Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,7
Có tất cả 1 bình luận
Ý kiến của người chọn Nikon J1 (1 ý kiến)
cuongjonstone123mặt trước không có gì nữa, kể cả chỗ bám các ngón tay như các máy thông thường, nên khi cầm máy lần đầu, bạn sẽ có cảm giác dễ rơi, nhưng đối với J1, bạn vẫn phải đỡ tay trái dưới ống kính như các máy dSLR.(3.822 ngày trước)
Mở rộng
Ý kiến của người chọn Panasonic DMC-GF1 (0 ý kiến)
So sánh về thông số kỹ thuật
Nikon 1 J1 Body đại diện cho Nikon J1 | vs | Panasonic Lumix DMC-GF1 body đại diện cho Panasonic DMC-GF1 | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Nikon Inc | vs | Panasonic | Hãng sản xuất | |||||
Loại máy ảnh (Body type) | Rangefinder style mirrorless | vs | Loại máy ảnh (Body type) | ||||||
Gói sản phẩm | Body Only | vs | Body Only | Gói sản phẩm | |||||
Độ lớn màn hình LCD(inch) | 3.0 inch | vs | 3.0 inch | Độ lớn màn hình LCD(inch) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 10.1 Megapixel | vs | 12.1 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Kích thước cảm biến (Sensor size) | CX format (13.2 x 8.8 mm) | vs | Four Thirds (17.3 x 13 mm) | Kích thước cảm biến (Sensor size) | |||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | CMOS | vs | CMOS | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto: 100, 200, 400, 800, 1600, 3200 | vs | Auto / 100 / 200 / 400 / 800 / 1600 / 3200 / Intelligent ISO | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 3872 x 2592 | vs | 4000 x 3000 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 2.7x | vs | Phụ thuộc vào Lens | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | vs | Phụ thuộc vào Lens | Độ mở ống kính (Aperture) | ||||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 30 - 1/16000 sec | vs | 60 -1/4000 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Lấy nét tay (Manual Focus) | Phụ thuộc vào Lens | vs | Đang chờ cập nhật | Lấy nét tay (Manual Focus) | |||||
Lấy nét tự động (Auto Focus) | vs | Lấy nét tự động (Auto Focus) | |||||||
Optical Zoom (Zoom quang) | Phụ thuộc vào Lens | vs | Phụ thuộc vào Lens | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Định dạng File ảnh (File format) | • RAW • JPEG | vs | • JPG • RAW | Định dạng File ảnh (File format) | |||||
Chế độ quay Video | 1080p | vs | Chế độ quay Video | ||||||
Tính năng | • Timelapse recording • Quay phim Full HD | vs | Tính năng | ||||||
T | |||||||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • AV output • HDMI | vs | • USB • AV output • HDMI | Chuẩn giao tiếp | |||||
Loại pin sử dụng | • Lithium-Ion (Li-Ion) | vs | • Lithium-Ion (Li-Ion) | Loại pin sử dụng | |||||
Cable kèm theo | • Cable USB | vs | • Cable USB • Cable TV Out • Cable Audio Out | Cable kèm theo | |||||
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | • Multimedia Card (MMC) • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Ống kính theo máy | vs | - | Ống kính theo máy | ||||||
D | |||||||||
K | |||||||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 106 x 61 x 30 mm | vs | 119 mm x 71 mm x 36.3 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Trọng lượng Camera | 277g | vs | 300g | Trọng lượng Camera | |||||
Website | Chi tiết | vs | Chi tiết | Website |
Đối thủ
Nikon J1 vs Olympus E-PM1 |
Nikon J1 vs Olympus E-PL1 |
Nikon J1 vs Olympus E-PL1s |
Nikon J1 vs Olympus E-PL3 |
Nikon J1 vs Pentax Q |
Nikon J1 vs Samsung NX100 |
Nikon J1 vs Fujifilm X-Pro 1 |
Nikon J1 vs Pentax K-01 |
Nikon J1 vs Panasonic DMC-GX1 |
Nikon J1 vs Pentax K200D |
Nikon J1 vs Samsung NX1000 |
Nikon J1 vs Nikon D3200 |
Nikon J1 vs Panasonic DMC-GF5 |
Nikon J1 vs Sony NEX-F3 |
Nikon J1 vs Leica M-Monochrom |
Nikon J1 vs Canon 650D |
Nikon J1 vs Panasonic DMC-G5 |
Nikon J1 vs Canon EOS-M |
Nikon V1 vs Nikon J1 |
Sony NEX-7 vs Nikon J1 |
Olympus E-P2 vs Nikon J1 |
Olympus E-P1 vs Nikon J1 |
Sony NEX-C3K/S vs Nikon J1 |
Sony NEX-5K/S vs Nikon J1 |
Sony NEX-5N vs Nikon J1 |
Sony NEX-C3 vs Nikon J1 |
Sony NEX-3D vs Nikon J1 |
Sony NEX-5N/B vs Nikon J1 |
Sony NEX-5A/B vs Nikon J1 |
Olympus E-P3 vs Nikon J1 |
Nikon D3100 vs Nikon J1 |
Fujifilm X100 vs Nikon J1 |
Canon 5D Mark II vs Nikon J1 |
Canon 7D vs Nikon J1 |
Sony A77 vs Nikon J1 |
Pentax K-5 vs Nikon J1 |
Pentax K-R vs Nikon J1 |
Nikon D5100 vs Nikon J1 |
Canon 600D vs Nikon J1 |
Canon 550D vs Nikon J1 |
Panasonic DMC-GF1 vs Panasonic DMC-GF2K |
Panasonic DMC-GF1 vs Panasonic DMC-G10 |
Panasonic DMC-GF1 vs Panasonic DMC-GF2 |
Panasonic DMC-GF1 vs Sony NEX-5 |
Panasonic DMC-GF1 vs Olympus E-PL2 |
Panasonic DMC-GF1 vs Olympus E-PL3 |
Panasonic DMC-GF1 vs Panasonic DMC-G1 |
Panasonic DMC-GF1 vs Samsung NX100 |
Panasonic DMC-GF1 vs Samsung NX11 |
Panasonic DMC-GF1 vs Samsung NX200 |
Panasonic DMC-GF1 vs Leica M-Monochrom |
Panasonic DMC-GF1 vs Canon 650D |
Olympus E-PL1 vs Panasonic DMC-GF1 |
Olympus E-PL1s vs Panasonic DMC-GF1 |
Sony NEX-5K/S vs Panasonic DMC-GF1 |
Nikon D3000 vs Panasonic DMC-GF1 |
Sony NEX-5N vs Panasonic DMC-GF1 |
Sony NEX-5N/B vs Panasonic DMC-GF1 |
Sony NEX-5A/B vs Panasonic DMC-GF1 |
Samsung NX10 vs Panasonic DMC-GF1 |
Olympus E-PM1 vs Panasonic DMC-GF1 |
Sony NEX-7 vs Panasonic DMC-GF1 |
Olympus E-P2 vs Panasonic DMC-GF1 |
Olympus E-P1 vs Panasonic DMC-GF1 |
Sony NEX-C3K/S vs Panasonic DMC-GF1 |