Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,8
Có tất cả 2 bình luận
Ý kiến của người chọn Sony NEX-C3K/S (1 ý kiến)
hduyencpSony NEX-C3K/S có màu sắc và kiểu dáng hết sức hiện đại, kích cỡ và trọng lượng camera tương đối gọn nhẹ.(4.669 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Panasonic DMC-GH2 (1 ý kiến)
lan130Panasonic DMC-GH2 ko chỉ là thương hiệu tốt mà kiểu dáng cũng đẹp & sang trọng hơn(4.350 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Sony Alpha NEX-C3K/S (18-55mm F3.5-5.6 OSS) Lens Kit đại diện cho Sony NEX-C3K/S | vs | Panasonic Lumix DMC-GH2 Body đại diện cho Panasonic DMC-GH2 | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Sony | vs | Panasonic | Hãng sản xuất | |||||
Loại máy ảnh (Body type) | Rangefinder style mirrorless | vs | SLR style mirrorless | Loại máy ảnh (Body type) | |||||
Gói sản phẩm | Single Lens Kit | vs | Body Only | Gói sản phẩm | |||||
Độ lớn màn hình LCD(inch) | 3.0 inch | vs | 3.0 inch | Độ lớn màn hình LCD(inch) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 16.2 Megapixel | vs | 16.1 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Kích thước cảm biến (Sensor size) | APS-C (23.4 x 15.6 mm) | vs | Four Thirds (18.89 x 14.48 mm) | Kích thước cảm biến (Sensor size) | |||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | CMOS | vs | CMOS | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | AUTO (ISO200-1600), lựa chọn ISO200 đến 12800 | vs | Auto / Intelligent ISO / 160 / 200 / 250 / 320 / 400 / 400 / 500/ 640 / 800 / 1000 / 1250 / 1600 / 2000 / 2500 / 3200 / 4000 / 5000 / 6400 / 8000 / 10000 / 12800 | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4912x3264 | vs | 4608x3456 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 27mm-82.5mm | vs | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | ||||||
Độ mở ống kính (Aperture) | f/3.5 - 5.6 | vs | Độ mở ống kính (Aperture) | ||||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 1/4000 đến 30 giây, Bulb | vs | 1/4000 ~ 60 | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Lấy nét tay (Manual Focus) | Có | vs | Có | Lấy nét tay (Manual Focus) | |||||
Lấy nét tự động (Auto Focus) | vs | Lấy nét tự động (Auto Focus) | |||||||
Optical Zoom (Zoom quang) | Phụ thuộc vào Lens | vs | Phụ thuộc vào Lens | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Định dạng File ảnh (File format) | • RAW • JPEG | vs | • RAW • EXIF • JPEG | Định dạng File ảnh (File format) | |||||
Chế độ quay Video | 720p | vs | 1080p | Chế độ quay Video | |||||
Tính năng | • In-camera HDR • EyeFi • Quay phim HD Ready | vs | • Face detection • Quay phim Full HD | Tính năng | |||||
T | |||||||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • AV output • HDMI | vs | • USB • Video Out (NTSC/PAL) • AV output • HDMI | Chuẩn giao tiếp | |||||
Loại pin sử dụng | • Lithium-Ion (Li-Ion) | vs | • Lithium-Ion (Li-Ion) | Loại pin sử dụng | |||||
Cable kèm theo | • Cable USB | vs | • Cable USB | Cable kèm theo | |||||
Loại thẻ nhớ | • Memory Stick Duo (MSD) • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Ống kính theo máy | SEL1855 | vs | Ống kính theo máy | ||||||
D | |||||||||
K | |||||||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 109.6 x 60.0 x 33.0mm | vs | 124 x 89.6 x 75.8mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Trọng lượng Camera | 225g | vs | 600g | Trọng lượng Camera | |||||
Website | Chi tiết | vs | Chi tiết | Website |
Đối thủ
Sony NEX-C3K/S vs Olympus E-P1 |
Sony NEX-C3K/S vs Olympus E-P2 |
Sony NEX-C3K/S vs Sony NEX-7 |
Sony NEX-C3K/S vs Nikon J1 |
Sony NEX-C3K/S vs Olympus E-PM1 |
Sony NEX-C3K/S vs Olympus E-PL1 |
Sony NEX-C3K/S vs Olympus E-PL1s |
Sony NEX-C3K/S vs Panasonic DMC-GF1 |
Sony NEX-C3K/S vs Pentax Q |
Sony NEX-C3K/S vs Samsung NX210 |
Sony NEX-C3K/S vs Sony A35 |
Sony NEX-C3K/S vs Sony NEX-F3 |
Sony NEX-C3K/S vs Leica M-Monochrom |
Sony NEX-C3K/S vs Canon 650D |
Nikon V1 vs Sony NEX-C3K/S |
Sony NEX-C3 vs Sony NEX-C3K/S |
Panasonic DMC-GH2 vs Panasonic DMC-G1 |
Panasonic DMC-GH2 vs Nikon D4 |
Panasonic DMC-GH2 vs Nikon D800 |
Panasonic DMC-GH2 vs Fujifilm X-Pro 1 |
Panasonic DMC-GH2 vs Panasonic DMC-G3 |
Panasonic DMC-GH2 vs Samsung NX20 |
Panasonic DMC-GH2 vs Canon 60Da |
Panasonic DMC-GH2 vs Sony A57 |
Panasonic DMC-GH2 vs Canon 5D Mark III (5D X) |
Panasonic DMC-GH2 vs Olympus OM-D E-M5 |
Panasonic DMC-GH2 vs Panasonic DMC-G5 |
Panasonic DMC-GH2 vs Pentax K-5 IIs |
Panasonic DMC-GH2 vs Pentax K-5 II |
Panasonic DMC-GH2 vs Sony SLT-A99 |
Panasonic DMC-GH2 vs Sony NEX-6 |
Panasonic DMC-GH2 vs Canon EOS 6D |
Panasonic DMC-GH2 vs Panasonic DMC-GH3 |
Panasonic DMC-G10 vs Panasonic DMC-GH2 |
Sony A550 vs Panasonic DMC-GH2 |
Sony NEX-5N vs Panasonic DMC-GH2 |
Sony NEX-C3 vs Panasonic DMC-GH2 |
Sony NEX-5N/B vs Panasonic DMC-GH2 |
Nikon D7000 vs Panasonic DMC-GH2 |
Sony A55 vs Panasonic DMC-GH2 |
Canon 60D vs Panasonic DMC-GH2 |
Sony NEX-7 vs Panasonic DMC-GH2 |
Nikon V1 vs Panasonic DMC-GH2 |
Canon 1D X vs Panasonic DMC-GH2 |
Leica M9 vs Panasonic DMC-GH2 |
Nikon D700 vs Panasonic DMC-GH2 |
Nikon D3x vs Panasonic DMC-GH2 |
Nikon D3s vs Panasonic DMC-GH2 |
Canon 5D Mark II vs Panasonic DMC-GH2 |
Pentax K-5 vs Panasonic DMC-GH2 |
Nikon D5100 vs Panasonic DMC-GH2 |
Nikon D3100 vs Panasonic DMC-GH2 |
Nikon D90 vs Panasonic DMC-GH2 |
Canon 550D vs Panasonic DMC-GH2 |
Sony A33 vs Panasonic DMC-GH2 |
Sony A65 vs Panasonic DMC-GH2 |
Canon 600D vs Panasonic DMC-GH2 |