Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Có tất cả 5 bình luận
Ý kiến của người chọn Dash Music JR (1 ý kiến)

songhongcameraMáy có thiết kế đẹp, cấu hình cao so với mức giá đề xuất(3.773 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Samsung Galaxy Ace 2 I8160 (4 ý kiến)

nijianhapkhauHệ thống giải trí cực tốt, chơi game hay, nghe nhạc xem phim tốt(3.600 ngày trước)

xedienhanoicấu hình mới nhất, sành điệu, giá cả phù hợp(3.606 ngày trước)

xedienxinPhù hợp với công việc văn phòng, lưu trữ tốt, máy khỏe(3.744 ngày trước)

xedientotnhatHệ thống giải trí cực tốt, chơi game hay, nghe nhạc xem phim tốt(3.744 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
BLU Dash Music JR White đại diện cho Dash Music JR | vs | Samsung Galaxy Ace 2 I8160 (Samsung Galaxy Ace II X S7560M/ GT-I8160) Black đại diện cho Samsung Galaxy Ace 2 I8160 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | BLU | vs | Samsung Galaxy | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 1.3 GHz Dual-Core | vs | 800 MHz | Chipset | |||||
Số core | Dual Core (2 nhân) | vs | Đang chờ cập nhật | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.4.2 (KitKat) | vs | Android OS, v2.3 (Gingerbread) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Mali-400MP | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4inch | vs | 3.8inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 480 x 800pixels | vs | 480 x 800pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu PLS TFT Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 2Megapixel | vs | 5Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | Đang chờ cập nhật | vs | 4GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 256MB | vs | 768MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • WLAN • Wifi 802.11n • Bluetooth 4.0 | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Video call | vs | • Quay Video 720p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Document viewer
- Photo viewer/editor - Camera trước VGA | vs | - Touch-sensitive controls
- TouchWiz v3.0 UI - Geo-tagging, face and smile detection - Stereo FM radio with RDS - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa integration - Voice memo/dial - Predictive text input (Swype) | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1450 mAh | vs | Li-Ion 1500 mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 18giờ | vs | 7.5giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 600giờ | vs | 640giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Trắng | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 101.5g | vs | 122g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 125 x 63.8 x 12.5 mm | vs | 118.3 x 62.2 x 10.5 mm | Kích thước | |||||
D |