Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Nikon V1 hay Canon EOS-M, Nikon V1 vs Canon EOS-M

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Nikon V1 hay Canon EOS-M đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Nikon 1 V1 Body
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Nikon 1 V1 (Nikkor VR 10-30mm F3.5-5.6) Lens Kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Nikon 1 V1 (Nikkor 10-100mm F4.5-5.6 VR) Lens Kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Canon EOS-M Body
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Canon EOS-M (EF-M 22mm F2 STM) Lens Kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Canon EOS-M (EF-M 18-55mm F3.5-5.6 IS STM) Lens Kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
Canon EOS-M (EF 70-200mm F2.8 L IS II USM) Lens Kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Canon EOS-M (EF-M 22mm F2 STM) Flash 90EX
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 2
Canon EOS-M ( EF-M 18-55 mm F3.5-5.6 IS STM & EF-M 22mm F2 STM, Flash 90EX ) Len Kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 4 bình luận

Ý kiến của người chọn Nikon V1 (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Canon EOS-M (4 ý kiến)
capitanmàn hình cảm ứng đa điểm rộng 3 inch với 1.040.000 điểm ảnh,(3.609 ngày trước)
cuongjonstone123ba nút trên thân cũng có thể chuyển đổi qua lại giữa các chế độ cho bạn, nhưng nó vẫn còn khá là bất tiện.(3.840 ngày trước)
hoccodon6Khả năng zoom lớn hơn, flash hiệu quả hơn(3.945 ngày trước)
thaihabds1máy chụp ảnh nét, dễ cất giữ khi đi du lịch(4.329 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Nikon 1 V1 Body
đại diện cho
Nikon V1
vsCanon EOS-M Body
đại diện cho
Canon EOS-M
T
Hãng sản xuấtNikon IncvsCanonHãng sản xuất
Loại máy ảnh (Body type)Rangefinder style mirrorlessvsRangefinder style mirrorlessLoại máy ảnh (Body type)
Gói sản phẩmBody OnlyvsBody OnlyGói sản phẩm
Độ lớn màn hình LCD(inch)3.0 inchvs3.0 inchĐộ lớn màn hình LCD(inch)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)10.1 Megapixelvs18 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Kích thước cảm biến (Sensor size)CX format (13.2 x 8.8 mm)vsAPS-C (22.3 x 14.9 mm)Kích thước cảm biến (Sensor size)
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)CMOSvsCMOSBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Độ nhạy sáng (ISO)Auto: 100, 200, 400, 800, 1600, 3200vsAuto: 100, 200, 400, 800, 1600, 3200, 6400, 12800 (25600 with boost)Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất3872 x 2592vs5184 x 3456Độ phân giải ảnh lớn nhất
Độ dài tiêu cự (Focal Length)2.7xvs1.6×Độ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)vsĐộ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)30 - 1/16000 secvs60 - 1/4000 secTốc độ chụp (Shutter Speed)
Lấy nét tay (Manual Focus)vsLấy nét tay (Manual Focus)
Lấy nét tự động (Auto Focus)vsLấy nét tự động (Auto Focus)
Optical Zoom (Zoom quang)Phụ thuộc vào LensvsĐang chờ cập nhậtOptical Zoom (Zoom quang)
Định dạng File ảnh (File format)
• RAW
• JPEG
vs
• RAW
• EXIF
• JPEG
Định dạng File ảnh (File format)
Chế độ quay Video1080pvs1080pChế độ quay Video
Tính năng
• GPS (Optional)
• Timelapse recording
• Quay phim Full HD
vs
• GPS (Optional)
• Face detection
• In-camera HDR
• EyeFi
• Quay phim Full HD
Tính năng
T
Tính năng khácvsBộ xử lý: Digic 5
Màn hình cảm ứng
Tính năng khác
Chuẩn giao tiếp
• USB
• AV output
• HDMI
vs
• USB
• AV output
• HDMI
Chuẩn giao tiếp
Loại pin sử dụng
• Lithium-Ion (Li-Ion)
vs
• Lithium-Ion (Li-Ion)
Loại pin sử dụng
Cable kèm theo
• Cable USB
vs
• Cable USB
Cable kèm theo
Loại thẻ nhớ
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
vs
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
Loại thẻ nhớ
Ống kính theo máyvsCanon EF-M mountỐng kính theo máy
D
K
Kích cỡ máy (Dimensions)113 x 76 x 44 mmvs109 x 66 x 32 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Trọng lượng Camera294gvs298gTrọng lượng Camera
WebsiteChi tiếtvsChi tiếtWebsite

Đối thủ