Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Dash Music JR hay BLU Studio 6.0 LTE, Dash Music JR vs BLU Studio 6.0 LTE

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Dash Music JR hay BLU Studio 6.0 LTE đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Dash Music JR
( 0 người chọn )
vs
BLU Studio 6.0 LTE
( 2 người chọn - Xem chi tiết )
0
2
Dash Music JR
BLU Studio 6.0 LTE

So sánh về giá của sản phẩm

BLU Dash Music JR Blue
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
BLU Dash Music JR Grey
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
BLU Dash Music JR Orange
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
BLU Dash Music JR Pink
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
BLU Dash Music JR White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
BLU Dash Music JR Yellow
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
BLU Studio 6.0 LTE Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
BLU Studio 6.0 LTE White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 2 bình luận

Ý kiến của người chọn Dash Music JR (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn BLU Studio 6.0 LTE (2 ý kiến)
nijianhapkhautiện ích nghe nhạc mới nhất, đẹp hơn hay hơn các(3.333 ngày trước)
xedienhanoitiện ích nghe nhạc mới nhất, đẹp hơn hay hơn các sản phẩm khác(3.339 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

BLU Dash Music JR White
đại diện cho
Dash Music JR
vsBLU Studio 6.0 LTE Black
đại diện cho
BLU Studio 6.0 LTE
H
Hãng sản xuấtBLUvsBLUHãng sản xuất
Chipset1.3 GHz Dual-Corevs1.6 GHz Quad-coreChipset
Số coreDual Core (2 nhân)vsQuad Core (4 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v4.4.2 (KitKat)vsAndroid OS, v4.4.2 (KitKat)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạMali-400MPvsAdreno 305Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình4inchvs6inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình480 x 800pixelsvs1080 x 1920pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau2Megapixelvs13MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trongĐang chờ cập nhậtvs16GBBộ nhớ trong
RAM256MBvs2GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4.0
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Bluetooth 3.0 with A2DP
• Wifi 802.11n
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Video call
vs
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
Tính năng
Tính năng khác- Document viewer
- Photo viewer/editor
- Camera trước VGA
vs- MP3/AAC/WMA/WAV player
- MP4/DivX/XviD/WMV/H.264 player
- Document viewer
- Photo/video editor
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
• HSDPA 1700
Mạng
P
PinLi-Ion 1450 mAhvsLi-Ion 3200mAhPin
Thời gian đàm thoại18giờvs22 giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ600giờvs700giờThời gian chờ
K
Màu
• Trắng
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng101.5gvs177gTrọng lượng
Kích thước125 x 63.8 x 12.5 mmvs163.5 x 81.4 x 9.2 mmKích thước
D

Đối thủ