Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 4 bình luận
Ý kiến của người chọn Nikon V1 (3 ý kiến)
capitanẢnh chụp từ Nikon 1 V1 tốc độ lấy nét của Nikon 1 V1 đước đánh giá nhanh nhất trong các dòng mấy ảnh hiện tại.(3.539 ngày trước)
cuongjonstone123phần sau của máy rất ổn.........(3.789 ngày trước)
thaihabds1chụp ảnh độ nét cao, dễ sử dụng(4.321 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Olympus E-P1 (1 ý kiến)
dangduyquang199xmáy tốt đẹp hợp thời trang đầy đủ tính năng(4.744 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Nikon 1 V1 Body đại diện cho Nikon V1 | vs | Olympus Pen E-P1 body đại diện cho Olympus E-P1 | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Nikon Inc | vs | Olympus | Hãng sản xuất | |||||
Loại máy ảnh (Body type) | Rangefinder style mirrorless | vs | Loại máy ảnh (Body type) | ||||||
Gói sản phẩm | Body Only | vs | Body Only | Gói sản phẩm | |||||
Độ lớn màn hình LCD(inch) | 3.0 inch | vs | 3.0 inch | Độ lớn màn hình LCD(inch) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 10.1 Megapixel | vs | 12.3 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Kích thước cảm biến (Sensor size) | CX format (13.2 x 8.8 mm) | vs | Four Thirds (17.3 x 13 mm) | Kích thước cảm biến (Sensor size) | |||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | CMOS | vs | CMOS | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto: 100, 200, 400, 800, 1600, 3200 | vs | AUTO: ISO 200 - 6400 (customizable, Default 200-1600) / Manual ISO 100 - 6400, 1/3 or 1 EV steps | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 3872 x 2592 | vs | 4032 x 3024 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 2.7x | vs | - | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | vs | - | Độ mở ống kính (Aperture) | ||||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 30 - 1/16000 sec | vs | 60 - 1/4000 sec., Bulb: up to 30 min. (time selectable, default: 8 min.) | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Lấy nét tay (Manual Focus) | Có | vs | Đang chờ cập nhật | Lấy nét tay (Manual Focus) | |||||
Lấy nét tự động (Auto Focus) | vs | Lấy nét tự động (Auto Focus) | |||||||
Optical Zoom (Zoom quang) | Phụ thuộc vào Lens | vs | Đang chờ cập nhật | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Định dạng File ảnh (File format) | • RAW • JPEG | vs | • JPG • RAW | Định dạng File ảnh (File format) | |||||
Chế độ quay Video | 1080p | vs | Chế độ quay Video | ||||||
Tính năng | • GPS (Optional) • Timelapse recording • Quay phim Full HD | vs | Tính năng | ||||||
T | |||||||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • AV output • HDMI | vs | • USB • Video Out (NTSC/PAL) • AV output • HDMI • PictBridge | Chuẩn giao tiếp | |||||
Loại pin sử dụng | • Lithium-Ion (Li-Ion) | vs | • Lithium-Ion (Li-Ion) | Loại pin sử dụng | |||||
Cable kèm theo | • Cable USB | vs | • Không có | Cable kèm theo | |||||
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Ống kính theo máy | vs | - | Ống kính theo máy | ||||||
D | |||||||||
K | |||||||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 113 x 76 x 44 mm | vs | 120.5 mm (W) x 70.0mm (H) x 35.0 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Trọng lượng Camera | 294g | vs | 350g | Trọng lượng Camera | |||||
Website | Chi tiết | vs | 341 x 233 x 38 | Website |
Đối thủ
Nikon V1 vs Sony NEX-5K/S |
Nikon V1 vs Sony NEX-C3K/S |
Nikon V1 vs Olympus E-P2 |
Nikon V1 vs Sony NEX-7 |
Nikon V1 vs Nikon J1 |
Nikon V1 vs Olympus E-PM1 |
Nikon V1 vs Pentax Q |
Nikon V1 vs Panasonic DMC-GH2 |
Nikon V1 vs Nikon D4 |
Nikon V1 vs Nikon D800 |
Nikon V1 vs Fujifilm X-Pro 1 |
Nikon V1 vs Nikon D3200 |
Nikon V1 vs Canon EOS-M |
Nikon V1 vs Sony NEX-6 |
Nikon V1 vs Nikon 1 J3 |
Nikon V1 vs Nikon 1 AW1 |
Nikon V1 vs Nikon 1 V2 |
Sony NEX-5N vs Nikon V1 |
Sony NEX-C3 vs Nikon V1 |
Sony NEX-3D vs Nikon V1 |
Sony NEX-5N/B vs Nikon V1 |
Sony NEX-5A/B vs Nikon V1 |
Olympus E-P3 vs Nikon V1 |
Nikon D3100 vs Nikon V1 |
Canon 1D X vs Nikon V1 |
Leica M9 vs Nikon V1 |
Nikon D700 vs Nikon V1 |
Nikon D3x vs Nikon V1 |
Nikon D3s vs Nikon V1 |
Canon 5D Mark II vs Nikon V1 |
Nikon D7000 vs Nikon V1 |
Pentax K-5 vs Nikon V1 |
Nikon D5100 vs Nikon V1 |
Nikon D90 vs Nikon V1 |
Canon 550D vs Nikon V1 |
Olympus E-P1 vs Olympus E-P2 |
Olympus E-P1 vs Sony NEX-7 |
Olympus E-P1 vs Nikon J1 |
Olympus E-P1 vs Olympus E-PM1 |
Olympus E-P1 vs Olympus E-PL1 |
Olympus E-P1 vs Olympus E-PL1s |
Olympus E-P1 vs Panasonic DMC-GF1 |
Olympus E-P1 vs Panasonic DMC-GF2K |
Olympus E-P1 vs Panasonic DMC-GF2 |
Olympus E-P1 vs Olympus E-PL2 |
Olympus E-P1 vs Leica M-Monochrom |
Olympus E-P1 vs Canon 650D |
Olympus E-P3 vs Olympus E-P1 |
Canon 1100D vs Olympus E-P1 |
Pentax K-x vs Olympus E-P1 |
Canon 550D vs Olympus E-P1 |
Nikon D5100 vs Olympus E-P1 |
Nikon D3000 vs Olympus E-P1 |
Canon 600D vs Olympus E-P1 |
Sony NEX-C3K/S vs Olympus E-P1 |