Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Dash Music JR hay BLU Selfie, Dash Music JR vs BLU Selfie

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Dash Music JR hay BLU Selfie đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Dash Music JR
( 0 người chọn )
vs
BLU Selfie
( 4 người chọn - Xem chi tiết )
0
4
Dash Music JR
BLU Selfie

So sánh về giá của sản phẩm

BLU Dash Music JR Blue
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
BLU Dash Music JR Grey
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
BLU Dash Music JR Orange
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
BLU Dash Music JR Pink
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
BLU Dash Music JR White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
BLU Dash Music JR Yellow
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
BLU Selfie S470a Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
BLU Selfie S470a Blue
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
BLU Selfie S470a White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
BLU Selfie S470i Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
BLU Selfie S470i Blue
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
BLU Selfie S470i White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 4 bình luận

Ý kiến của người chọn Dash Music JR (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn BLU Selfie (4 ý kiến)
sanphamhinhhang_02vuông vắn, chắc chăn, cảm ứng mượt,(3.283 ngày trước)
nijianhapkhauMáy chụp ảnh rất tốt vì có camera(3.334 ngày trước)
xedienhanoisang trọng , sản phẩm mới nhất, màn hình độ phân giải cao(3.339 ngày trước)
lopforever1990Máy chụp ảnh rất tốt vì có camera 13.(3.359 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

BLU Dash Music JR White
đại diện cho
Dash Music JR
vsBLU Selfie S470a Black
đại diện cho
BLU Selfie
H
Hãng sản xuấtBLUvsBLUHãng sản xuất
Chipset1.3 GHz Dual-Corevs1.7 GHz Octa-coreChipset
Số coreDual Core (2 nhân)vsOcta Core (8 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v4.4.2 (KitKat)vsAndroid OS, v4.4.2 (KitKat)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạMali-400MPvsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình4inchvs4.7inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình480 x 800pixelsvs720 x 1280pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau2Megapixelvs13MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trongĐang chờ cập nhậtvs16GBBộ nhớ trong
RAM256MBvs2GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4.0
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Video call
vs
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- Document viewer
- Photo viewer/editor
- Camera trước VGA
vs- MP3/WAV/eAAC+ player
- MP4/H.264 player
- Photo/video editor
- Document viewer
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
Mạng
P
PinLi-Ion 1450 mAhvsLi-Ion 2300mAhPin
Thời gian đàm thoại18giờvs14giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ600giờvs750giờThời gian chờ
K
Màu
• Trắng
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng101.5gvs136gTrọng lượng
Kích thước125 x 63.8 x 12.5 mmvs146 x 66.3 x 9.6 mmKích thước
D

Đối thủ