Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn DROID 3 hay Motorola DROID X2, DROID 3 vs Motorola DROID X2

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn DROID 3 hay Motorola DROID X2 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Motorola DROID 3
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Motorola Milestone 3
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Motorola DROID X2 (Motorola Daytona)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4

Có tất cả 12 bình luận

Ý kiến của người chọn DROID 3 (8 ý kiến)
nijianhapkhauHỗ trợ nhắn tin nhanh hơn, đẹp hơn xỷ lý mượt mà, mới nhất hợp thời trang, kiểu dáng đẹp(3.356 ngày trước)
xedienhanoiNhiều game đẹp hơn, kiểu dáng bo tròn mới nhất, chất lượng tốt với công nghệ mới(3.356 ngày trước)
phimtoancauCó kết nối 3g vào mạng dễ dàng, mọi chức năng thật tuyệt vời(3.525 ngày trước)
xedienxinsang trọng, tiện ích phù hợp với doanh nhân(3.526 ngày trước)
hoccodon6Màn hình cảm ứng lớn, cấu hình ổn định, kho ứng dụng đồ sộ(3.885 ngày trước)
luanlovely6trông đẹp hơn,man hình và ram lớn hơn(3.896 ngày trước)
dailydaumo1nói chung mình ko thích máy của Moto(4.399 ngày trước)
thanhthaivip_agvề thiết kế tương đối phù hợp với người thao tác phím, nhìn như một máy tính mini(4.610 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Motorola DROID X2 (4 ý kiến)
tramlikekiểu dáng đẹp , chất lượng đảm bảo màu sắc đẹp giá thành cạnh tranh. tôi thích sản phẩm này(3.665 ngày trước)
hakute6nhìn kiểu dáng thấy hay hay, ko biết dùng được không(3.695 ngày trước)
hoacodonmáy giá cả hợp lý,nhiều mà sắc,hình dáng đẹp(3.970 ngày trước)
hongnhungminimartmình thích kiểu dáng của X2 hơn(4.518 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Motorola DROID 3
đại diện cho
DROID 3
vsMotorola DROID X2 (Motorola Daytona)
đại diện cho
Motorola DROID X2
H
Hãng sản xuấtMotorolavsMotorolaHãng sản xuất
ChipsetTI OMAP4 (1 GHz)vsARM Cortex A9 (1.2 GHz Dual-Core)Chipset
Số coreDual Core (2 nhân)vsSingle CoreSố core
Hệ điều hànhAndroid OS, v2.3 (Gingerbread)vs-Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsULP GeForceBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình4inchvs4.3inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình540 x 960pixelsvs480 x 800pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau8Megapixelvs8MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong16GBvs8GBBộ nhớ trong
RAM512MBvs512MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
• WLAN
• Wifi 802.11n
vs
• EDGE
• GPRS
• WLAN
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
• Micro HDMI
vs
• USB
• Micro HDMI
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
vs
• Quay Video 720p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- QWERTY keyboard
- Touch-sensitive controls
- Multi-touch input method
- Accelerometer sensor for UI auto-rotate
- Proximity sensor for auto- turn-off
- Digital compass
- HDMI port
- 1080p@30fps video playback
- Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Google Talk
- Quickoffice document editor
vsTính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• CDMA 2000 1x
• CDMA 800
• CDMA 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
vs
• CDMA 800
• CDMA 1900
Mạng
P
PinLi-Ion 1540mAhvsLi-IonPin
Thời gian đàm thoại9.5giờvsĐang chờ cập nhậtThời gian đàm thoại
Thời gian chờ300giờvsĐang chờ cập nhậtThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng168gvsĐang chờ cập nhậtTrọng lượng
Kích thước124 x 64 x 13 mmvsKích thước
D

Đối thủ