Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 3 bình luận
Ý kiến của người chọn Sony NEX-3D (2 ý kiến)
thunhyGiao dien dep va de su dung cho nhieu nguoi(4.421 ngày trước)
ngocanhlt271sony đẹp và đẳng cấp nữa ! nhìn là thích rồi(4.538 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Nikon V1 (1 ý kiến)
capitanVới độ phân giải cao màn hình cho khả năng hoạt động tốt, màu sắc hiển thị tươi sáng, cho phép xem lại hình ảnh trong nhiều điều kiện ánh sáng khác nhau.(3.535 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Sony Alpha NEX-3D (16mm F2.8 , 18-55mm F3.5-5.6 OSS) Lens Kit đại diện cho Sony NEX-3D | vs | Nikon 1 V1 Body đại diện cho Nikon V1 | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Sony | vs | Nikon Inc | Hãng sản xuất | |||||
Loại máy ảnh (Body type) | Rangefinder style mirrorless | vs | Rangefinder style mirrorless | Loại máy ảnh (Body type) | |||||
Gói sản phẩm | Single Lens Kit | vs | Body Only | Gói sản phẩm | |||||
Độ lớn màn hình LCD(inch) | 2.95 inch | vs | 3.0 inch | Độ lớn màn hình LCD(inch) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 14.2 Megapixel | vs | 10.1 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Kích thước cảm biến (Sensor size) | APS-C (23.4 x 15.6 mm) | vs | CX format (13.2 x 8.8 mm) | Kích thước cảm biến (Sensor size) | |||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | CMOS | vs | CMOS | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto (Range varies depending on shooting mode), ISO : 200, 400, 800, 1600 , 3200 ,6400 ,12800 | vs | Auto: 100, 200, 400, 800, 1600, 3200 | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4592 x 3056 | vs | 3872 x 2592 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 27mm-82.5mm | vs | 2.7x | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | F3.5-F5.6 | vs | Độ mở ống kính (Aperture) | ||||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 30 to 1/4000 sec | vs | 30 - 1/16000 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Lấy nét tay (Manual Focus) | Có | vs | Có | Lấy nét tay (Manual Focus) | |||||
Lấy nét tự động (Auto Focus) | vs | Lấy nét tự động (Auto Focus) | |||||||
Optical Zoom (Zoom quang) | Phụ thuộc vào Lens | vs | Phụ thuộc vào Lens | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Định dạng File ảnh (File format) | • RAW • JPEG | vs | • RAW • JPEG | Định dạng File ảnh (File format) | |||||
Chế độ quay Video | 720p | vs | 1080p | Chế độ quay Video | |||||
Tính năng | • In-camera HDR • EyeFi • Quay phim HD Ready | vs | • GPS (Optional) • Timelapse recording • Quay phim Full HD | Tính năng | |||||
T | |||||||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • Video Out (NTSC/PAL) • HDMI | vs | • USB • AV output • HDMI | Chuẩn giao tiếp | |||||
Loại pin sử dụng | • Lithium-Ion (Li-Ion) | vs | • Lithium-Ion (Li-Ion) | Loại pin sử dụng | |||||
Cable kèm theo | • Cable USB | vs | • Cable USB | Cable kèm theo | |||||
Loại thẻ nhớ | • Memory Stick Duo (MSD) • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Ống kính theo máy | vs | Ống kính theo máy | |||||||
D | |||||||||
K | |||||||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 117x 62 x 33mm | vs | 113 x 76 x 44 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Trọng lượng Camera | 297g | vs | 294g | Trọng lượng Camera | |||||
Website | vs | Chi tiết | Website |
Đối thủ
Sony NEX-3D vs Sony NEX-C3 |
Sony NEX-3D vs Sony NEX-5N |
Sony NEX-3D vs Sony NEX-5K/S |
Sony NEX-3D vs Nikon J1 |
Sony NEX-3D vs Sony NEX-5 |
Sony NEX-3D vs Panasonic DMC-GX1 |
Sony NEX-3D vs Nikon D3200 |
Sony NEX-3D vs Panasonic DMC-GF5 |
Sony NEX-3D vs Fujifilm X-E1 |
Sony NEX-3D vs Sony NEX-6 |
Sony NEX-3D vs Olympus PEN E-PL5 |
Sony NEX-3D vs Panasonic DMC-GX7 |
Sony NEX-3D vs Canon EOS 70D |
Sony NEX-3D vs Fujifilm X-M1 |
Sony NEX-3D vs Samsung Galaxy NX |
Sony NEX-3D vs Pentax K-50 |
Sony NEX-3D vs Pentax Q7 |
Sony NEX-3D vs Pentax K-500 |
Sony NEX-3D vs Samsung NX2000 |
Sony NEX-3D vs Panasonic DMC-G6 |
Sony NEX-3D vs Samsung NX1100 |
Sony NEX-3D vs Panasonic DMC-GF6 |
Sony NEX-3D vs Olympus PEN E-P5 |
Sony NEX-5N/B vs Sony NEX-3D |
Sony NEX-5A/B vs Sony NEX-3D |
Nikon V1 vs Sony NEX-5K/S |
Nikon V1 vs Sony NEX-C3K/S |
Nikon V1 vs Olympus E-P1 |
Nikon V1 vs Olympus E-P2 |
Nikon V1 vs Sony NEX-7 |
Nikon V1 vs Nikon J1 |
Nikon V1 vs Olympus E-PM1 |
Nikon V1 vs Pentax Q |
Nikon V1 vs Panasonic DMC-GH2 |
Nikon V1 vs Nikon D4 |
Nikon V1 vs Nikon D800 |
Nikon V1 vs Fujifilm X-Pro 1 |
Nikon V1 vs Nikon D3200 |
Nikon V1 vs Canon EOS-M |
Nikon V1 vs Sony NEX-6 |
Nikon V1 vs Nikon 1 J3 |
Nikon V1 vs Nikon 1 AW1 |
Nikon V1 vs Nikon 1 V2 |
Sony NEX-5N vs Nikon V1 |
Sony NEX-C3 vs Nikon V1 |
Sony NEX-5N/B vs Nikon V1 |
Sony NEX-5A/B vs Nikon V1 |
Olympus E-P3 vs Nikon V1 |
Nikon D3100 vs Nikon V1 |
Canon 1D X vs Nikon V1 |
Leica M9 vs Nikon V1 |
Nikon D700 vs Nikon V1 |
Nikon D3x vs Nikon V1 |
Nikon D3s vs Nikon V1 |
Canon 5D Mark II vs Nikon V1 |
Nikon D7000 vs Nikon V1 |
Pentax K-5 vs Nikon V1 |
Nikon D5100 vs Nikon V1 |
Nikon D90 vs Nikon V1 |
Canon 550D vs Nikon V1 |