Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 2 bình luận
Ý kiến của người chọn Dash Music JR (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn BLU Studio 6.0 LTE (2 ý kiến)

nijianhapkhautiện ích nghe nhạc mới nhất, đẹp hơn hay hơn các(3.600 ngày trước)

xedienhanoitiện ích nghe nhạc mới nhất, đẹp hơn hay hơn các sản phẩm khác(3.606 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
BLU Dash Music JR White đại diện cho Dash Music JR | vs | BLU Studio 6.0 LTE Black đại diện cho BLU Studio 6.0 LTE | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | BLU | vs | BLU | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 1.3 GHz Dual-Core | vs | 1.6 GHz Quad-core | Chipset | |||||
Số core | Dual Core (2 nhân) | vs | Quad Core (4 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.4.2 (KitKat) | vs | Android OS, v4.4.2 (KitKat) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Mali-400MP | vs | Adreno 305 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4inch | vs | 6inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 480 x 800pixels | vs | 1080 x 1920pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 2Megapixel | vs | 13Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | Đang chờ cập nhật | vs | 16GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 256MB | vs | 2GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • WLAN • Wifi 802.11n • Bluetooth 4.0 | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • WLAN • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Video call | vs | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Document viewer
- Photo viewer/editor - Camera trước VGA | vs | - MP3/AAC/WMA/WAV player
- MP4/DivX/XviD/WMV/H.264 player - Document viewer - Photo/video editor | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 • HSDPA 1700 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1450 mAh | vs | Li-Ion 3200mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 18giờ | vs | 22 giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 600giờ | vs | 700giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Trắng | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 101.5g | vs | 177g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 125 x 63.8 x 12.5 mm | vs | 163.5 x 81.4 x 9.2 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Dash Music JR vs Asus Zenfone 5 A501CG 8GB | ![]() | ![]() |
Dash Music JR vs Xiaomi Redmi Note 4G White | ![]() | ![]() |
Dash Music JR vs Samsung Galaxy Ace 2 I8160 | ![]() | ![]() |
Dash Music JR vs Samsung Galaxy Trend Plus S7580 | ![]() | ![]() |
Dash Music JR vs BLU Studio Energy | ![]() | ![]() |
Dash Music JR vs BLU Vivo Air | ![]() | ![]() |
Dash Music JR vs BLU Selfie | ![]() | ![]() |
Dash Music JR vs BLU Sport 4.5 | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | BLU Studio 6.0 LTE vs BLU Studio 5.0 HD LTE |
![]() | ![]() | BLU Studio 6.0 LTE vs Blu Studio 5.5 K |
![]() | ![]() | BLU Studio 6.0 LTE vs BLU Selfie |
![]() | ![]() | BLU Studio 6.0 LTE vs BLU Sport 4.5 |
![]() | ![]() | BLU Vivo Air vs BLU Studio 6.0 LTE |
![]() | ![]() | BLU Studio X Plus vs BLU Studio 6.0 LTE |
![]() | ![]() | BLU Studio X vs BLU Studio 6.0 LTE |
![]() | ![]() | BLU Studio G vs BLU Studio 6.0 LTE |
![]() | ![]() | BLU Studio Energy vs BLU Studio 6.0 LTE |