Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Micromax A90s hay Micromax Bolt Q324, Micromax A90s vs Micromax Bolt Q324

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Micromax A90s hay Micromax Bolt Q324 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Micromax A90s
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Micromax Bolt Q324
( 0 người chọn )
1
0
Micromax A90s
Micromax Bolt Q324

So sánh về giá của sản phẩm

Micromax A90s
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Micromax Bolt Q324 Blue
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Micromax Bolt Q324 White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 1 bình luận

Ý kiến của người chọn Micromax A90s (1 ý kiến)
laptopthienphuocMáy có camera lớn hơn, chụp ảnh tốt hơn(3.481 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Micromax Bolt Q324 (0 ý kiến)

So sánh về thông số kỹ thuật

Micromax A90s
đại diện cho
Micromax A90s
vsMicromax Bolt Q324 Blue
đại diện cho
Micromax Bolt Q324
H
Hãng sản xuấtMicromaxvsMicromaxHãng sản xuất
Chipset1 GHz Dual-Corevs1.2 GHz Quad-coreChipset
Số coreDual Core (2 nhân)vsQuad Core (4 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v4.0 (Ice Cream Sandwich)vsAndroid OS, v4.4.2 (KitKat)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạPowerVR SGX531vsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình4.3inchvs4inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình480 x 800pixelsvs480 x 800pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình256K màu-AMOLED Touchscreen (Cảm ứng)vs256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau8Megapixelvs2MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong4GBvs4GBBộ nhớ trong
RAM512MBvs512MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
• WLAN
• Wifi 802.11n
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Ghi âm cuộc gọi
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- SNS integration
- Organizer
- Document viewer
- Photo viewer/editor
- Google Search, Maps, Gmail, Youtube, Calendar, Google Talk
- Voice memo/dial
- Predictive text input (Swype)
vs- MP3/AAC/WAV player
- MP4/H.264 player
- Document viewer
- Photo editor
A-GPS only
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
vs
• GSM 900
• GSM 1800
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
Mạng
P
PinLi-Ion 1600mAhvsLi-Ion 1450 mAhPin
Thời gian đàm thoại4giờvs5giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ180giờvs280 giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Xanh lam
Màu
Trọng lượng118gvsĐang chờ cập nhậtTrọng lượng
Kích thước127.2 x 66.8 x 9.8 mmvsKích thước
D

Đối thủ