Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Dash Music JR hay BLU Sport 4.5, Dash Music JR vs BLU Sport 4.5

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Dash Music JR hay BLU Sport 4.5 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Dash Music JR
( 0 người chọn )
vs
BLU Sport 4.5
( 3 người chọn - Xem chi tiết )
0
3
Dash Music JR
BLU Sport 4.5

So sánh về giá của sản phẩm

BLU Dash Music JR Blue
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
BLU Dash Music JR Grey
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
BLU Dash Music JR Orange
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
BLU Dash Music JR Pink
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
BLU Dash Music JR White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
BLU Dash Music JR Yellow
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Blu Sport 4.5 (Blu S430L) Black/Green
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Blu Sport 4.5 (Blu S430L) White/Orange
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Blu Sport 4.5 (Blu S430U) Black/Green
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Blu Sport 4.5 (Blu S430U) White/Orange
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 3 bình luận

Ý kiến của người chọn Dash Music JR (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn BLU Sport 4.5 (3 ý kiến)
nijianhapkhauCó cấu hình cao hơn, pin lớn hơn(3.415 ngày trước)
xedienhanoimầu đen mới nhất, mình rất thích vì nó xử lý dữ liệu nhanh(3.421 ngày trước)
lopforever1990Có cấu hình cao hơn, pin lớn hơn(3.440 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

BLU Dash Music JR White
đại diện cho
Dash Music JR
vsBlu Sport 4.5 (Blu S430L) Black/Green
đại diện cho
BLU Sport 4.5
H
Hãng sản xuấtBLUvsBLUHãng sản xuất
Chipset1.3 GHz Dual-Corevs1.3 GHz Quad-coreChipset
Số coreDual Core (2 nhân)vsQuad Core (4 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v4.4.2 (KitKat)vsAndroid OS, v4.4.2 (KitKat)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạMali-400MPvsMali-400MPBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình4inchvs4.5inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình480 x 800pixelsvs480 x 854pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau2Megapixelvs5MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trongĐang chờ cập nhậtvs4GBBộ nhớ trong
RAM256MBvs512MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4.0
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Video call
vs
• Quay Video 720p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• USB OTG (On-The-Go) - USB Host
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
• Video call
Tính năng
Tính năng khác- Document viewer
- Photo viewer/editor
- Camera trước VGA
vs-IP55 certified - dust and water resistant
- Photo/video editor
- Camera trước VGA
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
Mạng
P
PinLi-Ion 1450 mAhvsLi-Ion 2000mAhPin
Thời gian đàm thoại18giờvs16giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ600giờvs800giờThời gian chờ
K
Màu
• Trắng
vs
• Xanh lam
• Đen
Màu
Trọng lượng101.5gvs157gTrọng lượng
Kích thước125 x 63.8 x 12.5 mmvs134.6 x 67 x 10.8 mmKích thước
D

Đối thủ