Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,1
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 5 bình luận
Ý kiến của người chọn Sony NEX-C3 (1 ý kiến)
tienbac999máy sony chất lượng cao, nhỏ gọn(4.254 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Nikon V1 (4 ý kiến)
capitanNikon sử dụng bộ xử lý EXPEED 3 mới, gồm 2 nhân xử lý đạt tốc độ 600 megapixel/giây, lớn hơn rất nhiều so với bộ xử lý BIONZ hiện tại của Sony.(3.535 ngày trước)
lan130Nikon V1 có giá rẻ hơn nhưng độ phân giải lớn rất đáng để sở hữu(4.346 ngày trước)
thanhnkNikon mang tính chuyên nghiệp hơn(4.377 ngày trước)
hodaokiểu dáng và Thương hiệu chuyên nghiệp,(4.679 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Sony Alpha NEX-C3 Body đại diện cho Sony NEX-C3 | vs | Nikon 1 V1 Body đại diện cho Nikon V1 | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Sony | vs | Nikon Inc | Hãng sản xuất | |||||
Loại máy ảnh (Body type) | Rangefinder style mirrorless | vs | Rangefinder style mirrorless | Loại máy ảnh (Body type) | |||||
Gói sản phẩm | Body Only | vs | Body Only | Gói sản phẩm | |||||
Độ lớn màn hình LCD(inch) | 3.0 inch | vs | 3.0 inch | Độ lớn màn hình LCD(inch) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 16.2 Megapixel | vs | 10.1 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Kích thước cảm biến (Sensor size) | APS-C (23.4 x 15.6 mm) | vs | CX format (13.2 x 8.8 mm) | Kích thước cảm biến (Sensor size) | |||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | CMOS | vs | CMOS | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto, 100, 200, 400, 800, 1600, 3200, 6400, 12800 | vs | Auto: 100, 200, 400, 800, 1600, 3200 | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4592 x 3056 | vs | 3872 x 2592 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | vs | 2.7x | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | ||||||
Độ mở ống kính (Aperture) | vs | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 30 - 1/4000 sec | vs | 30 - 1/16000 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Lấy nét tay (Manual Focus) | Có | vs | Có | Lấy nét tay (Manual Focus) | |||||
Lấy nét tự động (Auto Focus) | vs | Lấy nét tự động (Auto Focus) | |||||||
Optical Zoom (Zoom quang) | Phụ thuộc vào Lens | vs | Phụ thuộc vào Lens | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Định dạng File ảnh (File format) | • RAW • JPEG | vs | • RAW • JPEG | Định dạng File ảnh (File format) | |||||
Chế độ quay Video | 720p | vs | 1080p | Chế độ quay Video | |||||
Tính năng | • In-camera HDR • EyeFi • Quay phim HD Ready | vs | • GPS (Optional) • Timelapse recording • Quay phim Full HD | Tính năng | |||||
T | |||||||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • AV output • HDMI | vs | • USB • AV output • HDMI | Chuẩn giao tiếp | |||||
Loại pin sử dụng | • Lithium-Ion (Li-Ion) | vs | • Lithium-Ion (Li-Ion) | Loại pin sử dụng | |||||
Cable kèm theo | • Cable USB | vs | • Cable USB | Cable kèm theo | |||||
Loại thẻ nhớ | • Memory Stick Duo (MSD) • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Ống kính theo máy | vs | Ống kính theo máy | |||||||
D | |||||||||
K | |||||||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 110 x 60 x 33 mm | vs | 113 x 76 x 44 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Trọng lượng Camera | 297g | vs | 294g | Trọng lượng Camera | |||||
Website | vs | Chi tiết | Website |
Đối thủ
Sony NEX-C3 vs Sony NEX-5N |
Sony NEX-C3 vs Sony NEX-C3K/S |
Sony NEX-C3 vs Nikon J1 |
Sony NEX-C3 vs Pentax Q |
Sony NEX-C3 vs Panasonic DMC-GH2 |
Sony NEX-C3 vs Samsung NX210 |
Sony NEX-C3 vs Sony A35 |
Sony NEX-C3 vs Sony NEX-F3 |
Sony NEX-C3 vs Fujifilm X-M1 |
Sony NEX-C3 vs Panasonic DMC-G6 |
Sony NEX-C3 vs Samsung NX300 |
Sony NEX-C3 vs Sony A6000 |
Sony NEX-C3 vs Nikon D7100 |
Sony NEX-C3 vs Olympus OM-D E-M10 |
Sony NEX-C3 vs Alpha NEX-5T |
Sony NEX-C3 vs Nikon D3300 |
Sony NEX-C3 vs Sony a5100 |
Sony NEX-C3 vs Sony NEX-3N |
Sony NEX-3D vs Sony NEX-C3 |
Sony NEX-5N/B vs Sony NEX-C3 |
Sony NEX-5A/B vs Sony NEX-C3 |
Canon 600D vs Sony NEX-C3 |
Nikon V1 vs Sony NEX-5K/S |
Nikon V1 vs Sony NEX-C3K/S |
Nikon V1 vs Olympus E-P1 |
Nikon V1 vs Olympus E-P2 |
Nikon V1 vs Sony NEX-7 |
Nikon V1 vs Nikon J1 |
Nikon V1 vs Olympus E-PM1 |
Nikon V1 vs Pentax Q |
Nikon V1 vs Panasonic DMC-GH2 |
Nikon V1 vs Nikon D4 |
Nikon V1 vs Nikon D800 |
Nikon V1 vs Fujifilm X-Pro 1 |
Nikon V1 vs Nikon D3200 |
Nikon V1 vs Canon EOS-M |
Nikon V1 vs Sony NEX-6 |
Nikon V1 vs Nikon 1 J3 |
Nikon V1 vs Nikon 1 AW1 |
Nikon V1 vs Nikon 1 V2 |
Sony NEX-5N vs Nikon V1 |
Sony NEX-3D vs Nikon V1 |
Sony NEX-5N/B vs Nikon V1 |
Sony NEX-5A/B vs Nikon V1 |
Olympus E-P3 vs Nikon V1 |
Nikon D3100 vs Nikon V1 |
Canon 1D X vs Nikon V1 |
Leica M9 vs Nikon V1 |
Nikon D700 vs Nikon V1 |
Nikon D3x vs Nikon V1 |
Nikon D3s vs Nikon V1 |
Canon 5D Mark II vs Nikon V1 |
Nikon D7000 vs Nikon V1 |
Pentax K-5 vs Nikon V1 |
Nikon D5100 vs Nikon V1 |
Nikon D90 vs Nikon V1 |
Canon 550D vs Nikon V1 |