Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 3 bình luận
Ý kiến của người chọn Nikon V1 (3 ý kiến)
capitanmáy hỗ trợ khả năng ghi âm với âm thanh nổi, tích hợp với mic bên ngoài.(3.535 ngày trước)
thunhyThiet ke man hinh dep va co do phan giai tot(4.421 ngày trước)
PhatTaiPhatTaicai nay thgich hon nek, vua re vua dep(4.557 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Olympus E-P2 (0 ý kiến)
So sánh về thông số kỹ thuật
Nikon 1 V1 Body đại diện cho Nikon V1 | vs | Olympus Pen E-P2 Body đại diện cho Olympus E-P2 | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Nikon Inc | vs | Olympus | Hãng sản xuất | |||||
Loại máy ảnh (Body type) | Rangefinder style mirrorless | vs | Rangefinder style mirrorless | Loại máy ảnh (Body type) | |||||
Gói sản phẩm | Body Only | vs | Body Only | Gói sản phẩm | |||||
Độ lớn màn hình LCD(inch) | 3.0 inch | vs | 3.0 inch | Độ lớn màn hình LCD(inch) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 10.1 Megapixel | vs | 12.3 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Kích thước cảm biến (Sensor size) | CX format (13.2 x 8.8 mm) | vs | Four Thirds (17.3 x 13 mm) | Kích thước cảm biến (Sensor size) | |||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | CMOS | vs | CMOS | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto: 100, 200, 400, 800, 1600, 3200 | vs | • Auto : ISO 200 - 3200 (customizable, Default 200 | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 3872 x 2592 | vs | 4032 x 3024 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 2.7x | vs | - | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | vs | - | Độ mở ống kính (Aperture) | ||||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 30 - 1/16000 sec | vs | • 60-1/4000 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Lấy nét tay (Manual Focus) | Có | vs | Có | Lấy nét tay (Manual Focus) | |||||
Lấy nét tự động (Auto Focus) | vs | Lấy nét tự động (Auto Focus) | |||||||
Optical Zoom (Zoom quang) | Phụ thuộc vào Lens | vs | Phụ thuộc vào Lens | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Định dạng File ảnh (File format) | • RAW • JPEG | vs | • JPG • RAW | Định dạng File ảnh (File format) | |||||
Chế độ quay Video | 1080p | vs | 720p | Chế độ quay Video | |||||
Tính năng | • GPS (Optional) • Timelapse recording • Quay phim Full HD | vs | • Face detection • In-camera raw conversion • Quay phim HD Ready | Tính năng | |||||
T | |||||||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • AV output • HDMI | vs | • USB • Video Out (NTSC/PAL) • HDMI | Chuẩn giao tiếp | |||||
Loại pin sử dụng | • Lithium-Ion (Li-Ion) | vs | • Lithium-Ion (Li-Ion) | Loại pin sử dụng | |||||
Cable kèm theo | • Cable USB | vs | • Đang chờ cập nhật | Cable kèm theo | |||||
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Ống kính theo máy | vs | - | Ống kính theo máy | ||||||
D | |||||||||
K | |||||||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 113 x 76 x 44 mm | vs | 121 x 70 x 36 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Trọng lượng Camera | 294g | vs | 325g | Trọng lượng Camera | |||||
Website | Chi tiết | vs | - Proximity sensor for auto turn-off
- Accelerometer sensor for auto-rotate - Scratch-resistant glass surface - autofocus, video light, Carl Zeiss optics - Stereo FM radio with RDS - Flash Lite 3.0 | Website |
Đối thủ
Nikon V1 vs Sony NEX-5K/S |
Nikon V1 vs Sony NEX-C3K/S |
Nikon V1 vs Olympus E-P1 |
Nikon V1 vs Sony NEX-7 |
Nikon V1 vs Nikon J1 |
Nikon V1 vs Olympus E-PM1 |
Nikon V1 vs Pentax Q |
Nikon V1 vs Panasonic DMC-GH2 |
Nikon V1 vs Nikon D4 |
Nikon V1 vs Nikon D800 |
Nikon V1 vs Fujifilm X-Pro 1 |
Nikon V1 vs Nikon D3200 |
Nikon V1 vs Canon EOS-M |
Nikon V1 vs Sony NEX-6 |
Nikon V1 vs Nikon 1 J3 |
Nikon V1 vs Nikon 1 AW1 |
Nikon V1 vs Nikon 1 V2 |
Sony NEX-5N vs Nikon V1 |
Sony NEX-C3 vs Nikon V1 |
Sony NEX-3D vs Nikon V1 |
Sony NEX-5N/B vs Nikon V1 |
Sony NEX-5A/B vs Nikon V1 |
Olympus E-P3 vs Nikon V1 |
Nikon D3100 vs Nikon V1 |
Canon 1D X vs Nikon V1 |
Leica M9 vs Nikon V1 |
Nikon D700 vs Nikon V1 |
Nikon D3x vs Nikon V1 |
Nikon D3s vs Nikon V1 |
Canon 5D Mark II vs Nikon V1 |
Nikon D7000 vs Nikon V1 |
Pentax K-5 vs Nikon V1 |
Nikon D5100 vs Nikon V1 |
Nikon D90 vs Nikon V1 |
Canon 550D vs Nikon V1 |
Olympus E-P2 vs Sony NEX-7 |
Olympus E-P2 vs Nikon J1 |
Olympus E-P2 vs Olympus E-PM1 |
Olympus E-P2 vs Olympus E-PL1 |
Olympus E-P2 vs Olympus E-PL1s |
Olympus E-P2 vs Panasonic DMC-GF1 |
Olympus E-P2 vs Panasonic DMC-GF2K |
Olympus E-P2 vs Panasonic DMC-GF2 |
Olympus E-P2 vs Sony NEX-5 |
Olympus E-P2 vs Olympus E-PL2 |
Olympus E-P2 vs Leica M-Monochrom |
Olympus E-P2 vs Canon 650D |
Olympus E-P3 vs Olympus E-P2 |
Sony NEX-5K/S vs Olympus E-P2 |
Sony NEX-5N vs Olympus E-P2 |
Sony NEX-5N/B vs Olympus E-P2 |
Sony NEX-5A/B vs Olympus E-P2 |
Olympus E-P1 vs Olympus E-P2 |
Canon 550D vs Olympus E-P2 |
Nikon D3100 vs Olympus E-P2 |
Sony A580 vs Olympus E-P2 |
Olympus E-620 vs Olympus E-P2 |
Nikon D5100 vs Olympus E-P2 |
Pentax K-R vs Olympus E-P2 |
Sony NEX-C3K/S vs Olympus E-P2 |