Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: 650.000 ₫ Xếp hạng: 4,1
Có tất cả 5 bình luận
Ý kiến của người chọn Dash Music JR (1 ý kiến)

songhongcameraMáy có thiết kế đẹp, cấu hình cao so với mức giá đề xuất(3.775 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Samsung Galaxy Trend Plus S7580 (4 ý kiến)

nijianhapkhauĐa phương tiện, game, giải trí, lướt web, fb, mọi thứ thật tiện dụng(3.602 ngày trước)

xedienhanoilịch thiệp, các tiện ích mới nhất nghe gọi, xme phim đầy đủ(3.607 ngày trước)

xedienxinĐa phương tiện, game, giải trí, lướt web, fb, mọi thứ thật tiện dụng(3.745 ngày trước)

xedientotnhatMáy có thiết kế đẹp, cấu hình cao so với mức giá đề xuất(3.745 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
BLU Dash Music JR White đại diện cho Dash Music JR | vs | Samsung Galaxy Trend Plus S7580 Black đại diện cho Samsung Galaxy Trend Plus S7580 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | BLU | vs | Samsung Galaxy | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 1.3 GHz Dual-Core | vs | 1.2 GHz Dual-Core | Chipset | |||||
Số core | Dual Core (2 nhân) | vs | Dual Core (2 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.4.2 (KitKat) | vs | Android OS, v4.2 (Jelly Bean) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Mali-400MP | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4inch | vs | 4inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 480 x 800pixels | vs | 480 x 800pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu-TFT | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 2Megapixel | vs | 5Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | Đang chờ cập nhật | vs | 4GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 256MB | vs | 768MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • WLAN • Wifi 802.11n • Bluetooth 4.0 | vs | • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Video call | vs | • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Ghi âm cuộc gọi • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Document viewer
- Photo viewer/editor - Camera trước VGA | vs | Tính năng khác | ||||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1450 mAh | vs | Li-Ion 1500 mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 18giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 600giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Trắng | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 101.5g | vs | 122g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 125 x 63.8 x 12.5 mm | vs | 121.5 x 63.1 x 10.5mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Dash Music JR vs Asus Zenfone 5 A501CG 8GB | ![]() | ![]() |
Dash Music JR vs Xiaomi Redmi Note 4G White | ![]() | ![]() |
Dash Music JR vs Samsung Galaxy Ace 2 I8160 | ![]() | ![]() |
Dash Music JR vs BLU Studio Energy | ![]() | ![]() |
Dash Music JR vs BLU Vivo Air | ![]() | ![]() |
Dash Music JR vs BLU Studio 6.0 LTE | ![]() | ![]() |
Dash Music JR vs BLU Selfie | ![]() | ![]() |
Dash Music JR vs BLU Sport 4.5 | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Samsung Galaxy Trend Plus S7580 vs ZTE Grand X Plus Z826 |
![]() | ![]() | Samsung Galaxy Trend Plus S7580 vs Meizu M1 Note |
![]() | ![]() | Samsung Galaxy Trend Plus S7580 vs ZTE Grand X IN |
![]() | ![]() | Samsung Galaxy Trend Plus S7580 vs ZTE Grand X Pro |
![]() | ![]() | Samsung Galaxy Trend Plus S7580 vs ZTE Grand X Quad V987 |
![]() | ![]() | Samsung Galaxy Ace 2 I8160 vs Samsung Galaxy Trend Plus S7580 |
![]() | ![]() | Xiaomi Redmi Note 4G White vs Samsung Galaxy Trend Plus S7580 |
![]() | ![]() | Asus Zenfone 5 A501CG 8GB vs Samsung Galaxy Trend Plus S7580 |