Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Có tất cả 6 bình luận
Ý kiến của người chọn Sony NEX-C3K/S (4 ý kiến)
lan130Máy nhỏ gọn , bộ nhớ trong lớn , thích nhất là Sony NEX-C3K/S có thể tự động lấy nét(4.362 ngày trước)
nuyenthanhliemquá hấp dẫn nếu sở hữu một chiếc Sony NEX-C3K/S(4.596 ngày trước)
lienachauchat luong hinh anh dep do phan giai cao.(4.649 ngày trước)
ductin001chất lượng ảnh cao, giá cả hợp lý(4.656 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Nikon J1 (2 ý kiến)
cuongjonstone123Vào menu, ngoài tùy chọn chụp P, A, S, M, J1 có tùy chọn Scene Auto Selector là chế độ chụp ảnh cực kỳ thông minh(3.822 ngày trước)
ductin0003Nikon J1 đáng mua hơn, tốt hơn(4.656 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Sony Alpha NEX-C3K/S (18-55mm F3.5-5.6 OSS) Lens Kit đại diện cho Sony NEX-C3K/S | vs | Nikon 1 J1 Body đại diện cho Nikon J1 | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Sony | vs | Nikon Inc | Hãng sản xuất | |||||
Loại máy ảnh (Body type) | Rangefinder style mirrorless | vs | Rangefinder style mirrorless | Loại máy ảnh (Body type) | |||||
Gói sản phẩm | Single Lens Kit | vs | Body Only | Gói sản phẩm | |||||
Độ lớn màn hình LCD(inch) | 3.0 inch | vs | 3.0 inch | Độ lớn màn hình LCD(inch) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 16.2 Megapixel | vs | 10.1 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Kích thước cảm biến (Sensor size) | APS-C (23.4 x 15.6 mm) | vs | CX format (13.2 x 8.8 mm) | Kích thước cảm biến (Sensor size) | |||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | CMOS | vs | CMOS | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | AUTO (ISO200-1600), lựa chọn ISO200 đến 12800 | vs | Auto: 100, 200, 400, 800, 1600, 3200 | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4912x3264 | vs | 3872 x 2592 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 27mm-82.5mm | vs | 2.7x | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | f/3.5 - 5.6 | vs | Độ mở ống kính (Aperture) | ||||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 1/4000 đến 30 giây, Bulb | vs | 30 - 1/16000 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Lấy nét tay (Manual Focus) | Có | vs | Phụ thuộc vào Lens | Lấy nét tay (Manual Focus) | |||||
Lấy nét tự động (Auto Focus) | vs | Lấy nét tự động (Auto Focus) | |||||||
Optical Zoom (Zoom quang) | Phụ thuộc vào Lens | vs | Phụ thuộc vào Lens | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Định dạng File ảnh (File format) | • RAW • JPEG | vs | • RAW • JPEG | Định dạng File ảnh (File format) | |||||
Chế độ quay Video | 720p | vs | 1080p | Chế độ quay Video | |||||
Tính năng | • In-camera HDR • EyeFi • Quay phim HD Ready | vs | • Timelapse recording • Quay phim Full HD | Tính năng | |||||
T | |||||||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • AV output • HDMI | vs | • USB • AV output • HDMI | Chuẩn giao tiếp | |||||
Loại pin sử dụng | • Lithium-Ion (Li-Ion) | vs | • Lithium-Ion (Li-Ion) | Loại pin sử dụng | |||||
Cable kèm theo | • Cable USB | vs | • Cable USB | Cable kèm theo | |||||
Loại thẻ nhớ | • Memory Stick Duo (MSD) • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Ống kính theo máy | SEL1855 | vs | Ống kính theo máy | ||||||
D | |||||||||
K | |||||||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 109.6 x 60.0 x 33.0mm | vs | 106 x 61 x 30 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Trọng lượng Camera | 225g | vs | 277g | Trọng lượng Camera | |||||
Website | Chi tiết | vs | Chi tiết | Website |
Đối thủ
Sony NEX-C3K/S vs Olympus E-P1 |
Sony NEX-C3K/S vs Olympus E-P2 |
Sony NEX-C3K/S vs Sony NEX-7 |
Sony NEX-C3K/S vs Olympus E-PM1 |
Sony NEX-C3K/S vs Olympus E-PL1 |
Sony NEX-C3K/S vs Olympus E-PL1s |
Sony NEX-C3K/S vs Panasonic DMC-GF1 |
Sony NEX-C3K/S vs Pentax Q |
Sony NEX-C3K/S vs Panasonic DMC-GH2 |
Sony NEX-C3K/S vs Samsung NX210 |
Sony NEX-C3K/S vs Sony A35 |
Sony NEX-C3K/S vs Sony NEX-F3 |
Sony NEX-C3K/S vs Leica M-Monochrom |
Sony NEX-C3K/S vs Canon 650D |
Nikon V1 vs Sony NEX-C3K/S |
Sony NEX-C3 vs Sony NEX-C3K/S |
Nikon J1 vs Olympus E-PM1 |
Nikon J1 vs Olympus E-PL1 |
Nikon J1 vs Olympus E-PL1s |
Nikon J1 vs Panasonic DMC-GF1 |
Nikon J1 vs Olympus E-PL3 |
Nikon J1 vs Pentax Q |
Nikon J1 vs Samsung NX100 |
Nikon J1 vs Fujifilm X-Pro 1 |
Nikon J1 vs Pentax K-01 |
Nikon J1 vs Panasonic DMC-GX1 |
Nikon J1 vs Pentax K200D |
Nikon J1 vs Samsung NX1000 |
Nikon J1 vs Nikon D3200 |
Nikon J1 vs Panasonic DMC-GF5 |
Nikon J1 vs Sony NEX-F3 |
Nikon J1 vs Leica M-Monochrom |
Nikon J1 vs Canon 650D |
Nikon J1 vs Panasonic DMC-G5 |
Nikon J1 vs Canon EOS-M |
Nikon V1 vs Nikon J1 |
Sony NEX-7 vs Nikon J1 |
Olympus E-P2 vs Nikon J1 |
Olympus E-P1 vs Nikon J1 |
Sony NEX-5K/S vs Nikon J1 |
Sony NEX-5N vs Nikon J1 |
Sony NEX-C3 vs Nikon J1 |
Sony NEX-3D vs Nikon J1 |
Sony NEX-5N/B vs Nikon J1 |
Sony NEX-5A/B vs Nikon J1 |
Olympus E-P3 vs Nikon J1 |
Nikon D3100 vs Nikon J1 |
Fujifilm X100 vs Nikon J1 |
Canon 5D Mark II vs Nikon J1 |
Canon 7D vs Nikon J1 |
Sony A77 vs Nikon J1 |
Pentax K-5 vs Nikon J1 |
Pentax K-R vs Nikon J1 |
Nikon D5100 vs Nikon J1 |
Canon 600D vs Nikon J1 |
Canon 550D vs Nikon J1 |