Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Dash Music JR hay Samsung Galaxy Ace 2 I8160, Dash Music JR vs Samsung Galaxy Ace 2 I8160

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Dash Music JR hay Samsung Galaxy Ace 2 I8160 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Dash Music JR
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Samsung Galaxy Ace 2 I8160
( 5 người chọn - Xem chi tiết )
1
5
Dash Music JR
Samsung Galaxy Ace 2 I8160

So sánh về giá của sản phẩm

BLU Dash Music JR Blue
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
BLU Dash Music JR Grey
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
BLU Dash Music JR Orange
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
BLU Dash Music JR Pink
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
BLU Dash Music JR White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
BLU Dash Music JR Yellow
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy Ace 2 I8160 (Samsung Galaxy Ace II X S7560M/ GT-I8160) Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4

Có tất cả 5 bình luận

Ý kiến của người chọn Dash Music JR (1 ý kiến)
songhongcameraMáy có thiết kế đẹp, cấu hình cao so với mức giá đề xuất(3.506 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Samsung Galaxy Ace 2 I8160 (4 ý kiến)
nijianhapkhauHệ thống giải trí cực tốt, chơi game hay, nghe nhạc xem phim tốt(3.333 ngày trước)
xedienhanoicấu hình mới nhất, sành điệu, giá cả phù hợp(3.339 ngày trước)
xedienxinPhù hợp với công việc văn phòng, lưu trữ tốt, máy khỏe(3.477 ngày trước)
xedientotnhatHệ thống giải trí cực tốt, chơi game hay, nghe nhạc xem phim tốt(3.477 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

BLU Dash Music JR White
đại diện cho
Dash Music JR
vsSamsung Galaxy Ace 2 I8160 (Samsung Galaxy Ace II X S7560M/ GT-I8160) Black
đại diện cho
Samsung Galaxy Ace 2 I8160
H
Hãng sản xuấtBLUvsSamsung GalaxyHãng sản xuất
Chipset1.3 GHz Dual-Corevs800 MHzChipset
Số coreDual Core (2 nhân)vsĐang chờ cập nhậtSố core
Hệ điều hànhAndroid OS, v4.4.2 (KitKat)vsAndroid OS, v2.3 (Gingerbread)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạMali-400MPvsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình4inchvs3.8inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình480 x 800pixelsvs480 x 800pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu PLS TFT Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau2Megapixelvs5MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trongĐang chờ cập nhậtvs4GBBộ nhớ trong
RAM256MBvs768MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4.0
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 3.0 with A2DP
• Wifi 802.11n
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Video call
vs
• Quay Video 720p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- Document viewer
- Photo viewer/editor
- Camera trước VGA
vs- Touch-sensitive controls
- TouchWiz v3.0 UI
- Geo-tagging, face and smile detection
- Stereo FM radio with RDS
- Google Search, Maps, Gmail,
YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa integration
- Voice memo/dial
- Predictive text input (Swype)
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
Mạng
P
PinLi-Ion 1450 mAhvsLi-Ion 1500 mAhPin
Thời gian đàm thoại18giờvs7.5giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ600giờvs640giờThời gian chờ
K
Màu
• Trắng
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng101.5gvs122gTrọng lượng
Kích thước125 x 63.8 x 12.5 mmvs118.3 x 62.2 x 10.5 mmKích thước
D

Đối thủ