Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Desire 510 hay Desire 320, Desire 510 vs Desire 320

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Desire 510 hay Desire 320 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

HTC Desire 510 Vanilla White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3
HTC Desire 510 Deep Navy Blue
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3
HTC Desire 320 White For North America
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
HTC Desire 320 White For EU
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3
HTC Desire 320 Meridian Gray For North America
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
HTC Desire 320 Meridian Gray For EU
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4

Có tất cả 8 bình luận

Ý kiến của người chọn Desire 510 (6 ý kiến)
sanphamhinhhang_02màn hình to hơn chút, dòng HTC vẫn đá chủ nhất(3.249 ngày trước)
nijianhapkhauMáy đẹp hơn mới nhất nhiều ngưởi yêu thích(3.325 ngày trước)
xedienhanoiThiết kế kiểu dáng đẹp, cấu hình cao(3.325 ngày trước)
anht402Thiết kế đẹp hơn, mẫu mã sang trọng, nhìn đã thích(3.370 ngày trước)
xedienxinDễ sử dụng, giá cả hợp lý phù hợp với túi tiền của người tiêu dùng(3.474 ngày trước)
xedientotnhatMáy đẹp,pin trâu hơn,cấu hình chất, thương hiệu nổi tiếng(3.474 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Desire 320 (2 ý kiến)
phimtoancauThiết kế kiểu dáng đẹp, cấu hình cao, tiết kiệm, ổn định, sang trọng(3.474 ngày trước)
googleqht2010Desire 320 có thiết kế đẹp hơn(3.479 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

HTC Desire 510 Vanilla White
đại diện cho
Desire 510
vsHTC Desire 320 Meridian Gray For EU
đại diện cho
Desire 320
H
Hãng sản xuấtHTC DesirevsHTCHãng sản xuất
Chipset1.2 GHz Quad-corevs1.3 GHz Quad-coreChipset
Số coreQuad Core (4 nhân)vsQuad Core (4 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v4.4.2 (KitKat)vsAndroid OS, v4.4.2 (KitKat)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạAdreno 306vsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình4.7inchvs4.5inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình480 x 854pixelsvs480 x 854pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màuvsMàn hình cảm ứng TFTKiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau5Megapixelvs5MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong8GBvs8GBBộ nhớ trong
RAM1GBvs1GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợpvs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4.0
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• FM radio
• MP4
• Ghi âm cuộc gọi
• Quay Video
• NFC
• Công nghệ 3G
• Video call
• Công nghệ 4G
vs
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- Active noise cancellation with dedicated mic
- MP4/H.263/H.264/WMV player
- MP3/eAAC+/WMA/WAV player
- Organizer
- Document viewer
- Photo viewer/editor
- Voice memo/dial/commands
- Predictive text input
vs- MP4/H.264/WMV player
- MP3/eAAC+/WMA/WAV player
- Document viewer
- Photo editor
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
Mạng
P
PinLi-Po 2100mAhvsLi-Ion 2100mAhPin
Thời gian đàm thoạiĐang chờ cập nhậtvs12giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ17giờvs690giờThời gian chờ
K
Màu
• Trắng
vs
• Xám tro
Màu
Trọng lượng158gvs145gTrọng lượng
Kích thước139.9 x 69.8 x 10 mmvs132 x 67.8 x 10.5 mmKích thước
D

Đối thủ