Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Sony NEX-C3K/S hay Panasonic DMC-GH2, Sony NEX-C3K/S vs Panasonic DMC-GH2

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Sony NEX-C3K/S hay Panasonic DMC-GH2 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Sony NEX-C3K/S
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Panasonic DMC-GH2
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
1
1
Sony NEX-C3K/S
Panasonic DMC-GH2

So sánh về giá của sản phẩm

Sony Alpha NEX-C3K/S (18-55mm F3.5-5.6 OSS) Lens Kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Panasonic Lumix DMC-GH2 Body
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Panasonic Lumix DMC-GH2 (LUMIX G VARIO 14-42mm F3.5-5.6 ASPH MEGA OIS) Lens Kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,8

Có tất cả 2 bình luận

Ý kiến của người chọn Sony NEX-C3K/S (1 ý kiến)
hduyencpSony NEX-C3K/S có màu sắc và kiểu dáng hết sức hiện đại, kích cỡ và trọng lượng camera tương đối gọn nhẹ.(4.669 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Panasonic DMC-GH2 (1 ý kiến)
lan130Panasonic DMC-GH2 ko chỉ là thương hiệu tốt mà kiểu dáng cũng đẹp & sang trọng hơn(4.350 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Sony Alpha NEX-C3K/S (18-55mm F3.5-5.6 OSS) Lens Kit
đại diện cho
Sony NEX-C3K/S
vsPanasonic Lumix DMC-GH2 Body
đại diện cho
Panasonic DMC-GH2
T
Hãng sản xuấtSonyvsPanasonicHãng sản xuất
Loại máy ảnh (Body type)Rangefinder style mirrorlessvsSLR style mirrorlessLoại máy ảnh (Body type)
Gói sản phẩmSingle Lens KitvsBody OnlyGói sản phẩm
Độ lớn màn hình LCD(inch)3.0 inchvs3.0 inchĐộ lớn màn hình LCD(inch)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)16.2 Megapixelvs16.1 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Kích thước cảm biến (Sensor size)APS-C (23.4 x 15.6 mm)vsFour Thirds (18.89 x 14.48 mm)Kích thước cảm biến (Sensor size)
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)CMOSvsCMOSBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Độ nhạy sáng (ISO)AUTO (ISO200-1600), lựa chọn ISO200 đến 12800vsAuto / Intelligent ISO / 160 / 200 / 250 / 320 / 400 / 400 / 500/ 640 / 800 / 1000 / 1250 / 1600 / 2000 / 2500 / 3200 / 4000 / 5000 / 6400 / 8000 / 10000 / 12800Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất4912x3264vs4608x3456Độ phân giải ảnh lớn nhất
Độ dài tiêu cự (Focal Length)27mm-82.5mmvsĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)f/3.5 - 5.6vsĐộ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)1/4000 đến 30 giây, Bulbvs1/4000 ~ 60Tốc độ chụp (Shutter Speed)
Lấy nét tay (Manual Focus)vsLấy nét tay (Manual Focus)
Lấy nét tự động (Auto Focus)vsLấy nét tự động (Auto Focus)
Optical Zoom (Zoom quang)Phụ thuộc vào LensvsPhụ thuộc vào LensOptical Zoom (Zoom quang)
Định dạng File ảnh (File format)
• RAW
• JPEG
vs
• RAW
• EXIF
• JPEG
Định dạng File ảnh (File format)
Chế độ quay Video720pvs1080pChế độ quay Video
Tính năng
• In-camera HDR
• EyeFi
• Quay phim HD Ready
vs
• Face detection
• Quay phim Full HD
Tính năng
T
Tính năng khácvsTính năng khác
Chuẩn giao tiếp
• USB
• AV output
• HDMI
vs
• USB
• Video Out (NTSC/PAL)
• AV output
• HDMI
Chuẩn giao tiếp
Loại pin sử dụng
• Lithium-Ion (Li-Ion)
vs
• Lithium-Ion (Li-Ion)
Loại pin sử dụng
Cable kèm theo
• Cable USB
vs
• Cable USB
Cable kèm theo
Loại thẻ nhớ
• Memory Stick Duo (MSD)
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
vs
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
Loại thẻ nhớ
Ống kính theo máySEL1855vsỐng kính theo máy
D
K
Kích cỡ máy (Dimensions)109.6 x 60.0 x 33.0mmvs124 x 89.6 x 75.8mmKích cỡ máy (Dimensions)
Trọng lượng Camera225gvs600gTrọng lượng Camera
WebsiteChi tiếtvsChi tiếtWebsite

Đối thủ