Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Nikon J1 hay Olympus E-PL1s, Nikon J1 vs Olympus E-PL1s

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Nikon J1 hay Olympus E-PL1s đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Nikon J1
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Olympus E-PL1s
( 0 người chọn )
1
0
Nikon J1
Olympus E-PL1s

So sánh về giá của sản phẩm

Nikon 1 J1 Body
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Nikon 1 J1 (Nikkor VR 30-110mm F3.8-5.6) Lens Kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Nikon 1 J1 (Nikkor VR 10-30mm F3.5-5.6) Lens Kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Olympus PEN E-PL1S Body
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Olympus PEN E-PL1S (M.ZUIKO Digital 14-42mm F3.5-5.6 II) Lens Kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Olympus PEN E-PL1S (M.ZUIKO Digital ED 40-150mm F4-5.6) Lens Kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 1 bình luận

Ý kiến của người chọn Nikon J1 (1 ý kiến)
cuongjonstone123Thiết kế mặt trước chỉ còn 2 khe nhỏ làm microphone ghi âm khi quay HD nằm hai bên ống kính;(3.810 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Olympus E-PL1s (0 ý kiến)

So sánh về thông số kỹ thuật

Nikon 1 J1 Body
đại diện cho
Nikon J1
vsOlympus PEN E-PL1S Body
đại diện cho
Olympus E-PL1s
T
Hãng sản xuấtNikon IncvsOlympusHãng sản xuất
Loại máy ảnh (Body type)Rangefinder style mirrorlessvsRangefinder style mirrorlessLoại máy ảnh (Body type)
Gói sản phẩmBody OnlyvsBody OnlyGói sản phẩm
Độ lớn màn hình LCD(inch)3.0 inchvs2.7 inchĐộ lớn màn hình LCD(inch)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)10.1 Megapixelvs12.3 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Kích thước cảm biến (Sensor size)CX format (13.2 x 8.8 mm)vsFour Thirds (17.3 x 13 mm)Kích thước cảm biến (Sensor size)
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)CMOSvsCMOSBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Độ nhạy sáng (ISO)Auto: 100, 200, 400, 800, 1600, 3200vsAuto ISO (200 - 3200), Manual ISO (100 - 6400), 1/3 or 1 EV stepsĐộ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất3872 x 2592vs4032 x 3024Độ phân giải ảnh lớn nhất
Độ dài tiêu cự (Focal Length)2.7xvs-14-42mmĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)vs-F3.5-5.6Độ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)30 - 1/16000 secvs1/2000 secTốc độ chụp (Shutter Speed)
Lấy nét tay (Manual Focus)Phụ thuộc vào LensvsLấy nét tay (Manual Focus)
Lấy nét tự động (Auto Focus)vsLấy nét tự động (Auto Focus)
Optical Zoom (Zoom quang)Phụ thuộc vào LensvsĐang chờ cập nhậtOptical Zoom (Zoom quang)
Định dạng File ảnh (File format)
• RAW
• JPEG
vs
• RAW
• JPEG
Định dạng File ảnh (File format)
Chế độ quay Video1080pvs720pChế độ quay Video
Tính năng
• Timelapse recording
• Quay phim Full HD
vs
• Face detection
• In-camera raw conversion
• Quay phim HD Ready
Tính năng
T
Tính năng khácvsTính năng khác
Chuẩn giao tiếp
• USB
• AV output
• HDMI
vs
• USB
• Video Out (NTSC/PAL)
• HDMI
Chuẩn giao tiếp
Loại pin sử dụng
• Lithium-Ion (Li-Ion)
vs
• Lithium-Ion (Li-Ion)
Loại pin sử dụng
Cable kèm theo
• Cable USB
vs
• Cable USB
Cable kèm theo
Loại thẻ nhớ
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
vs
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
Loại thẻ nhớ
Ống kính theo máyvs-Ống kính theo máy
D
K
Kích cỡ máy (Dimensions)106 x 61 x 30 mmvs114.6 x 72.2 x 41.5Kích cỡ máy (Dimensions)
Trọng lượng Camera277gvs325gTrọng lượng Camera
WebsiteChi tiếtvsChi tiếtWebsite

Đối thủ