Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Sony NEX-C3K/S hay Nikon J1, Sony NEX-C3K/S vs Nikon J1

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Sony NEX-C3K/S hay Nikon J1 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Sony Alpha NEX-C3K/S (18-55mm F3.5-5.6 OSS) Lens Kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Nikon 1 J1 Body
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Nikon 1 J1 (Nikkor VR 30-110mm F3.8-5.6) Lens Kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Nikon 1 J1 (Nikkor VR 10-30mm F3.5-5.6) Lens Kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5

Có tất cả 6 bình luận

Ý kiến của người chọn Sony NEX-C3K/S (4 ý kiến)
lan130Máy nhỏ gọn , bộ nhớ trong lớn , thích nhất là Sony NEX-C3K/S có thể tự động lấy nét(4.362 ngày trước)
nuyenthanhliemquá hấp dẫn nếu sở hữu một chiếc Sony NEX-C3K/S(4.596 ngày trước)
lienachauchat luong hinh anh dep do phan giai cao.(4.649 ngày trước)
ductin001chất lượng ảnh cao, giá cả hợp lý(4.656 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Nikon J1 (2 ý kiến)
cuongjonstone123Vào menu, ngoài tùy chọn chụp P, A, S, M, J1 có tùy chọn Scene Auto Selector là chế độ chụp ảnh cực kỳ thông minh(3.822 ngày trước)
ductin0003Nikon J1 đáng mua hơn, tốt hơn(4.656 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Sony Alpha NEX-C3K/S (18-55mm F3.5-5.6 OSS) Lens Kit
đại diện cho
Sony NEX-C3K/S
vsNikon 1 J1 Body
đại diện cho
Nikon J1
T
Hãng sản xuấtSonyvsNikon IncHãng sản xuất
Loại máy ảnh (Body type)Rangefinder style mirrorlessvsRangefinder style mirrorlessLoại máy ảnh (Body type)
Gói sản phẩmSingle Lens KitvsBody OnlyGói sản phẩm
Độ lớn màn hình LCD(inch)3.0 inchvs3.0 inchĐộ lớn màn hình LCD(inch)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)16.2 Megapixelvs10.1 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Kích thước cảm biến (Sensor size)APS-C (23.4 x 15.6 mm)vsCX format (13.2 x 8.8 mm)Kích thước cảm biến (Sensor size)
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)CMOSvsCMOSBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Độ nhạy sáng (ISO)AUTO (ISO200-1600), lựa chọn ISO200 đến 12800vsAuto: 100, 200, 400, 800, 1600, 3200Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất4912x3264vs3872 x 2592Độ phân giải ảnh lớn nhất
Độ dài tiêu cự (Focal Length)27mm-82.5mmvs2.7xĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)f/3.5 - 5.6vsĐộ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)1/4000 đến 30 giây, Bulbvs30 - 1/16000 secTốc độ chụp (Shutter Speed)
Lấy nét tay (Manual Focus)vsPhụ thuộc vào LensLấy nét tay (Manual Focus)
Lấy nét tự động (Auto Focus)vsLấy nét tự động (Auto Focus)
Optical Zoom (Zoom quang)Phụ thuộc vào LensvsPhụ thuộc vào LensOptical Zoom (Zoom quang)
Định dạng File ảnh (File format)
• RAW
• JPEG
vs
• RAW
• JPEG
Định dạng File ảnh (File format)
Chế độ quay Video720pvs1080pChế độ quay Video
Tính năng
• In-camera HDR
• EyeFi
• Quay phim HD Ready
vs
• Timelapse recording
• Quay phim Full HD
Tính năng
T
Tính năng khácvsTính năng khác
Chuẩn giao tiếp
• USB
• AV output
• HDMI
vs
• USB
• AV output
• HDMI
Chuẩn giao tiếp
Loại pin sử dụng
• Lithium-Ion (Li-Ion)
vs
• Lithium-Ion (Li-Ion)
Loại pin sử dụng
Cable kèm theo
• Cable USB
vs
• Cable USB
Cable kèm theo
Loại thẻ nhớ
• Memory Stick Duo (MSD)
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
vs
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
Loại thẻ nhớ
Ống kính theo máySEL1855vsỐng kính theo máy
D
K
Kích cỡ máy (Dimensions)109.6 x 60.0 x 33.0mmvs106 x 61 x 30 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Trọng lượng Camera225gvs277gTrọng lượng Camera
WebsiteChi tiếtvsChi tiếtWebsite

Đối thủ