Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Có tất cả 5 bình luận
Ý kiến của người chọn Olympus E-P2 (2 ý kiến)
cuongjonstone123Khi khung ngắm được nối, thời lượng pin chỉ đủ chụp 180 kiểu so với 270 kiểu nếu chụp bằng LCD.(3.841 ngày trước)
PhatTaiPhatTaicai nay nhin co ve sang trong hon cai kia(4.561 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Nikon J1 (3 ý kiến)
baokhoa68quá gọn và quá tiện nghi , như 1 nhiếp ảnh gia cân xứng(4.705 ngày trước)
phamnhatcuong1kiểu dáng thanh tao, gon gàng, nhưng vẫn net căng(4.740 ngày trước)
phamnhatcuongdáng nikon thật nhỏ nhẹ, xinhtowowifi đáng yêu(4.744 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Olympus Pen E-P2 Body đại diện cho Olympus E-P2 | vs | Nikon 1 J1 Body đại diện cho Nikon J1 | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Olympus | vs | Nikon Inc | Hãng sản xuất | |||||
Loại máy ảnh (Body type) | Rangefinder style mirrorless | vs | Rangefinder style mirrorless | Loại máy ảnh (Body type) | |||||
Gói sản phẩm | Body Only | vs | Body Only | Gói sản phẩm | |||||
Độ lớn màn hình LCD(inch) | 3.0 inch | vs | 3.0 inch | Độ lớn màn hình LCD(inch) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 12.3 Megapixel | vs | 10.1 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Kích thước cảm biến (Sensor size) | Four Thirds (17.3 x 13 mm) | vs | CX format (13.2 x 8.8 mm) | Kích thước cảm biến (Sensor size) | |||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | CMOS | vs | CMOS | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | • Auto : ISO 200 - 3200 (customizable, Default 200 | vs | Auto: 100, 200, 400, 800, 1600, 3200 | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4032 x 3024 | vs | 3872 x 2592 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | - | vs | 2.7x | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | - | vs | Độ mở ống kính (Aperture) | ||||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | • 60-1/4000 sec | vs | 30 - 1/16000 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Lấy nét tay (Manual Focus) | Có | vs | Phụ thuộc vào Lens | Lấy nét tay (Manual Focus) | |||||
Lấy nét tự động (Auto Focus) | vs | Lấy nét tự động (Auto Focus) | |||||||
Optical Zoom (Zoom quang) | Phụ thuộc vào Lens | vs | Phụ thuộc vào Lens | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Định dạng File ảnh (File format) | • JPG • RAW | vs | • RAW • JPEG | Định dạng File ảnh (File format) | |||||
Chế độ quay Video | 720p | vs | 1080p | Chế độ quay Video | |||||
Tính năng | • Face detection • In-camera raw conversion • Quay phim HD Ready | vs | • Timelapse recording • Quay phim Full HD | Tính năng | |||||
T | |||||||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • Video Out (NTSC/PAL) • HDMI | vs | • USB • AV output • HDMI | Chuẩn giao tiếp | |||||
Loại pin sử dụng | • Lithium-Ion (Li-Ion) | vs | • Lithium-Ion (Li-Ion) | Loại pin sử dụng | |||||
Cable kèm theo | • Đang chờ cập nhật | vs | • Cable USB | Cable kèm theo | |||||
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) | vs | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Ống kính theo máy | - | vs | Ống kính theo máy | ||||||
D | |||||||||
K | |||||||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 121 x 70 x 36 mm | vs | 106 x 61 x 30 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Trọng lượng Camera | 325g | vs | 277g | Trọng lượng Camera | |||||
Website | - Proximity sensor for auto turn-off
- Accelerometer sensor for auto-rotate - Scratch-resistant glass surface - autofocus, video light, Carl Zeiss optics - Stereo FM radio with RDS - Flash Lite 3.0 | vs | Chi tiết | Website |
Đối thủ
Olympus E-P2 vs Sony NEX-7 |
Olympus E-P2 vs Olympus E-PM1 |
Olympus E-P2 vs Olympus E-PL1 |
Olympus E-P2 vs Olympus E-PL1s |
Olympus E-P2 vs Panasonic DMC-GF1 |
Olympus E-P2 vs Panasonic DMC-GF2K |
Olympus E-P2 vs Panasonic DMC-GF2 |
Olympus E-P2 vs Sony NEX-5 |
Olympus E-P2 vs Olympus E-PL2 |
Olympus E-P2 vs Leica M-Monochrom |
Olympus E-P2 vs Canon 650D |
Nikon V1 vs Olympus E-P2 |
Olympus E-P3 vs Olympus E-P2 |
Sony NEX-5K/S vs Olympus E-P2 |
Sony NEX-5N vs Olympus E-P2 |
Sony NEX-5N/B vs Olympus E-P2 |
Sony NEX-5A/B vs Olympus E-P2 |
Olympus E-P1 vs Olympus E-P2 |
Canon 550D vs Olympus E-P2 |
Nikon D3100 vs Olympus E-P2 |
Sony A580 vs Olympus E-P2 |
Olympus E-620 vs Olympus E-P2 |
Nikon D5100 vs Olympus E-P2 |
Pentax K-R vs Olympus E-P2 |
Sony NEX-C3K/S vs Olympus E-P2 |
Nikon J1 vs Olympus E-PM1 |
Nikon J1 vs Olympus E-PL1 |
Nikon J1 vs Olympus E-PL1s |
Nikon J1 vs Panasonic DMC-GF1 |
Nikon J1 vs Olympus E-PL3 |
Nikon J1 vs Pentax Q |
Nikon J1 vs Samsung NX100 |
Nikon J1 vs Fujifilm X-Pro 1 |
Nikon J1 vs Pentax K-01 |
Nikon J1 vs Panasonic DMC-GX1 |
Nikon J1 vs Pentax K200D |
Nikon J1 vs Samsung NX1000 |
Nikon J1 vs Nikon D3200 |
Nikon J1 vs Panasonic DMC-GF5 |
Nikon J1 vs Sony NEX-F3 |
Nikon J1 vs Leica M-Monochrom |
Nikon J1 vs Canon 650D |
Nikon J1 vs Panasonic DMC-G5 |
Nikon J1 vs Canon EOS-M |
Nikon V1 vs Nikon J1 |
Sony NEX-7 vs Nikon J1 |
Olympus E-P1 vs Nikon J1 |
Sony NEX-C3K/S vs Nikon J1 |
Sony NEX-5K/S vs Nikon J1 |
Sony NEX-5N vs Nikon J1 |
Sony NEX-C3 vs Nikon J1 |
Sony NEX-3D vs Nikon J1 |
Sony NEX-5N/B vs Nikon J1 |
Sony NEX-5A/B vs Nikon J1 |
Olympus E-P3 vs Nikon J1 |
Nikon D3100 vs Nikon J1 |
Fujifilm X100 vs Nikon J1 |
Canon 5D Mark II vs Nikon J1 |
Canon 7D vs Nikon J1 |
Sony A77 vs Nikon J1 |
Pentax K-5 vs Nikon J1 |
Pentax K-R vs Nikon J1 |
Nikon D5100 vs Nikon J1 |
Canon 600D vs Nikon J1 |
Canon 550D vs Nikon J1 |