Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,8
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
So sánh về thông số kỹ thuật
Panasonic Lumix DMC-GH2 Body đại diện cho Panasonic DMC-GH2 | vs | Sony Alpha SLT-A57 Body đại diện cho Sony A57 | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Panasonic | vs | Sony | Hãng sản xuất | |||||
Loại máy ảnh (Body type) | SLR style mirrorless | vs | Compact SLR | Loại máy ảnh (Body type) | |||||
Gói sản phẩm | Body Only | vs | Body Only | Gói sản phẩm | |||||
Độ lớn màn hình LCD(inch) | 3.0 inch | vs | 3.0 inch | Độ lớn màn hình LCD(inch) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 16.1 Megapixel | vs | 16.1 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Kích thước cảm biến (Sensor size) | Four Thirds (18.89 x 14.48 mm) | vs | APS-C (23.5 x 15.6 mm) | Kích thước cảm biến (Sensor size) | |||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | CMOS | vs | CMOS | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto / Intelligent ISO / 160 / 200 / 250 / 320 / 400 / 400 / 500/ 640 / 800 / 1000 / 1250 / 1600 / 2000 / 2500 / 3200 / 4000 / 5000 / 6400 / 8000 / 10000 / 12800 | vs | Auto, 100, 200, 400, 800, 1600, 3200, 6400, 12800, 16000 (25600 with boost) | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4608x3456 | vs | 4912x3264 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | vs | 1.5× | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | ||||||
Độ mở ống kính (Aperture) | vs | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 1/4000 ~ 60 | vs | 30 -1/4000 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Lấy nét tay (Manual Focus) | Có | vs | Có | Lấy nét tay (Manual Focus) | |||||
Lấy nét tự động (Auto Focus) | vs | Lấy nét tự động (Auto Focus) | |||||||
Optical Zoom (Zoom quang) | Phụ thuộc vào Lens | vs | Đang chờ cập nhật | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Định dạng File ảnh (File format) | • RAW • EXIF • JPEG | vs | • RAW • JPEG | Định dạng File ảnh (File format) | |||||
Chế độ quay Video | 1080p | vs | 1080p | Chế độ quay Video | |||||
Tính năng | • Face detection • Quay phim Full HD | vs | • Face detection • In-camera HDR • EyeFi • Quay phim Full HD | Tính năng | |||||
T | |||||||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • Video Out (NTSC/PAL) • AV output • HDMI | vs | • USB • Video Out (NTSC/PAL) • AV output • HDMI | Chuẩn giao tiếp | |||||
Loại pin sử dụng | • Lithium-Ion (Li-Ion) | vs | • Lithium-Ion (Li-Ion) | Loại pin sử dụng | |||||
Cable kèm theo | • Cable USB | vs | • Cable USB | Cable kèm theo | |||||
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Ống kính theo máy | vs | Ống kính theo máy | |||||||
D | |||||||||
K | |||||||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 124 x 89.6 x 75.8mm | vs | 132 x 98 x 81 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Trọng lượng Camera | 600g | vs | 618g | Trọng lượng Camera | |||||
Website | Chi tiết | vs | Chi tiết | Website |
Đối thủ
Panasonic DMC-GH2 vs Panasonic DMC-G1 |
Panasonic DMC-GH2 vs Nikon D4 |
Panasonic DMC-GH2 vs Nikon D800 |
Panasonic DMC-GH2 vs Fujifilm X-Pro 1 |
Panasonic DMC-GH2 vs Panasonic DMC-G3 |
Panasonic DMC-GH2 vs Samsung NX20 |
Panasonic DMC-GH2 vs Canon 60Da |
Panasonic DMC-GH2 vs Canon 5D Mark III (5D X) |
Panasonic DMC-GH2 vs Olympus OM-D E-M5 |
Panasonic DMC-GH2 vs Panasonic DMC-G5 |
Panasonic DMC-GH2 vs Pentax K-5 IIs |
Panasonic DMC-GH2 vs Pentax K-5 II |
Panasonic DMC-GH2 vs Sony SLT-A99 |
Panasonic DMC-GH2 vs Sony NEX-6 |
Panasonic DMC-GH2 vs Canon EOS 6D |
Panasonic DMC-GH2 vs Panasonic DMC-GH3 |
Panasonic DMC-G10 vs Panasonic DMC-GH2 |
Sony NEX-C3K/S vs Panasonic DMC-GH2 |
Sony A550 vs Panasonic DMC-GH2 |
Sony NEX-5N vs Panasonic DMC-GH2 |
Sony NEX-C3 vs Panasonic DMC-GH2 |
Sony NEX-5N/B vs Panasonic DMC-GH2 |
Nikon D7000 vs Panasonic DMC-GH2 |
Sony A55 vs Panasonic DMC-GH2 |
Canon 60D vs Panasonic DMC-GH2 |
Sony NEX-7 vs Panasonic DMC-GH2 |
Nikon V1 vs Panasonic DMC-GH2 |
Canon 1D X vs Panasonic DMC-GH2 |
Leica M9 vs Panasonic DMC-GH2 |
Nikon D700 vs Panasonic DMC-GH2 |
Nikon D3x vs Panasonic DMC-GH2 |
Nikon D3s vs Panasonic DMC-GH2 |
Canon 5D Mark II vs Panasonic DMC-GH2 |
Pentax K-5 vs Panasonic DMC-GH2 |
Nikon D5100 vs Panasonic DMC-GH2 |
Nikon D3100 vs Panasonic DMC-GH2 |
Nikon D90 vs Panasonic DMC-GH2 |
Canon 550D vs Panasonic DMC-GH2 |
Sony A33 vs Panasonic DMC-GH2 |
Sony A65 vs Panasonic DMC-GH2 |
Canon 600D vs Panasonic DMC-GH2 |
Sony A57 vs Canon 5D Mark III (5D X) |
Sony A57 vs Olympus OM-D E-M5 |
Sony A57 vs Canon 50D |
Sony A57 vs Sony A35 |
Sony A57 vs Sony A37 |
Sony A57 vs Sony NEX-F3 |
Sony A57 vs Canon 650D |
Sony A57 vs Nikon D400 |
Sony A57 vs Canon 20D |
Sony A57 vs Sony SLT-A99 |
Sony A57 vs Nikon D600 |
Sony A57 vs Canon EOS 6D |
Sony A57 vs Panasonic DMC-GH3 |
Sony A57 vs Canon EOS 70D |
Sony A57 vs Sony A6000 |
Sony A57 vs Sony SLT-A77 II |
Sony A57 vs Nikon D7100 |
Sony A57 vs Nikon D5300 |
Samsung NX1000 vs Sony A57 |
Sony A65 vs Sony A57 |
Nikon D5100 vs Sony A57 |
Sony A55 vs Sony A57 |
Canon 600D vs Sony A57 |
Sony A580 vs Sony A57 |
Nikon D3200 vs Sony A57 |
Sony A77 vs Sony A57 |
Canon 60Da vs Sony A57 |
Canon 60D vs Sony A57 |
Canon 7D vs Sony A57 |
Nikon D800E vs Sony A57 |
Nikon D800 vs Sony A57 |
Nikon D700 vs Sony A57 |
Sony NEX-5N vs Sony A57 |
Sony NEX-5N/B vs Sony A57 |
Sony NEX-7 vs Sony A57 |
Sony NEX-5 vs Sony A57 |
Sony NEX-5K/S vs Sony A57 |
Sony NEX-5A/B vs Sony A57 |
Panasonic DMC-GF5 vs Sony A57 |
Sony A33 vs Sony A57 |
Nikon D7000 vs Sony A57 |
Sony A900 vs Sony A57 |
Canon 1D X vs Sony A57 |