờ cập nhật | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 8Megapixel | vs | 5Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | Đang chờ cập nhật | vs | 16MB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 768MB | vs | Đang chờ cập nhật | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Gorilla Glass display
- Multi-touch input method - Accelerometer sensor for UI auto-rotate - Proximity sensor for auto turn-off - HTC Sense UI - Touch-sensitive controls with rotating icons - SRS WOWHD surround sound enhancement - SNS integration - Digital compass - Dedicated search key - Google Search, Maps, Gmail - YouTube, Google Talk, Picasa integration - Stereo FM radio with RDS | vs | Tính năng khác | ||||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • CDMA 2000 1x • CDMA 800 • CDMA 1900 | vs | • CDMA 800 • CDMA 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1450 mAh | vs | Li-Ion | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 6.5giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 360 giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 135g | vs | Đang chờ cập nhật | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 120.7 x 64 x 12.2 mm | vs | Kích thước | ||||||
D |