Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,8
Có tất cả 2 bình luận
Ý kiến của người chọn Sony A55 (2 ý kiến)
congdinh2610Kích thước cảm biến lớn hơn hẳn. Điều này rất quan trọng.(4.704 ngày trước)
quangduong04toi thich may pánonic, nhung toi lai chon mua may sony. vi toi khong phai tho anh chuyen nghiep. ma may pấnonic gia lai cao qua.(4.748 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Panasonic DMC-GH2 (0 ý kiến)
So sánh về thông số kỹ thuật
Sony Alpha SLT-A55 Body đại diện cho Sony A55 | vs | Panasonic Lumix DMC-GH2 Body đại diện cho Panasonic DMC-GH2 | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Sony | vs | Panasonic | Hãng sản xuất | |||||
Loại máy ảnh (Body type) | Compact SLR | vs | SLR style mirrorless | Loại máy ảnh (Body type) | |||||
Gói sản phẩm | Body Only | vs | Body Only | Gói sản phẩm | |||||
Độ lớn màn hình LCD(inch) | 3.0 inch | vs | 3.0 inch | Độ lớn màn hình LCD(inch) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 16.2 Megapixel | vs | 16.1 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Kích thước cảm biến (Sensor size) | APS-C (23.5 x 15.6 mm) | vs | Four Thirds (18.89 x 14.48 mm) | Kích thước cảm biến (Sensor size) | |||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | CMOS | vs | CMOS | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto, 100, 200, 400, 800, 1600, 3200, 6400, 12800, (25600 with boost) | vs | Auto / Intelligent ISO / 160 / 200 / 250 / 320 / 400 / 400 / 500/ 640 / 800 / 1000 / 1250 / 1600 / 2000 / 2500 / 3200 / 4000 / 5000 / 6400 / 8000 / 10000 / 12800 | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4912x3264 | vs | 4608x3456 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | vs | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||||
Độ mở ống kính (Aperture) | vs | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 60 -1/4000 sec. | vs | 1/4000 ~ 60 | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Lấy nét tay (Manual Focus) | Có | vs | Có | Lấy nét tay (Manual Focus) | |||||
Lấy nét tự động (Auto Focus) | vs | Lấy nét tự động (Auto Focus) | |||||||
Optical Zoom (Zoom quang) | Phụ thuộc vào Lens | vs | Phụ thuộc vào Lens | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Định dạng File ảnh (File format) | • RAW • JPEG | vs | • RAW • EXIF • JPEG | Định dạng File ảnh (File format) | |||||
Chế độ quay Video | 1080p | vs | 1080p | Chế độ quay Video | |||||
Tính năng | • GPS (Built-in) • Face detection • In-camera HDR • EyeFi • Quay phim Full HD | vs | • Face detection • Quay phim Full HD | Tính năng | |||||
T | |||||||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • Video Out (NTSC/PAL) • AV output • HDMI | vs | • USB • Video Out (NTSC/PAL) • AV output • HDMI | Chuẩn giao tiếp | |||||
Loại pin sử dụng | • Lithium-Ion (Li-Ion) | vs | • Lithium-Ion (Li-Ion) | Loại pin sử dụng | |||||
Cable kèm theo | • Đang chờ cập nhật | vs | • Cable USB | Cable kèm theo | |||||
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Ống kính theo máy | vs | Ống kính theo máy | |||||||
D | |||||||||
K | |||||||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 124 x 92 x 85 mm | vs | 124 x 89.6 x 75.8mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Trọng lượng Camera | 441g | vs | 600g | Trọng lượng Camera | |||||
Website | vs | Chi tiết | Website |
Đối thủ
Sony A55 vs Sony A65 |
Sony A55 vs Sony A580 |
Sony A55 vs Pentax K-R |
Sony A55 vs Pentax K-5 |
Sony A55 vs Olympus E-P3 |
Sony A55 vs Canon 500D |
Sony A55 vs Nikon D5000 |
Sony A55 vs Nikon D3000 |
Sony A55 vs Sigma SD1 |
Sony A55 vs Sony A33 |
Sony A55 vs Sony A57 |
Sony A55 vs Sony A35 |
Sony A55 vs Sony A37 |
Canon 550D vs Sony A55 |
Nikon D90 vs Sony A55 |
Nikon D3100 vs Sony A55 |
Canon 1100D vs Sony A55 |
Nikon D70s vs Sony A55 |
Nikon D80 vs Sony A55 |
Nikon D5100 vs Sony A55 |
Canon 600D vs Sony A55 |
Canon 60D vs Sony A55 |
Nikon D60 vs Sony A55 |
Panasonic DMC-GH2 vs Panasonic DMC-G1 |
Panasonic DMC-GH2 vs Nikon D4 |
Panasonic DMC-GH2 vs Nikon D800 |
Panasonic DMC-GH2 vs Fujifilm X-Pro 1 |
Panasonic DMC-GH2 vs Panasonic DMC-G3 |
Panasonic DMC-GH2 vs Samsung NX20 |
Panasonic DMC-GH2 vs Canon 60Da |
Panasonic DMC-GH2 vs Sony A57 |
Panasonic DMC-GH2 vs Canon 5D Mark III (5D X) |
Panasonic DMC-GH2 vs Olympus OM-D E-M5 |
Panasonic DMC-GH2 vs Panasonic DMC-G5 |
Panasonic DMC-GH2 vs Pentax K-5 IIs |
Panasonic DMC-GH2 vs Pentax K-5 II |
Panasonic DMC-GH2 vs Sony SLT-A99 |
Panasonic DMC-GH2 vs Sony NEX-6 |
Panasonic DMC-GH2 vs Canon EOS 6D |
Panasonic DMC-GH2 vs Panasonic DMC-GH3 |
Panasonic DMC-G10 vs Panasonic DMC-GH2 |
Sony NEX-C3K/S vs Panasonic DMC-GH2 |
Sony A550 vs Panasonic DMC-GH2 |
Sony NEX-5N vs Panasonic DMC-GH2 |
Sony NEX-C3 vs Panasonic DMC-GH2 |
Sony NEX-5N/B vs Panasonic DMC-GH2 |
Nikon D7000 vs Panasonic DMC-GH2 |
Canon 60D vs Panasonic DMC-GH2 |
Sony NEX-7 vs Panasonic DMC-GH2 |
Nikon V1 vs Panasonic DMC-GH2 |
Canon 1D X vs Panasonic DMC-GH2 |
Leica M9 vs Panasonic DMC-GH2 |
Nikon D700 vs Panasonic DMC-GH2 |
Nikon D3x vs Panasonic DMC-GH2 |
Nikon D3s vs Panasonic DMC-GH2 |
Canon 5D Mark II vs Panasonic DMC-GH2 |
Pentax K-5 vs Panasonic DMC-GH2 |
Nikon D5100 vs Panasonic DMC-GH2 |
Nikon D3100 vs Panasonic DMC-GH2 |
Nikon D90 vs Panasonic DMC-GH2 |
Canon 550D vs Panasonic DMC-GH2 |
Sony A33 vs Panasonic DMC-GH2 |
Sony A65 vs Panasonic DMC-GH2 |
Canon 600D vs Panasonic DMC-GH2 |