Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Galaxy Y hay Galaxy mini 2, Galaxy Y vs Galaxy mini 2

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Galaxy Y hay Galaxy mini 2 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Samsung Galaxy Y S5360 Black
Giá: 3.099.000 ₫      Xếp hạng: 3,9
Samsung Galaxy Y S5360 Pink
Giá: 500.000 ₫      Xếp hạng: 3,7
Samsung Galaxy Y S5360 Sliver
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,4
Samsung Galaxy Y S5360 White
Giá: 500.000 ₫      Xếp hạng: 3,7
Samsung Galaxy mini 2 S6500
Giá: 650.000 ₫      Xếp hạng: 3,8

Có tất cả 2 bình luận

Ý kiến của người chọn Galaxy Y (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Galaxy mini 2 (2 ý kiến)
tholuoian1Âm thanh sống động,thiết kế nhỏ gọn,camera sắc nét(3.279 ngày trước)
phimtoancauxem phim giải trí mới nhất, cảm ứng mượt mà(3.410 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Samsung Galaxy Y S5360 Black
đại diện cho
Galaxy Y
vsSamsung Galaxy mini 2 S6500
đại diện cho
Galaxy mini 2
H
Hãng sản xuấtSamsung GalaxyvsSamsung GalaxyHãng sản xuất
Chipset830 MHzvs800 MHzChipset
Số coreSingle CorevsSingle CoreSố core
Hệ điều hànhAndroid OS, v2.3 (Gingerbread)vsAndroid OS, v2.3 (Gingerbread)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình3inchvs3.3inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình240 x 320pixelsvs320 x 480pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau2Megapixelvs3.15MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong180MBvs4GBBộ nhớ trong
RAM290MBvs512MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 3.0 with A2DP
• Wifi 802.11n
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 3.0 with A2DP
• Wifi 802.11n
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• MP4
• Quay Video
Tính năng
Tính năng khác- TouchWiz UI
- Touch sensitive controls
- SNS integration
- Google Search, Maps, Gmail,
YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa integration
- Quickoffice document viewer
- Stereo FM radio with RDS
vs- Touch-sensitive controls
- SNS integration
- Document viewer
- Google Search, Maps, Gmail,
YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa integration
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 1900
Mạng
P
PinLi-Ion 1200mAhvsLi-Ion 1300mAhPin
Thời gian đàm thoại6.5giờvsĐang chờ cập nhậtThời gian đàm thoại
Thời gian chờ550giờvsĐang chờ cập nhậtThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
• Cam
Màu
Trọng lượng98gvs105gTrọng lượng
Kích thước104 x 58 x 11.5 mmvs109.4 x 58.6 x 11.6 mmKích thước
D

Đối thủ