Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Nikon J1 hay Panasonic DMC-GF1, Nikon J1 vs Panasonic DMC-GF1

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Nikon J1 hay Panasonic DMC-GF1 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Nikon J1
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Panasonic DMC-GF1
( 0 người chọn )
1
0
Nikon J1
Panasonic DMC-GF1

So sánh về giá của sản phẩm

Nikon 1 J1 Body
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Nikon 1 J1 (Nikkor VR 30-110mm F3.8-5.6) Lens Kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Nikon 1 J1 (Nikkor VR 10-30mm F3.5-5.6) Lens Kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Panasonic Lumix DMC-GF1 body
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,7

Có tất cả 1 bình luận

Ý kiến của người chọn Nikon J1 (1 ý kiến)
cuongjonstone123mặt trước không có gì nữa, kể cả chỗ bám các ngón tay như các máy thông thường, nên khi cầm máy lần đầu, bạn sẽ có cảm giác dễ rơi, nhưng đối với J1, bạn vẫn phải đỡ tay trái dưới ống kính như các máy dSLR.(3.822 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Panasonic DMC-GF1 (0 ý kiến)

So sánh về thông số kỹ thuật

Nikon 1 J1 Body
đại diện cho
Nikon J1
vsPanasonic Lumix DMC-GF1 body
đại diện cho
Panasonic DMC-GF1
T
Hãng sản xuấtNikon IncvsPanasonicHãng sản xuất
Loại máy ảnh (Body type)Rangefinder style mirrorlessvsLoại máy ảnh (Body type)
Gói sản phẩmBody OnlyvsBody OnlyGói sản phẩm
Độ lớn màn hình LCD(inch)3.0 inchvs3.0 inchĐộ lớn màn hình LCD(inch)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)10.1 Megapixelvs12.1 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Kích thước cảm biến (Sensor size)CX format (13.2 x 8.8 mm)vsFour Thirds (17.3 x 13 mm)Kích thước cảm biến (Sensor size)
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)CMOSvsCMOSBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Độ nhạy sáng (ISO)Auto: 100, 200, 400, 800, 1600, 3200vsAuto / 100 / 200 / 400 / 800 / 1600 / 3200 / Intelligent ISOĐộ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất3872 x 2592vs4000 x 3000Độ phân giải ảnh lớn nhất
Độ dài tiêu cự (Focal Length)2.7xvsPhụ thuộc vào LensĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)vsPhụ thuộc vào LensĐộ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)30 - 1/16000 secvs60 -1/4000 secTốc độ chụp (Shutter Speed)
Lấy nét tay (Manual Focus)Phụ thuộc vào LensvsĐang chờ cập nhậtLấy nét tay (Manual Focus)
Lấy nét tự động (Auto Focus)vsLấy nét tự động (Auto Focus)
Optical Zoom (Zoom quang)Phụ thuộc vào LensvsPhụ thuộc vào LensOptical Zoom (Zoom quang)
Định dạng File ảnh (File format)
• RAW
• JPEG
vs
• JPG
• RAW
Định dạng File ảnh (File format)
Chế độ quay Video1080pvsChế độ quay Video
Tính năng
• Timelapse recording
• Quay phim Full HD
vsTính năng
T
Tính năng khácvsTính năng khác
Chuẩn giao tiếp
• USB
• AV output
• HDMI
vs
• USB
• AV output
• HDMI
Chuẩn giao tiếp
Loại pin sử dụng
• Lithium-Ion (Li-Ion)
vs
• Lithium-Ion (Li-Ion)
Loại pin sử dụng
Cable kèm theo
• Cable USB
vs
• Cable USB
• Cable TV Out
• Cable Audio Out
Cable kèm theo
Loại thẻ nhớ
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
vs
• Multimedia Card (MMC)
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
Loại thẻ nhớ
Ống kính theo máyvs-Ống kính theo máy
D
K
Kích cỡ máy (Dimensions)106 x 61 x 30 mmvs119 mm x 71 mm x 36.3 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Trọng lượng Camera277gvs300gTrọng lượng Camera
WebsiteChi tiếtvsChi tiếtWebsite

Đối thủ