Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Olympus E-P1 hay Nikon J1, Olympus E-P1 vs Nikon J1

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Olympus E-P1 hay Nikon J1 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Olympus Pen E-P1 body
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3
Olympus Pen E-P1 (M.ZUIKO DIGITAL ED14-42mm F3.5-5.6, M.ZUIKO DIGITAL 17mm F2.8 and optical view finder VF-1) Dual Lenses Kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Olympus Pen E-P1 (M. ZUIKO DIGITAL ED14-42mm F3.5-5.6) Lens Kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Olympus Pen E-P1 (M. ZUIKO DIGITAL 17mm F2.8, BYUFAINDA optical VF-1) Lens Kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Nikon 1 J1 Body
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Nikon 1 J1 (Nikkor VR 30-110mm F3.8-5.6) Lens Kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Nikon 1 J1 (Nikkor VR 10-30mm F3.5-5.6) Lens Kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5

Có tất cả 3 bình luận

Ý kiến của người chọn Olympus E-P1 (2 ý kiến)
capitanMang biệt hiệu là “Pen” (cây bút), chiếc máy ảnh số Olympus E-P1 không phải là dạng máy ngắm-chụp, cũng không phải là máy SLR chuyên nghiệp.(3.540 ngày trước)
topwinkiểu dáng mới lạ,thiết kế đẹp,sang trọng(4.611 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Nikon J1 (1 ý kiến)
cuongjonstone123J1 có vòng xoay điều khiển với nút 4 chiều, có vòng xoay chọn các chế độ chụp/ quay… nhưng thật sự thiếu sót khi J1 không có vòng xoay tùy chọn chế độ chụp P, A, S, M mặc dù vẫn có chỗ để chứa chúng(3.810 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Olympus Pen E-P1 body
đại diện cho
Olympus E-P1
vsNikon 1 J1 Body
đại diện cho
Nikon J1
T
Hãng sản xuấtOlympusvsNikon IncHãng sản xuất
Loại máy ảnh (Body type)vsRangefinder style mirrorlessLoại máy ảnh (Body type)
Gói sản phẩmBody OnlyvsBody OnlyGói sản phẩm
Độ lớn màn hình LCD(inch)3.0 inchvs3.0 inchĐộ lớn màn hình LCD(inch)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)12.3 Megapixelvs10.1 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Kích thước cảm biến (Sensor size)Four Thirds (17.3 x 13 mm)vsCX format (13.2 x 8.8 mm)Kích thước cảm biến (Sensor size)
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)CMOSvsCMOSBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Độ nhạy sáng (ISO)AUTO: ISO 200 - 6400 (customizable, Default 200-1600) / Manual ISO 100 - 6400, 1/3 or 1 EV stepsvsAuto: 100, 200, 400, 800, 1600, 3200Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất4032 x 3024vs3872 x 2592Độ phân giải ảnh lớn nhất
Độ dài tiêu cự (Focal Length)-vs2.7xĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)-vsĐộ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)60 - 1/4000 sec., Bulb: up to 30 min. (time selectable, default: 8 min.)vs30 - 1/16000 secTốc độ chụp (Shutter Speed)
Lấy nét tay (Manual Focus)Đang chờ cập nhậtvsPhụ thuộc vào LensLấy nét tay (Manual Focus)
Lấy nét tự động (Auto Focus)vsLấy nét tự động (Auto Focus)
Optical Zoom (Zoom quang)Đang chờ cập nhậtvsPhụ thuộc vào LensOptical Zoom (Zoom quang)
Định dạng File ảnh (File format)
• JPG
• RAW
vs
• RAW
• JPEG
Định dạng File ảnh (File format)
Chế độ quay Videovs1080pChế độ quay Video
Tính năngvs
• Timelapse recording
• Quay phim Full HD
Tính năng
T
Tính năng khácvsTính năng khác
Chuẩn giao tiếp
• USB
• Video Out (NTSC/PAL)
• AV output
• HDMI
• PictBridge
vs
• USB
• AV output
• HDMI
Chuẩn giao tiếp
Loại pin sử dụng
• Lithium-Ion (Li-Ion)
vs
• Lithium-Ion (Li-Ion)
Loại pin sử dụng
Cable kèm theo
• Không có
vs
• Cable USB
Cable kèm theo
Loại thẻ nhớ
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
vs
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
Loại thẻ nhớ
Ống kính theo máy-vsỐng kính theo máy
D
K
Kích cỡ máy (Dimensions)120.5 mm (W) x 70.0mm (H) x 35.0 mmvs106 x 61 x 30 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Trọng lượng Camera350gvs277gTrọng lượng Camera
Website341 x 233 x 38vsChi tiếtWebsite

Đối thủ