Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 6 bình luận
Ý kiến của người chọn desire 816g (4 ý kiến)
nijianhapkhauPhần cứng xỷ lý mạnh kiểu giáng đẹp, hệ điều hành(3.397 ngày trước)
xedienhanoiđẹp hơn sành điệu hơn, mới nhất dễ sử dụng, xử lý dữ liệu nhanh(3.397 ngày trước)
xedienxinMáy ngon,pin trâu,cấu hình tốt, thương hiệu nổi tiếng(3.543 ngày trước)
phimtoancauPhần cứng xỷ lý mạnh kiểu giáng đẹp, hệ điều hành dễ sử dụng(3.548 ngày trước)
Ý kiến của người chọn HTC Desire 620 Dual Sim (2 ý kiến)
DInhDiep208Tôi thích xài 2 sim. tuyệt vời(3.582 ngày trước)
idtechvnMáy có thiết kế đẹp. cấu hình cao và giả phải chăng(3.601 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
HTC Desire 816G dual sim Black đại diện cho desire 816g | vs | HTC Desire 620 Dual Sim Black đại diện cho HTC Desire 620 Dual Sim | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | HTC | vs | HTC | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 1.3 GHz Quad-core | vs | 1.2 GHz Quad-core | Chipset | |||||
Số core | Quad Core (4 nhân) | vs | Quad Core (4 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.4.2 (KitKat) | vs | Android OS, v4.4.4 (KitKat) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Mali-400MP2 | vs | Adreno 306 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 5.5inch | vs | 5inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 720 x 1280pixels | vs | 768 x 1280pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 13Megapixel | vs | 8Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 8GB | vs | 8GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 1GB | vs | 1GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4.0 | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • USB OTG (On-The-Go) - USB Host • FM radio • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G • Video call • Công nghệ 4G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - HTC Sense UI 6.0
- Geo-tagging, touch focus, face detection, simultaneous HD video and image recording, HDR - Document viewer | vs | - Camera trước 5 MP
- HTC Sense UI - Active noise cancellation with dedicated mic - MP4/H.264/WMV player - MP3/eAAC+/WMA/WAV player - Document viewer - Photo viewer/editor | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | vs | • GSM 900 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Po 2600mAh | vs | Li-Po 2100mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 10giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 460 giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 158g | vs | 160g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 156.6 x 78.7 x 8 mm | vs | 150.1 x 72.7 x 9.6 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
desire 816g vs one touch flash |
desire 816g vs Champ Deluxe Duos |
desire 816g vs HTC Desire 620G Dual Sim |
Lumia 535 dual sim vs desire 816g |
VoiceTab II vs desire 816g |
HP Slate6 VoiceTab vs desire 816g |
HTC Desire 620 Dual Sim vs Desire 826 |
HTC Desire 620 Dual Sim vs Desire 526+ Dual Sim |
HTC Desire 620 Dual Sim vs Desire 626 |
HTC Desire 620G Dual Sim vs HTC Desire 620 Dual Sim |
HTC Desire 610 vs HTC Desire 620 Dual Sim |
HTC Desire 816 vs HTC Desire 620 Dual Sim |
Desire 816 vs HTC Desire 620 Dual Sim |
Desire 501 vs HTC Desire 620 Dual Sim |
Desire 601 Dual sim vs HTC Desire 620 Dual Sim |
Desire 500 vs HTC Desire 620 Dual Sim |
Desire 600 dual sim vs HTC Desire 620 Dual Sim |
Desire 612 vs HTC Desire 620 Dual Sim |
Desire 516 vs HTC Desire 620 Dual Sim |