Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Có tất cả 4 bình luận
Ý kiến của người chọn Nikon V1 (2 ý kiến)
capitanNikon dành riêng cho máy ảnh mirorless mới với định dạng CX có số crop 2.7x, độ phân giải 10.1 megapixel.(3.488 ngày trước)
hodaoChuyên nghiệp hơn với kích thước tương đương(4.632 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Nikon J1 (2 ý kiến)
cuongjonstone123Các chế độ này phải vào bằng cách bấm nút menu và lòng vòng trong đó rất bất tiện.(3.759 ngày trước)
thaihabds1tôi thích máy màu trắng, nhìn nó phong cách trẻ trung(4.264 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Nikon 1 V1 Body đại diện cho Nikon V1 | vs | Nikon 1 J1 Body đại diện cho Nikon J1 | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Nikon Inc | vs | Nikon Inc | Hãng sản xuất | |||||
Loại máy ảnh (Body type) | Rangefinder style mirrorless | vs | Rangefinder style mirrorless | Loại máy ảnh (Body type) | |||||
Gói sản phẩm | Body Only | vs | Body Only | Gói sản phẩm | |||||
Độ lớn màn hình LCD(inch) | 3.0 inch | vs | 3.0 inch | Độ lớn màn hình LCD(inch) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 10.1 Megapixel | vs | 10.1 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Kích thước cảm biến (Sensor size) | CX format (13.2 x 8.8 mm) | vs | CX format (13.2 x 8.8 mm) | Kích thước cảm biến (Sensor size) | |||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | CMOS | vs | CMOS | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto: 100, 200, 400, 800, 1600, 3200 | vs | Auto: 100, 200, 400, 800, 1600, 3200 | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 3872 x 2592 | vs | 3872 x 2592 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 2.7x | vs | 2.7x | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | vs | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 30 - 1/16000 sec | vs | 30 - 1/16000 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Lấy nét tay (Manual Focus) | Có | vs | Phụ thuộc vào Lens | Lấy nét tay (Manual Focus) | |||||
Lấy nét tự động (Auto Focus) | vs | Lấy nét tự động (Auto Focus) | |||||||
Optical Zoom (Zoom quang) | Phụ thuộc vào Lens | vs | Phụ thuộc vào Lens | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Định dạng File ảnh (File format) | • RAW • JPEG | vs | • RAW • JPEG | Định dạng File ảnh (File format) | |||||
Chế độ quay Video | 1080p | vs | 1080p | Chế độ quay Video | |||||
Tính năng | • GPS (Optional) • Timelapse recording • Quay phim Full HD | vs | • Timelapse recording • Quay phim Full HD | Tính năng | |||||
T | |||||||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • AV output • HDMI | vs | • USB • AV output • HDMI | Chuẩn giao tiếp | |||||
Loại pin sử dụng | • Lithium-Ion (Li-Ion) | vs | • Lithium-Ion (Li-Ion) | Loại pin sử dụng | |||||
Cable kèm theo | • Cable USB | vs | • Cable USB | Cable kèm theo | |||||
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Ống kính theo máy | vs | Ống kính theo máy | |||||||
D | |||||||||
K | |||||||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 113 x 76 x 44 mm | vs | 106 x 61 x 30 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Trọng lượng Camera | 294g | vs | 277g | Trọng lượng Camera | |||||
Website | Chi tiết | vs | Chi tiết | Website |
Đối thủ
Nikon V1 vs Sony NEX-5K/S |
Nikon V1 vs Sony NEX-C3K/S |
Nikon V1 vs Olympus E-P1 |
Nikon V1 vs Olympus E-P2 |
Nikon V1 vs Sony NEX-7 |
Nikon V1 vs Olympus E-PM1 |
Nikon V1 vs Pentax Q |
Nikon V1 vs Panasonic DMC-GH2 |
Nikon V1 vs Nikon D4 |
Nikon V1 vs Nikon D800 |
Nikon V1 vs Fujifilm X-Pro 1 |
Nikon V1 vs Nikon D3200 |
Nikon V1 vs Canon EOS-M |
Nikon V1 vs Sony NEX-6 |
Nikon V1 vs Nikon 1 J3 |
Nikon V1 vs Nikon 1 AW1 |
Nikon V1 vs Nikon 1 V2 |
Sony NEX-5N vs Nikon V1 |
Sony NEX-C3 vs Nikon V1 |
Sony NEX-3D vs Nikon V1 |
Sony NEX-5N/B vs Nikon V1 |
Sony NEX-5A/B vs Nikon V1 |
Olympus E-P3 vs Nikon V1 |
Nikon D3100 vs Nikon V1 |
Canon 1D X vs Nikon V1 |
Leica M9 vs Nikon V1 |
Nikon D700 vs Nikon V1 |
Nikon D3x vs Nikon V1 |
Nikon D3s vs Nikon V1 |
Canon 5D Mark II vs Nikon V1 |
Nikon D7000 vs Nikon V1 |
Pentax K-5 vs Nikon V1 |
Nikon D5100 vs Nikon V1 |
Nikon D90 vs Nikon V1 |
Canon 550D vs Nikon V1 |
Nikon J1 vs Olympus E-PM1 |
Nikon J1 vs Olympus E-PL1 |
Nikon J1 vs Olympus E-PL1s |
Nikon J1 vs Panasonic DMC-GF1 |
Nikon J1 vs Olympus E-PL3 |
Nikon J1 vs Pentax Q |
Nikon J1 vs Samsung NX100 |
Nikon J1 vs Fujifilm X-Pro 1 |
Nikon J1 vs Pentax K-01 |
Nikon J1 vs Panasonic DMC-GX1 |
Nikon J1 vs Pentax K200D |
Nikon J1 vs Samsung NX1000 |
Nikon J1 vs Nikon D3200 |
Nikon J1 vs Panasonic DMC-GF5 |
Nikon J1 vs Sony NEX-F3 |
Nikon J1 vs Leica M-Monochrom |
Nikon J1 vs Canon 650D |
Nikon J1 vs Panasonic DMC-G5 |
Nikon J1 vs Canon EOS-M |
Sony NEX-7 vs Nikon J1 |
Olympus E-P2 vs Nikon J1 |
Olympus E-P1 vs Nikon J1 |
Sony NEX-C3K/S vs Nikon J1 |
Sony NEX-5K/S vs Nikon J1 |
Sony NEX-5N vs Nikon J1 |
Sony NEX-C3 vs Nikon J1 |
Sony NEX-3D vs Nikon J1 |
Sony NEX-5N/B vs Nikon J1 |
Sony NEX-5A/B vs Nikon J1 |
Olympus E-P3 vs Nikon J1 |
Nikon D3100 vs Nikon J1 |
Fujifilm X100 vs Nikon J1 |
Canon 5D Mark II vs Nikon J1 |
Canon 7D vs Nikon J1 |
Sony A77 vs Nikon J1 |
Pentax K-5 vs Nikon J1 |
Pentax K-R vs Nikon J1 |
Nikon D5100 vs Nikon J1 |
Canon 600D vs Nikon J1 |
Canon 550D vs Nikon J1 |