Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Micromax Canvas Juice 2 hay Micromax Bolt Q324, Micromax Canvas Juice 2 vs Micromax Bolt Q324

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Micromax Canvas Juice 2 hay Micromax Bolt Q324 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Micromax Canvas Juice 2
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Micromax Bolt Q324
( 0 người chọn )
1
0
Micromax Canvas Juice 2
Micromax Bolt Q324

So sánh về giá của sản phẩm

Micromax Canvas Juice 2 AQ5001
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Micromax Bolt Q324 Blue
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Micromax Bolt Q324 White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 1 bình luận

Ý kiến của người chọn Micromax Canvas Juice 2 (1 ý kiến)
laptopthienphuocMáy có thiết kế bên ngoài, và vỏ đẹp(3.666 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Micromax Bolt Q324 (0 ý kiến)

So sánh về thông số kỹ thuật

Micromax Canvas Juice 2 AQ5001
đại diện cho
Micromax Canvas Juice 2
vsMicromax Bolt Q324 Blue
đại diện cho
Micromax Bolt Q324
H
Hãng sản xuấtMicromaxvsMicromaxHãng sản xuất
Chipset1.3 GHz Quad-corevs1.2 GHz Quad-coreChipset
Số coreQuad Core (4 nhân)vsQuad Core (4 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v5.0 (Lollipop)vsAndroid OS, v4.4.2 (KitKat)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình5inchvs4inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình720 x 1280pixelsvs480 x 800pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)vs256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau8Megapixelvs2MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong8GBvs4GBBộ nhớ trong
RAM2GBvs512MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4.0
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
• WLAN
• Wifi 802.11n
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 720p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Ghi âm cuộc gọi
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- MP3/AAC/WAV player
- MP4/H.264 player
- Document viewer
- Photo/video editor
vs- MP3/AAC/WAV player
- MP4/H.264 player
- Document viewer
- Photo editor
A-GPS only
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
vs
• GSM 900
• GSM 1800
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
Mạng
P
PinLi-Ion 3000mAhvsLi-Ion 1450 mAhPin
Thời gian đàm thoại9giờvs5giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ432giờvs280 giờThời gian chờ
K
Màu
• Xám bạc
vs
• Xanh lam
Màu
Trọng lượngĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtTrọng lượng
Kích thướcvsKích thước
D

Đối thủ