Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 1 bình luận
Ý kiến của người chọn Nikon V1 (1 ý kiến)
capitankhi sử dụng cùng các ống kính, V1 nhìn gọn gàng hơn(3.551 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Sony NEX-5K/S (0 ý kiến)
So sánh về thông số kỹ thuật
Nikon 1 V1 Body đại diện cho Nikon V1 | vs | Sony Alpha NEX-5K/S (18-55mm F3.5-5.6 OSS ) Lens Kit đại diện cho Sony NEX-5K/S | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Nikon Inc | vs | Sony | Hãng sản xuất | |||||
Loại máy ảnh (Body type) | Rangefinder style mirrorless | vs | Loại máy ảnh (Body type) | ||||||
Gói sản phẩm | Body Only | vs | Single Lens Kit | Gói sản phẩm | |||||
Độ lớn màn hình LCD(inch) | 3.0 inch | vs | 2.95 inch | Độ lớn màn hình LCD(inch) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 10.1 Megapixel | vs | 14.2 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Kích thước cảm biến (Sensor size) | CX format (13.2 x 8.8 mm) | vs | APS-C (23.4 x 15.6 mm) | Kích thước cảm biến (Sensor size) | |||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | CMOS | vs | CMOS | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto: 100, 200, 400, 800, 1600, 3200 | vs | Auto (Range varies depending on shooting mode), ISO : 200, 400, 800, 1600 , 3200 ,6400 ,12800 | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 3872 x 2592 | vs | 4592 x 3056 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 2.7x | vs | 27mm-82.5mm | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | vs | F3.5-F5.6 | Độ mở ống kính (Aperture) | ||||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 30 - 1/16000 sec | vs | 30 to 1/4000 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Lấy nét tay (Manual Focus) | Có | vs | Có | Lấy nét tay (Manual Focus) | |||||
Lấy nét tự động (Auto Focus) | vs | Lấy nét tự động (Auto Focus) | |||||||
Optical Zoom (Zoom quang) | Phụ thuộc vào Lens | vs | Phụ thuộc vào Lens | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Định dạng File ảnh (File format) | • RAW • JPEG | vs | • RAW • JPEG | Định dạng File ảnh (File format) | |||||
Chế độ quay Video | 1080p | vs | 1080p | Chế độ quay Video | |||||
Tính năng | • GPS (Optional) • Timelapse recording • Quay phim Full HD | vs | • In-camera HDR • Quay phim Full HD | Tính năng | |||||
T | |||||||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • AV output • HDMI | vs | • USB • Video Out (NTSC/PAL) • HDMI | Chuẩn giao tiếp | |||||
Loại pin sử dụng | • Lithium-Ion (Li-Ion) | vs | • Lithium-Ion (Li-Ion) | Loại pin sử dụng | |||||
Cable kèm theo | • Cable USB | vs | • Cable USB | Cable kèm theo | |||||
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | • Memory Stick Duo (MSD) • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Ống kính theo máy | vs | Ống kính theo máy | |||||||
D | |||||||||
K | |||||||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 113 x 76 x 44 mm | vs | 111x 59 x 38mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Trọng lượng Camera | 294g | vs | 287g | Trọng lượng Camera | |||||
Website | Chi tiết | vs | Website |
Đối thủ
Nikon V1 vs Sony NEX-C3K/S |
Nikon V1 vs Olympus E-P1 |
Nikon V1 vs Olympus E-P2 |
Nikon V1 vs Sony NEX-7 |
Nikon V1 vs Nikon J1 |
Nikon V1 vs Olympus E-PM1 |
Nikon V1 vs Pentax Q |
Nikon V1 vs Panasonic DMC-GH2 |
Nikon V1 vs Nikon D4 |
Nikon V1 vs Nikon D800 |
Nikon V1 vs Fujifilm X-Pro 1 |
Nikon V1 vs Nikon D3200 |
Nikon V1 vs Canon EOS-M |
Nikon V1 vs Sony NEX-6 |
Nikon V1 vs Nikon 1 J3 |
Nikon V1 vs Nikon 1 AW1 |
Nikon V1 vs Nikon 1 V2 |
Sony NEX-5N vs Nikon V1 |
Sony NEX-C3 vs Nikon V1 |
Sony NEX-3D vs Nikon V1 |
Sony NEX-5N/B vs Nikon V1 |
Sony NEX-5A/B vs Nikon V1 |
Olympus E-P3 vs Nikon V1 |
Nikon D3100 vs Nikon V1 |
Canon 1D X vs Nikon V1 |
Leica M9 vs Nikon V1 |
Nikon D700 vs Nikon V1 |
Nikon D3x vs Nikon V1 |
Nikon D3s vs Nikon V1 |
Canon 5D Mark II vs Nikon V1 |
Nikon D7000 vs Nikon V1 |
Pentax K-5 vs Nikon V1 |
Nikon D5100 vs Nikon V1 |
Nikon D90 vs Nikon V1 |
Canon 550D vs Nikon V1 |
Sony NEX-5K/S vs Olympus E-P2 |
Sony NEX-5K/S vs Nikon J1 |
Sony NEX-5K/S vs Olympus E-PL1 |
Sony NEX-5K/S vs Olympus E-PL1s |
Sony NEX-5K/S vs Panasonic DMC-GF1 |
Sony NEX-5K/S vs Panasonic DMC-GF2K |
Sony NEX-5K/S vs Panasonic DMC-G10 |
Sony NEX-5K/S vs Panasonic DMC-GF2 |
Sony NEX-5K/S vs Sony NEX-5 |
Sony NEX-5K/S vs Olympus E-PL2 |
Sony NEX-5K/S vs Olympus E-PL3 |
Sony NEX-5K/S vs Pentax Q |
Sony NEX-5K/S vs Sony A33 |
Sony NEX-5K/S vs Panasonic DMC-G2 |
Sony NEX-5K/S vs Samsung NX100 |
Sony NEX-5K/S vs Samsung NX11 |
Sony NEX-5K/S vs Samsung NX200 |
Sony NEX-5K/S vs Panasonic DMC-GX1 |
Sony NEX-5K/S vs Samsung NX210 |
Sony NEX-5K/S vs Nikon D3200 |
Sony NEX-5K/S vs Panasonic DMC-GF5 |
Sony NEX-5K/S vs Sony A57 |
Sony NEX-5K/S vs Sony A35 |
Sony NEX-5K/S vs Sony A37 |
Sony NEX-5K/S vs Sony NEX-F3 |
Sony NEX-5K/S vs Panasonic DMC-G5 |
Sony NEX-5K/S vs Canon EOS-M |
Sony NEX-5K/S vs Fujifilm X-E1 |
Sony NEX-5K/S vs Sony NEX-6 |
Sony NEX-5K/S vs Olympus PEN E-PL5 |
Sony NEX-5K/S vs Panasonic DMC-GX7 |
Sony NEX-5K/S vs Canon EOS 70D |
Sony NEX-5K/S vs Fujifilm X-M1 |
Sony NEX-5K/S vs Samsung Galaxy NX |
Sony NEX-5K/S vs Pentax K-50 |
Sony NEX-5K/S vs Pentax Q7 |
Sony NEX-5K/S vs Pentax K-500 |
Sony NEX-5K/S vs Samsung NX2000 |
Sony NEX-5K/S vs Panasonic DMC-G6 |
Sony NEX-5K/S vs Samsung NX1100 |
Sony NEX-5K/S vs Panasonic DMC-GF6 |
Sony NEX-5K/S vs Olympus PEN E-P5 |
Nikon D3000 vs Sony NEX-5K/S |
Sony NEX-5N vs Sony NEX-5K/S |
Sony NEX-5N/B vs Sony NEX-5K/S |
Sony NEX-5A/B vs Sony NEX-5K/S |
Samsung NX10 vs Sony NEX-5K/S |
Sony NEX-3D vs Sony NEX-5K/S |