Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 5 bình luận
Ý kiến của người chọn Nikon V1 (3 ý kiến)
capitanđộ phân giải 921.000 điểm ảnh, toàn bộ khả năng chụp ảnh và quay vieo đều hiển thị trên màn hình này.(3.539 ngày trước)
lan130Giá khá mềm , tốc độ xử lý nhanh(4.350 ngày trước)
ncta2003Với điều kiện của Nikon cho ta trao đổi nhiều len hơn, dễ sử dụng do quen với thị trường Việt Nam! còn với Nex-c3k/s thì ít có cơ hội trao đổi len hơn!(4.696 ngày trước)
Mở rộng
Ý kiến của người chọn Sony NEX-C3K/S (2 ý kiến)
giasudaykemtphcmSony NEX-C3K/S kiểu đáng, mẫu mã đẹp, hợp thời trang, giá cả chấp nhận được(4.601 ngày trước)
vanthiet1980Hang sony qua noi tieng roi con chan chu gi nua(4.736 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Nikon 1 V1 Body đại diện cho Nikon V1 | vs | Sony Alpha NEX-C3K/S (18-55mm F3.5-5.6 OSS) Lens Kit đại diện cho Sony NEX-C3K/S | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Nikon Inc | vs | Sony | Hãng sản xuất | |||||
Loại máy ảnh (Body type) | Rangefinder style mirrorless | vs | Rangefinder style mirrorless | Loại máy ảnh (Body type) | |||||
Gói sản phẩm | Body Only | vs | Single Lens Kit | Gói sản phẩm | |||||
Độ lớn màn hình LCD(inch) | 3.0 inch | vs | 3.0 inch | Độ lớn màn hình LCD(inch) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 10.1 Megapixel | vs | 16.2 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Kích thước cảm biến (Sensor size) | CX format (13.2 x 8.8 mm) | vs | APS-C (23.4 x 15.6 mm) | Kích thước cảm biến (Sensor size) | |||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | CMOS | vs | CMOS | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto: 100, 200, 400, 800, 1600, 3200 | vs | AUTO (ISO200-1600), lựa chọn ISO200 đến 12800 | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 3872 x 2592 | vs | 4912x3264 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 2.7x | vs | 27mm-82.5mm | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | vs | f/3.5 - 5.6 | Độ mở ống kính (Aperture) | ||||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 30 - 1/16000 sec | vs | 1/4000 đến 30 giây, Bulb | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Lấy nét tay (Manual Focus) | Có | vs | Có | Lấy nét tay (Manual Focus) | |||||
Lấy nét tự động (Auto Focus) | vs | Lấy nét tự động (Auto Focus) | |||||||
Optical Zoom (Zoom quang) | Phụ thuộc vào Lens | vs | Phụ thuộc vào Lens | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Định dạng File ảnh (File format) | • RAW • JPEG | vs | • RAW • JPEG | Định dạng File ảnh (File format) | |||||
Chế độ quay Video | 1080p | vs | 720p | Chế độ quay Video | |||||
Tính năng | • GPS (Optional) • Timelapse recording • Quay phim Full HD | vs | • In-camera HDR • EyeFi • Quay phim HD Ready | Tính năng | |||||
T | |||||||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • AV output • HDMI | vs | • USB • AV output • HDMI | Chuẩn giao tiếp | |||||
Loại pin sử dụng | • Lithium-Ion (Li-Ion) | vs | • Lithium-Ion (Li-Ion) | Loại pin sử dụng | |||||
Cable kèm theo | • Cable USB | vs | • Cable USB | Cable kèm theo | |||||
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | • Memory Stick Duo (MSD) • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Ống kính theo máy | vs | SEL1855 | Ống kính theo máy | ||||||
D | |||||||||
K | |||||||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 113 x 76 x 44 mm | vs | 109.6 x 60.0 x 33.0mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Trọng lượng Camera | 294g | vs | 225g | Trọng lượng Camera | |||||
Website | Chi tiết | vs | Chi tiết | Website |
Đối thủ
Nikon V1 vs Sony NEX-5K/S |
Nikon V1 vs Olympus E-P1 |
Nikon V1 vs Olympus E-P2 |
Nikon V1 vs Sony NEX-7 |
Nikon V1 vs Nikon J1 |
Nikon V1 vs Olympus E-PM1 |
Nikon V1 vs Pentax Q |
Nikon V1 vs Panasonic DMC-GH2 |
Nikon V1 vs Nikon D4 |
Nikon V1 vs Nikon D800 |
Nikon V1 vs Fujifilm X-Pro 1 |
Nikon V1 vs Nikon D3200 |
Nikon V1 vs Canon EOS-M |
Nikon V1 vs Sony NEX-6 |
Nikon V1 vs Nikon 1 J3 |
Nikon V1 vs Nikon 1 AW1 |
Nikon V1 vs Nikon 1 V2 |
Sony NEX-5N vs Nikon V1 |
Sony NEX-C3 vs Nikon V1 |
Sony NEX-3D vs Nikon V1 |
Sony NEX-5N/B vs Nikon V1 |
Sony NEX-5A/B vs Nikon V1 |
Olympus E-P3 vs Nikon V1 |
Nikon D3100 vs Nikon V1 |
Canon 1D X vs Nikon V1 |
Leica M9 vs Nikon V1 |
Nikon D700 vs Nikon V1 |
Nikon D3x vs Nikon V1 |
Nikon D3s vs Nikon V1 |
Canon 5D Mark II vs Nikon V1 |
Nikon D7000 vs Nikon V1 |
Pentax K-5 vs Nikon V1 |
Nikon D5100 vs Nikon V1 |
Nikon D90 vs Nikon V1 |
Canon 550D vs Nikon V1 |
Sony NEX-C3K/S vs Olympus E-P1 |
Sony NEX-C3K/S vs Olympus E-P2 |
Sony NEX-C3K/S vs Sony NEX-7 |
Sony NEX-C3K/S vs Nikon J1 |
Sony NEX-C3K/S vs Olympus E-PM1 |
Sony NEX-C3K/S vs Olympus E-PL1 |
Sony NEX-C3K/S vs Olympus E-PL1s |
Sony NEX-C3K/S vs Panasonic DMC-GF1 |
Sony NEX-C3K/S vs Pentax Q |
Sony NEX-C3K/S vs Panasonic DMC-GH2 |
Sony NEX-C3K/S vs Samsung NX210 |
Sony NEX-C3K/S vs Sony A35 |
Sony NEX-C3K/S vs Sony NEX-F3 |
Sony NEX-C3K/S vs Leica M-Monochrom |
Sony NEX-C3K/S vs Canon 650D |
Sony NEX-C3 vs Sony NEX-C3K/S |