Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Có tất cả 5 bình luận
Ý kiến của người chọn Nikon J1 (2 ý kiến)
cuongjonstone123Mặt sau là LCD 3inch 4600.000 điểm ảnh, khá lớn cho một chiếc máy thời trang ống kính rời nhỏ gọn như J1.(3.759 ngày trước)
ductin001hiết kế vuông vắn nhìn mạnh mẽ hơn(4.592 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Panasonic DMC-GX1 (3 ý kiến)
cocdaitienqua dinh cho 1 san pham vua tam gia nguoi dung , dep sieu kinh dien(4.002 ngày trước)
digi4uGX1X mới ra của Panasonic là model máy ảnh không gương lật mới nhất của Panasonic. - Độ phân giải ấn tượng : 16Megapixels cảm biến Live Mos ILC. - Độ nhạy sáng lên tới 12.800 - Tốc độ bắt hình cực nhanh 0,9 giây. - Tự động lấy nét đơn giản bằng cách chạm vào màn hình cảm ứng kích thước 3 inch. - Quay phim độ phân giải 1080/60i sắc nét. - Hot-shoe gắn đèn ngoài...hội tụ đủ mọi tố chất cho 1 máy ảnh ống kính rời nhỏ gọn, em nhìn là kết liền !!!(4.398 ngày trước)
Mở rộng
ductin002tiện dụng, thiết kế gọn gàng, chất lượng tốt(4.588 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Nikon 1 J1 Body đại diện cho Nikon J1 | vs | Panasonic Lumix DMC-GX1 Body đại diện cho Panasonic DMC-GX1 | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Nikon Inc | vs | Panasonic | Hãng sản xuất | |||||
Loại máy ảnh (Body type) | Rangefinder style mirrorless | vs | Rangefinder style mirrorless | Loại máy ảnh (Body type) | |||||
Gói sản phẩm | Body Only | vs | Body Only | Gói sản phẩm | |||||
Độ lớn màn hình LCD(inch) | 3.0 inch | vs | 3.0 inch | Độ lớn màn hình LCD(inch) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 10.1 Megapixel | vs | 16 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Kích thước cảm biến (Sensor size) | CX format (13.2 x 8.8 mm) | vs | Four Thirds (17.3 x 13 mm) | Kích thước cảm biến (Sensor size) | |||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | CMOS | vs | CMOS | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto: 100, 200, 400, 800, 1600, 3200 | vs | Auto: Intelligent ISO, 160, 200, 400, 800, 1600, 3200, 6400, 12800 | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 3872 x 2592 | vs | 4592x3448 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 2.7x | vs | 2× | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | vs | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 30 - 1/16000 sec | vs | 60 - 1/4000 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Lấy nét tay (Manual Focus) | Phụ thuộc vào Lens | vs | Phụ thuộc vào Lens | Lấy nét tay (Manual Focus) | |||||
Lấy nét tự động (Auto Focus) | vs | Lấy nét tự động (Auto Focus) | |||||||
Optical Zoom (Zoom quang) | Phụ thuộc vào Lens | vs | Đang chờ cập nhật | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Định dạng File ảnh (File format) | • RAW • JPEG | vs | • RAW | Định dạng File ảnh (File format) | |||||
Chế độ quay Video | 1080p | vs | 1080p | Chế độ quay Video | |||||
Tính năng | • Timelapse recording • Quay phim Full HD | vs | • Face detection • Quay phim Full HD | Tính năng | |||||
T | |||||||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • AV output • HDMI | vs | • USB • AV output • HDMI | Chuẩn giao tiếp | |||||
Loại pin sử dụng | • Lithium-Ion (Li-Ion) | vs | • Lithium-Ion (Li-Ion) | Loại pin sử dụng | |||||
Cable kèm theo | • Cable USB | vs | • Cable USB | Cable kèm theo | |||||
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Ống kính theo máy | vs | Ống kính theo máy | |||||||
D | |||||||||
K | |||||||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 106 x 61 x 30 mm | vs | 116 x 68 x 39 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Trọng lượng Camera | 277g | vs | 318g | Trọng lượng Camera | |||||
Website | Chi tiết | vs | Chi tiết | Website |
Đối thủ
Nikon J1 vs Olympus E-PM1 |
Nikon J1 vs Olympus E-PL1 |
Nikon J1 vs Olympus E-PL1s |
Nikon J1 vs Panasonic DMC-GF1 |
Nikon J1 vs Olympus E-PL3 |
Nikon J1 vs Pentax Q |
Nikon J1 vs Samsung NX100 |
Nikon J1 vs Fujifilm X-Pro 1 |
Nikon J1 vs Pentax K-01 |
Nikon J1 vs Pentax K200D |
Nikon J1 vs Samsung NX1000 |
Nikon J1 vs Nikon D3200 |
Nikon J1 vs Panasonic DMC-GF5 |
Nikon J1 vs Sony NEX-F3 |
Nikon J1 vs Leica M-Monochrom |
Nikon J1 vs Canon 650D |
Nikon J1 vs Panasonic DMC-G5 |
Nikon J1 vs Canon EOS-M |
Nikon V1 vs Nikon J1 |
Sony NEX-7 vs Nikon J1 |
Olympus E-P2 vs Nikon J1 |
Olympus E-P1 vs Nikon J1 |
Sony NEX-C3K/S vs Nikon J1 |
Sony NEX-5K/S vs Nikon J1 |
Sony NEX-5N vs Nikon J1 |
Sony NEX-C3 vs Nikon J1 |
Sony NEX-3D vs Nikon J1 |
Sony NEX-5N/B vs Nikon J1 |
Sony NEX-5A/B vs Nikon J1 |
Olympus E-P3 vs Nikon J1 |
Nikon D3100 vs Nikon J1 |
Fujifilm X100 vs Nikon J1 |
Canon 5D Mark II vs Nikon J1 |
Canon 7D vs Nikon J1 |
Sony A77 vs Nikon J1 |
Pentax K-5 vs Nikon J1 |
Pentax K-R vs Nikon J1 |
Nikon D5100 vs Nikon J1 |
Canon 600D vs Nikon J1 |
Canon 550D vs Nikon J1 |
Panasonic DMC-GX1 vs Pentax K200D |
Panasonic DMC-GX1 vs Panasonic DMC-G3 |
Panasonic DMC-GX1 vs Nikon D3200 |
Panasonic DMC-GX1 vs Panasonic DMC-GF5 |
Panasonic DMC-GX1 vs Olympus OM-D E-M5 |
Panasonic DMC-GX1 vs Panasonic DMC-G5 |
Panasonic DMC-GX1 vs Fujifilm X-E1 |
Panasonic DMC-GX1 vs Sony NEX-6 |
Panasonic DMC-GX1 vs Olympus PEN E-PM2 |
Panasonic DMC-GX1 vs Olympus PEN E-PL5 |
Panasonic DMC-GX1 vs Panasonic DMC-GX7 |
Panasonic DMC-GX1 vs Canon EOS 70D |
Panasonic DMC-GX1 vs Fujifilm X-M1 |
Panasonic DMC-GX1 vs Samsung Galaxy NX |
Panasonic DMC-GX1 vs Pentax K-50 |
Panasonic DMC-GX1 vs Pentax Q7 |
Panasonic DMC-GX1 vs Pentax K-500 |
Panasonic DMC-GX1 vs Samsung NX2000 |
Panasonic DMC-GX1 vs Panasonic DMC-G6 |
Panasonic DMC-GX1 vs Samsung NX1100 |
Panasonic DMC-GX1 vs Panasonic DMC-GF6 |
Panasonic DMC-GX1 vs Olympus PEN E-P5 |
Panasonic DMC-GX1 vs Nikon 1 v3 |
Panasonic DMC-GX1 vs Samsung NX3000 |
Panasonic DMC-GX1 vs sony a5000 |
Panasonic DMC-GX1 vs Samsung NX300 |
Panasonic DMC-GX1 vs Samsung NX300M |
Panasonic DMC-GX1 vs Fujifilm X-E2 |
Panasonic DMC-GX1 vs Samsung NX mini |
Panasonic DMC-GX1 vs Nikon 1 J3 |
Pentax K-01 vs Panasonic DMC-GX1 |
Fujifilm X-Pro 1 vs Panasonic DMC-GX1 |
Samsung NX100 vs Panasonic DMC-GX1 |
Olympus E-PL3 vs Panasonic DMC-GX1 |
Sony NEX-7 vs Panasonic DMC-GX1 |
Fujifilm X100 vs Panasonic DMC-GX1 |
Sony NEX-5N/B vs Panasonic DMC-GX1 |
Canon 5D Mark II vs Panasonic DMC-GX1 |
Canon 7D vs Panasonic DMC-GX1 |
Sony A77 vs Panasonic DMC-GX1 |
Pentax K-5 vs Panasonic DMC-GX1 |
Pentax K-R vs Panasonic DMC-GX1 |
Nikon D5100 vs Panasonic DMC-GX1 |
Canon 600D vs Panasonic DMC-GX1 |
Canon 550D vs Panasonic DMC-GX1 |
Panasonic DMC-GF3 vs Panasonic DMC-GX1 |
Panasonic DMC-GF2 vs Panasonic DMC-GX1 |
Nikon D7000 vs Panasonic DMC-GX1 |
Olympus E-P3 vs Panasonic DMC-GX1 |
Nikon D3100 vs Panasonic DMC-GX1 |
Olympus E-PL1s vs Panasonic DMC-GX1 |
Olympus E-PL1 vs Panasonic DMC-GX1 |
Sony NEX-5 vs Panasonic DMC-GX1 |
Sony NEX-5K/S vs Panasonic DMC-GX1 |
Sony NEX-5N vs Panasonic DMC-GX1 |
Sony NEX-3D vs Panasonic DMC-GX1 |
Sony NEX-5A/B vs Panasonic DMC-GX1 |