Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 1 bình luận
Ý kiến của người chọn HTC Desire 620G Dual Sim (1 ý kiến)

idtechvnMáy có thiết kế đẹp. cấu hình cao và giả phải chăng(3.779 ngày trước)
Ý kiến của người chọn HTC Desire 620 Dual Sim (0 ý kiến)
So sánh về thông số kỹ thuật
HTC Desire 620G Dual Sim Black đại diện cho HTC Desire 620G Dual Sim | vs | HTC Desire 620 Dual Sim Black đại diện cho HTC Desire 620 Dual Sim | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | HTC | vs | HTC | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 1.7 GHz Octa-core | vs | 1.2 GHz Quad-core | Chipset | |||||
Số core | Octa Core (8 nhân) | vs | Quad Core (4 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.4.4 (KitKat) | vs | Android OS, v4.4.4 (KitKat) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Mali-450MP | vs | Adreno 306 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 5inch | vs | 5inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 768 x 1280pixels | vs | 768 x 1280pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 8Megapixel | vs | 8Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 8GB | vs | 8GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 1GB | vs | 1GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • WLAN • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • USB OTG (On-The-Go) - USB Host • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G • Video call | vs | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • USB OTG (On-The-Go) - USB Host • FM radio • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G • Video call • Công nghệ 4G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - HTC Sense UI
- Active noise cancellation with dedicated mic - MP4/H.264/WMV player - MP3/eAAC+/WMA/WAV player - Document viewer - Photo viewer/editor | vs | - Camera trước 5 MP
- HTC Sense UI - Active noise cancellation with dedicated mic - MP4/H.264/WMV player - MP3/eAAC+/WMA/WAV player - Document viewer - Photo viewer/editor | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | vs | • GSM 900 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Po 2100mAh | vs | Li-Po 2100mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 160g | vs | 160g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 150.1 x 72.7 x 9.6 mm | vs | 150.1 x 72.7 x 9.6 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
HTC Desire 620G Dual Sim vs HTC Desire 816 | ![]() | ![]() |
HTC Desire 620G Dual Sim vs HTC Desire 610 | ![]() | ![]() |
HTC Desire 620G Dual Sim vs Asus Zenfone 2 ZE500CL | ![]() | ![]() |
HTC Desire 620G Dual Sim vs Asus Zenfone 2 ZE550ML | ![]() | ![]() |
HTC Desire 620G Dual Sim vs HTC Desire 820G+ Dual Sim | ![]() | ![]() |
desire 816g vs HTC Desire 620G Dual Sim | ![]() | ![]() |
Desire 816 vs HTC Desire 620G Dual Sim | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | HTC Desire 620 Dual Sim vs Desire 826 |
![]() | ![]() | HTC Desire 620 Dual Sim vs Desire 526+ Dual Sim |
![]() | ![]() | HTC Desire 620 Dual Sim vs Desire 626 |
![]() | ![]() | HTC Desire 610 vs HTC Desire 620 Dual Sim |
![]() | ![]() | HTC Desire 816 vs HTC Desire 620 Dual Sim |
![]() | ![]() | desire 816g vs HTC Desire 620 Dual Sim |
![]() | ![]() | Desire 816 vs HTC Desire 620 Dual Sim |
![]() | ![]() | Desire 501 vs HTC Desire 620 Dual Sim |
![]() | ![]() | Desire 601 Dual sim vs HTC Desire 620 Dual Sim |
![]() | ![]() | Desire 500 vs HTC Desire 620 Dual Sim |
![]() | ![]() | Desire 600 dual sim vs HTC Desire 620 Dual Sim |
![]() | ![]() | Desire 612 vs HTC Desire 620 Dual Sim |
![]() | ![]() | Desire 516 vs HTC Desire 620 Dual Sim |