Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Sony NEX-C3 hay Nikon V1, Sony NEX-C3 vs Nikon V1

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Sony NEX-C3 hay Nikon V1 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Sony Alpha NEX-C3 Body
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Sony Alpha NEX-C3 (18-55mm F3.5-5.6 OSS) Lens Kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,1
Nikon 1 V1 Body
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Nikon 1 V1 (Nikkor VR 10-30mm F3.5-5.6) Lens Kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Nikon 1 V1 (Nikkor 10-100mm F4.5-5.6 VR) Lens Kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 5 bình luận

Ý kiến của người chọn Sony NEX-C3 (1 ý kiến)
tienbac999máy sony chất lượng cao, nhỏ gọn(4.207 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Nikon V1 (4 ý kiến)
capitanNikon sử dụng bộ xử lý EXPEED 3 mới, gồm 2 nhân xử lý đạt tốc độ 600 megapixel/giây, lớn hơn rất nhiều so với bộ xử lý BIONZ hiện tại của Sony.(3.488 ngày trước)
lan130Nikon V1 có giá rẻ hơn nhưng độ phân giải lớn rất đáng để sở hữu(4.299 ngày trước)
thanhnkNikon mang tính chuyên nghiệp hơn(4.330 ngày trước)
hodaokiểu dáng và Thương hiệu chuyên nghiệp,(4.632 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Sony Alpha NEX-C3 Body
đại diện cho
Sony NEX-C3
vsNikon 1 V1 Body
đại diện cho
Nikon V1
T
Hãng sản xuấtSonyvsNikon IncHãng sản xuất
Loại máy ảnh (Body type)Rangefinder style mirrorlessvsRangefinder style mirrorlessLoại máy ảnh (Body type)
Gói sản phẩmBody OnlyvsBody OnlyGói sản phẩm
Độ lớn màn hình LCD(inch)3.0 inchvs3.0 inchĐộ lớn màn hình LCD(inch)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)16.2 Megapixelvs10.1 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Kích thước cảm biến (Sensor size)APS-C (23.4 x 15.6 mm)vsCX format (13.2 x 8.8 mm)Kích thước cảm biến (Sensor size)
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)CMOSvsCMOSBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Độ nhạy sáng (ISO)Auto, 100, 200, 400, 800, 1600, 3200, 6400, 12800vsAuto: 100, 200, 400, 800, 1600, 3200Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất4592 x 3056vs3872 x 2592Độ phân giải ảnh lớn nhất
Độ dài tiêu cự (Focal Length)vs2.7xĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)vsĐộ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)30 - 1/4000 secvs30 - 1/16000 secTốc độ chụp (Shutter Speed)
Lấy nét tay (Manual Focus)vsLấy nét tay (Manual Focus)
Lấy nét tự động (Auto Focus)vsLấy nét tự động (Auto Focus)
Optical Zoom (Zoom quang)Phụ thuộc vào LensvsPhụ thuộc vào LensOptical Zoom (Zoom quang)
Định dạng File ảnh (File format)
• RAW
• JPEG
vs
• RAW
• JPEG
Định dạng File ảnh (File format)
Chế độ quay Video720pvs1080pChế độ quay Video
Tính năng
• In-camera HDR
• EyeFi
• Quay phim HD Ready
vs
• GPS (Optional)
• Timelapse recording
• Quay phim Full HD
Tính năng
T
Tính năng khácvsTính năng khác
Chuẩn giao tiếp
• USB
• AV output
• HDMI
vs
• USB
• AV output
• HDMI
Chuẩn giao tiếp
Loại pin sử dụng
• Lithium-Ion (Li-Ion)
vs
• Lithium-Ion (Li-Ion)
Loại pin sử dụng
Cable kèm theo
• Cable USB
vs
• Cable USB
Cable kèm theo
Loại thẻ nhớ
• Memory Stick Duo (MSD)
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
vs
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
Loại thẻ nhớ
Ống kính theo máyvsỐng kính theo máy
D
K
Kích cỡ máy (Dimensions)110 x 60 x 33 mmvs113 x 76 x 44 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Trọng lượng Camera297gvs294gTrọng lượng Camera
WebsitevsChi tiếtWebsite

Đối thủ